50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc
Giá cả 50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 17,696 KRW.
Bao nhiêu 50 PGK trong KRW?
06 03, 2024
50 PGK = 17,696 KRW
▼ -1.86 %
50 KRW = 0.14 PGK
1 PGK = 353.93 KRW
Lịch sử thay đổi giá 50 PGK trong KRW
Thống kê chi phí 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,369 KRW |
Tối đa | 18,032 KRW |
Bình quân gia quyền | 17,625 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,184 KRW |
Tối đa | 18,364 KRW |
Bình quân gia quyền | 17,700 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,062 KRW |
Tối đa | 19,034 KRW |
Bình quân gia quyền | 17,860 KRW |
Thay đổi chi phí 50 PGK đến KRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 kina Papua New Guinea chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 0.61% (17,589 KRW — 17,696 KRW)
Thay đổi chi phí 50 PGK đến KRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 1.26% (17,477 KRW — 17,696 KRW)
Thay đổi chi phí 50 PGK đến KRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -1.97% (18,053 KRW — 17,696 KRW)
Thay đổi chi phí 50 PGK đến KRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -0.07% (17,709 KRW — 17,696 KRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 PGK trong KRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kina Papua New Guinea (PGK) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kina Papua New Guinea (PGK) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*
04/06 | 17,686 KRW | ▼ -0.06 % |
05/06 | 17,785 KRW | ▲ 0.56 % |
06/06 | 17,705 KRW | ▼ -0.45 % |
07/06 | 17,734 KRW | ▲ 0.16 % |
08/06 | 17,776 KRW | ▲ 0.24 % |
09/06 | 17,804 KRW | ▲ 0.16 % |
10/06 | 17,795 KRW | ▼ -0.05 % |
11/06 | 17,788 KRW | ▼ -0.04 % |
12/06 | 17,714 KRW | ▼ -0.42 % |
13/06 | 17,716 KRW | ▲ 0.01 % |
14/06 | 17,596 KRW | ▼ -0.67 % |
15/06 | 17,539 KRW | ▼ -0.33 % |
16/06 | 17,600 KRW | ▲ 0.35 % |
17/06 | 17,640 KRW | ▲ 0.23 % |
18/06 | 17,687 KRW | ▲ 0.27 % |
19/06 | 17,820 KRW | ▲ 0.75 % |
20/06 | 17,755 KRW | ▼ -0.37 % |
21/06 | 17,834 KRW | ▲ 0.45 % |
22/06 | 17,733 KRW | ▼ -0.57 % |
23/06 | 17,769 KRW | ▲ 0.2 % |
24/06 | 17,795 KRW | ▲ 0.15 % |
25/06 | 17,800 KRW | ▲ 0.03 % |
26/06 | 17,730 KRW | ▼ -0.39 % |
27/06 | 17,661 KRW | ▼ -0.39 % |
28/06 | 17,742 KRW | ▲ 0.46 % |
29/06 | 17,827 KRW | ▲ 0.48 % |
30/06 | 18,018 KRW | ▲ 1.07 % |
01/07 | 18,192 KRW | ▲ 0.97 % |
02/07 | 18,192 KRW | ▼ -0 % |
03/07 | 18,124 KRW | ▼ -0.37 % |
* — Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,838 KRW | ▲ 0.8 % |
17/06 — 23/06 | 18,022 KRW | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 17,956 KRW | ▼ -0.37 % |
01/07 — 07/07 | 18,061 KRW | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 18,486 KRW | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 18,551 KRW | ▲ 0.36 % |
22/07 — 28/07 | 18,414 KRW | ▼ -0.74 % |
29/07 — 04/08 | 17,979 KRW | ▼ -2.36 % |
05/08 — 11/08 | 17,936 KRW | ▼ -0.24 % |
12/08 — 18/08 | 17,966 KRW | ▲ 0.16 % |
19/08 — 25/08 | 17,866 KRW | ▼ -0.55 % |
26/08 — 01/09 | 18,355 KRW | ▲ 2.74 % |
Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong won Hàn Quốc cho năm sau*
07/2024 | 17,794 KRW | ▲ 0.55 % |
08/2024 | 17,784 KRW | ▼ -0.05 % |
09/2024 | 18,279 KRW | ▲ 2.78 % |
10/2024 | 17,959 KRW | ▼ -1.75 % |
10/2024 | 16,983 KRW | ▼ -5.43 % |
11/2024 | 16,573 KRW | ▼ -2.42 % |
12/2024 | 17,194 KRW | ▲ 3.75 % |
01/2025 | 17,189 KRW | ▼ -0.03 % |
02/2025 | 17,173 KRW | ▼ -0.09 % |
03/2025 | 17,478 KRW | ▲ 1.77 % |
04/2025 | 17,659 KRW | ▲ 1.04 % |
05/2025 | 17,585 KRW | ▼ -0.42 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/KRW
FAQ
Giá bao nhiêu 50 PGK trong KRW hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc Là - 17,696 KRW
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong KRW Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 17,686 krw
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong KRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong KRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong KRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.