5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen
Giá cả 5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 205,243 JPY.
Bao nhiêu 5,000 PGK trong JPY?
06 03, 2024
5,000 PGK = 205,243 JPY
▲ 0.14 %
5,000 JPY = 121.81 PGK
1 PGK = 41.05 JPY
Lịch sử thay đổi giá 5,000 PGK trong JPY
Thống kê chi phí 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 198,321 JPY |
Tối đa | 205,243 JPY |
Bình quân gia quyền | 201,560 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 192,582 JPY |
Tối đa | 206,030 JPY |
Bình quân gia quyền | 200,121 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 185,877 JPY |
Tối đa | 207,186 JPY |
Bình quân gia quyền | 198,945 JPY |
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến JPY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Japanese yen thay đổi bởi 3.38% (198,524 JPY — 205,243 JPY)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến JPY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Japanese yen thay đổi bởi 4.58% (196,249 JPY — 205,243 JPY)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến JPY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Japanese yen thay đổi bởi 6.08% (193,472 JPY — 205,243 JPY)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến JPY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Japanese yen thay đổi bởi 29.3% (158,730 JPY — 205,243 JPY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PGK trong JPY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Japanese yen (JPY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Japanese yen (JPY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen trong 30 ngày tới*
04/06 | 204,946 JPY | ▼ -0.14 % |
05/06 | 207,526 JPY | ▲ 1.26 % |
06/06 | 207,067 JPY | ▼ -0.22 % |
07/06 | 207,601 JPY | ▲ 0.26 % |
08/06 | 207,807 JPY | ▲ 0.1 % |
09/06 | 208,130 JPY | ▲ 0.16 % |
10/06 | 207,847 JPY | ▼ -0.14 % |
11/06 | 207,707 JPY | ▼ -0.07 % |
12/06 | 208,130 JPY | ▲ 0.2 % |
13/06 | 208,617 JPY | ▲ 0.23 % |
14/06 | 207,584 JPY | ▼ -0.5 % |
15/06 | 207,158 JPY | ▼ -0.21 % |
16/06 | 208,051 JPY | ▲ 0.43 % |
17/06 | 208,521 JPY | ▲ 0.23 % |
18/06 | 209,057 JPY | ▲ 0.26 % |
19/06 | 210,472 JPY | ▲ 0.68 % |
20/06 | 209,279 JPY | ▼ -0.57 % |
21/06 | 210,601 JPY | ▲ 0.63 % |
22/06 | 209,830 JPY | ▼ -0.37 % |
23/06 | 209,848 JPY | ▲ 0.01 % |
24/06 | 210,381 JPY | ▲ 0.25 % |
25/06 | 210,399 JPY | ▲ 0.01 % |
26/06 | 210,052 JPY | ▼ -0.16 % |
27/06 | 210,002 JPY | ▼ -0.02 % |
28/06 | 210,379 JPY | ▲ 0.18 % |
29/06 | 209,278 JPY | ▼ -0.52 % |
30/06 | 210,693 JPY | ▲ 0.68 % |
01/07 | 213,056 JPY | ▲ 1.12 % |
02/07 | 213,005 JPY | ▼ -0.02 % |
03/07 | 213,194 JPY | ▲ 0.09 % |
* — Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 206,446 JPY | ▲ 0.59 % |
17/06 — 23/06 | 211,601 JPY | ▲ 2.5 % |
24/06 — 30/06 | 209,675 JPY | ▼ -0.91 % |
01/07 — 07/07 | 210,958 JPY | ▲ 0.61 % |
08/07 — 14/07 | 213,313 JPY | ▲ 1.12 % |
15/07 — 21/07 | 215,847 JPY | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 216,529 JPY | ▲ 0.32 % |
29/07 — 04/08 | 210,668 JPY | ▼ -2.71 % |
05/08 — 11/08 | 211,154 JPY | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 212,712 JPY | ▲ 0.74 % |
19/08 — 25/08 | 211,964 JPY | ▼ -0.35 % |
26/08 — 01/09 | 216,200 JPY | ▲ 2 % |
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Japanese yen cho năm sau*
07/2024 | 205,881 JPY | ▲ 0.31 % |
08/2024 | 204,693 JPY | ▼ -0.58 % |
09/2024 | 210,031 JPY | ▲ 2.61 % |
10/2024 | 209,009 JPY | ▼ -0.49 % |
10/2024 | 201,629 JPY | ▼ -3.53 % |
11/2024 | 187,883 JPY | ▼ -6.82 % |
12/2024 | 197,245 JPY | ▲ 4.98 % |
01/2025 | 203,391 JPY | ▲ 3.12 % |
02/2025 | 202,450 JPY | ▼ -0.46 % |
03/2025 | 208,294 JPY | ▲ 2.89 % |
04/2025 | 212,021 JPY | ▲ 1.79 % |
05/2025 | 212,201 JPY | ▲ 0.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/JPY
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 PGK trong JPY hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen Là - 205,243 JPY
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong JPY Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen sẽ có giá - 204,946 jpy
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong JPY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong JPY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong JPY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến Japanese yen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.