1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina

Giá cả 1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 04, 2024, Là 9,765 UAH.

Bao nhiêu 1,000 PLN trong UAH?

05 04, 2024
1,000 PLN = 9,765 UAH
▼ -0.23 %
1,000 UAH = 102.41 PLN
1 PLN = 9.76 UAH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PLN trong UAH

Thống kê chi phí 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,622 UAH
Tối đa 9,929 UAH
Bình quân gia quyền 9,805 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,303 UAH
Tối đa 9,929 UAH
Bình quân gia quyền 9,704 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 128.33 UAH
Tối đa 9,929 UAH
Bình quân gia quyền 9,154 UAH

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến UAH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) giá bán 1,000 złoty Ba Lan chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi -0.9% (9,854 UAH — 9,765 UAH)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến UAH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 3.34% (9,449 UAH — 9,765 UAH)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến UAH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 9.79% (8,894 UAH — 9,765 UAH)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến UAH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 04, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 249.37% (2,795 UAH — 9,765 UAH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PLN trong UAH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*

05/05 9,749 UAH ▼ -0.16 %
06/05 9,726 UAH ▼ -0.23 %
07/05 9,729 UAH ▲ 0.02 %
08/05 9,782 UAH ▲ 0.55 %
09/05 9,806 UAH ▲ 0.25 %
10/05 9,742 UAH ▼ -0.65 %
11/05 9,798 UAH ▲ 0.57 %
12/05 9,678 UAH ▼ -1.22 %
13/05 9,644 UAH ▼ -0.35 %
14/05 9,638 UAH ▼ -0.06 %
15/05 9,653 UAH ▲ 0.16 %
16/05 9,595 UAH ▼ -0.61 %
17/05 9,567 UAH ▼ -0.29 %
18/05 9,604 UAH ▲ 0.39 %
19/05 9,670 UAH ▲ 0.69 %
20/05 9,715 UAH ▲ 0.47 %
21/05 9,713 UAH ▼ -0.03 %
22/05 9,724 UAH ▲ 0.12 %
23/05 9,699 UAH ▼ -0.26 %
24/05 9,647 UAH ▼ -0.54 %
25/05 9,681 UAH ▲ 0.36 %
26/05 9,702 UAH ▲ 0.21 %
27/05 9,719 UAH ▲ 0.18 %
28/05 9,720 UAH ▲ 0.01 %
29/05 9,715 UAH ▼ -0.06 %
30/05 9,673 UAH ▼ -0.43 %
31/05 9,673 UAH ▲ 0 %
01/06 9,665 UAH ▼ -0.08 %
02/06 9,670 UAH ▲ 0.05 %
03/06 9,653 UAH ▼ -0.18 %

* — Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 9,820 UAH ▲ 0.56 %
13/05 — 19/05 9,969 UAH ▲ 1.53 %
20/05 — 26/05 9,933 UAH ▼ -0.36 %
27/05 — 02/06 10,083 UAH ▲ 1.51 %
03/06 — 09/06 10,167 UAH ▲ 0.83 %
10/06 — 16/06 10,169 UAH ▲ 0.02 %
17/06 — 23/06 10,170 UAH ▲ 0.01 %
24/06 — 30/06 10,239 UAH ▲ 0.68 %
01/07 — 07/07 10,136 UAH ▼ -1.01 %
08/07 — 14/07 10,187 UAH ▲ 0.51 %
15/07 — 21/07 10,192 UAH ▲ 0.05 %
22/07 — 28/07 10,096 UAH ▼ -0.94 %

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong hryvnia Ukraina cho năm sau*

06/2024 9,772 UAH ▲ 0.07 %
07/2024 9,895 UAH ▲ 1.26 %
08/2024 9,606 UAH ▼ -2.92 %
09/2024 9,007 UAH ▼ -6.24 %
10/2024 9,126 UAH ▲ 1.32 %
10/2024 9,857 UAH ▲ 8.01 %
11/2024 8,981 UAH ▼ -8.89 %
12/2024 9,933 UAH ▲ 10.6 %
01/2025 10,045 UAH ▲ 1.13 %
02/2025 10,352 UAH ▲ 3.05 %
03/2025 10,293 UAH ▼ -0.56 %
04/2025 10,266 UAH ▼ -0.27 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PLN trong UAH hôm nay, 05 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina Là - 9,765 UAH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong UAH Ngày mai 2024.05.05?

Ngày mai 1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 9,749 uah

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong UAH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong UAH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong UAH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu