1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum

Giá cả 1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 0.08427 ETH.

Bao nhiêu 1,000 PLN trong ETH?

05 17, 2024
1,000 PLN = 0.08427 ETH
▼ -3.14 %
1,000 ETH = 11,866,619 PLN
1 PLN = 0.00008427 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PLN trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07614 ETH
Tối đa 0.08603 ETH
Bình quân gia quyền 0.08138483 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06437 ETH
Tối đa 0.08603 ETH
Bình quân gia quyền 0.07643967 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00211 ETH
Tối đa 0.15116 ETH
Bình quân gia quyền 0.11434356 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 złoty Ba Lan chống lại Ethereum thay đổi bởi 1.97% (0.08264 ETH — 0.08427 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại Ethereum thay đổi bởi -5.17% (0.08886 ETH — 0.08427 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại Ethereum thay đổi bởi -36.02% (0.13171 ETH — 0.08427 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 05 17, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại Ethereum thay đổi bởi -99.9% (86.8961 ETH — 0.08427 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PLN trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum trong 30 ngày tới*

18/05 0.0850117 ETH ▲ 0.88 %
19/05 0.08437408 ETH ▼ -0.75 %
20/05 0.08363776 ETH ▼ -0.87 %
21/05 0.08227703 ETH ▼ -1.63 %
22/05 0.08139442 ETH ▼ -1.07 %
23/05 0.08071839 ETH ▼ -0.83 %
24/05 0.0810137 ETH ▲ 0.37 %
25/05 0.08267482 ETH ▲ 2.05 %
26/05 0.08293166 ETH ▲ 0.31 %
27/05 0.08127288 ETH ▼ -2 %
28/05 0.07848234 ETH ▼ -3.43 %
29/05 0.08078463 ETH ▲ 2.93 %
30/05 0.08496598 ETH ▲ 5.18 %
31/05 0.08821571 ETH ▲ 3.82 %
01/06 0.08822176 ETH ▲ 0.01 %
02/06 0.08661223 ETH ▼ -1.82 %
03/06 0.08394226 ETH ▼ -3.08 %
04/06 0.08375853 ETH ▼ -0.22 %
05/06 0.08406236 ETH ▲ 0.36 %
06/06 0.08545304 ETH ▲ 1.65 %
07/06 0.08695751 ETH ▲ 1.76 %
08/06 0.08724628 ETH ▲ 0.33 %
09/06 0.08795187 ETH ▲ 0.81 %
10/06 0.08900683 ETH ▲ 1.2 %
11/06 0.08871659 ETH ▼ -0.33 %
12/06 0.08865915 ETH ▼ -0.06 %
13/06 0.08990369 ETH ▲ 1.4 %
14/06 0.08938042 ETH ▼ -0.58 %
15/06 0.08851567 ETH ▼ -0.97 %
16/06 0.08945598 ETH ▲ 1.06 %

* — Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08161294 ETH ▼ -3.15 %
27/05 — 02/06 0.07446534 ETH ▼ -8.76 %
03/06 — 09/06 0.08198852 ETH ▲ 10.1 %
10/06 — 16/06 0.08198852 ETH ▲ 0 %
17/06 — 23/06 0.08134766 ETH ▼ -0.78 %
24/06 — 30/06 0.08224499 ETH ▲ 1.1 %
01/07 — 07/07 0.08901174 ETH ▲ 8.23 %
08/07 — 14/07 0.08802979 ETH ▼ -1.1 %
15/07 — 21/07 0.08717769 ETH ▼ -0.97 %
22/07 — 28/07 0.09089588 ETH ▲ 4.27 %
29/07 — 04/08 0.09607629 ETH ▲ 5.7 %
05/08 — 11/08 0.09691786 ETH ▲ 0.88 %

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 0.08291218 ETH ▼ -1.61 %
07/2024 0.08774637 ETH ▲ 5.83 %
08/2024 0.09718913 ETH ▲ 10.76 %
09/2024 0.08824919 ETH ▼ -9.2 %
10/2024 0.08508031 ETH ▼ -3.59 %
11/2024 0.07997741 ETH ▼ -6 %
12/2024 0.06564046 ETH ▼ -17.93 %
01/2025 0.07803012 ETH ▲ 18.88 %
02/2025 0.0485455 ETH ▼ -37.79 %
03/2025 0.04595805 ETH ▼ -5.33 %
04/2025 0.05323988 ETH ▲ 15.84 %
05/2025 0.05496936 ETH ▲ 3.25 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PLN trong ETH hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum Là - 0.08427 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong ETH Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu