1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin

Giá cả 1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 166,806,077 DCN.

Bao nhiêu 1,000 PEN trong DCN?

06 03, 2024
1,000 PEN = 166,806,077 DCN
▼ -36.72 %
1,000 DCN = 0.01 PEN
1 PEN = 166,806 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PEN trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 127,345,675 DCN
Tối đa 209,984,610 DCN
Bình quân gia quyền 186,031,264 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 127,345,675 DCN
Tối đa 209,984,610 DCN
Bình quân gia quyền 172,271,845 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 75,365,287 DCN
Tối đa 300,551,537 DCN
Bình quân gia quyền 175,230,372 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 nuevo sol Peru chống lại Dentacoin thay đổi bởi -12.98% (191,678,428 DCN — 166,806,077 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nuevo sol Peru chống lại Dentacoin thay đổi bởi 7.3% (155,464,355 DCN — 166,806,077 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nuevo sol Peru chống lại Dentacoin thay đổi bởi 121.33% (75,365,287 DCN — 166,806,077 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nuevo sol Peru chống lại Dentacoin thay đổi bởi 150.54% (66,578,222 DCN — 166,806,077 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PEN trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nuevo sol Peru (PEN) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nuevo sol Peru (PEN) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

04/06 170,234,463 DCN ▲ 2.06 %
05/06 163,279,876 DCN ▼ -4.09 %
06/06 167,763,504 DCN ▲ 2.75 %
07/06 171,618,076 DCN ▲ 2.3 %
08/06 170,795,351 DCN ▼ -0.48 %
09/06 168,125,012 DCN ▼ -1.56 %
10/06 154,211,168 DCN ▼ -8.28 %
11/06 155,612,063 DCN ▲ 0.91 %
12/06 156,493,390 DCN ▲ 0.57 %
13/06 168,377,746 DCN ▲ 7.59 %
14/06 174,712,770 DCN ▲ 3.76 %
15/06 161,480,123 DCN ▼ -7.57 %
16/06 154,077,566 DCN ▼ -4.58 %
17/06 144,537,001 DCN ▼ -6.19 %
18/06 182,502,375 DCN ▲ 26.27 %
19/06 173,617,918 DCN ▼ -4.87 %
20/06 181,982,230 DCN ▲ 4.82 %
21/06 179,211,901 DCN ▼ -1.52 %
22/06 179,679,738 DCN ▲ 0.26 %
23/06 189,161,761 DCN ▲ 5.28 %
24/06 82,309,520 DCN ▼ -56.49 %
25/06 97,149,964 DCN ▲ 18.03 %
26/06 104,608,181 DCN ▲ 7.68 %
27/06 100,852,550 DCN ▼ -3.59 %
28/06 120,093,224 DCN ▲ 19.08 %
29/06 121,748,952 DCN ▲ 1.38 %
30/06 122,238,493 DCN ▲ 0.4 %
01/07 136,133,918 DCN ▲ 11.37 %
02/07 154,675,354 DCN ▲ 13.62 %
03/07 170,615,902 DCN ▲ 10.31 %

* — Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 167,712,436 DCN ▲ 0.54 %
17/06 — 23/06 150,485,111 DCN ▼ -10.27 %
24/06 — 30/06 140,483,795 DCN ▼ -6.65 %
01/07 — 07/07 157,803,890 DCN ▲ 12.33 %
08/07 — 14/07 177,186,217 DCN ▲ 12.28 %
15/07 — 21/07 177,101,465 DCN ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 178,822,665 DCN ▲ 0.97 %
29/07 — 04/08 180,003,911 DCN ▲ 0.66 %
05/08 — 11/08 173,832,223 DCN ▼ -3.43 %
12/08 — 18/08 188,569,941 DCN ▲ 8.48 %
19/08 — 25/08 156,574,594 DCN ▼ -16.97 %
26/08 — 01/09 284,085,553 DCN ▲ 81.44 %

Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Dentacoin cho năm sau*

07/2024 172,075,987 DCN ▲ 3.16 %
08/2024 206,970,852 DCN ▲ 20.28 %
09/2024 208,022,313 DCN ▲ 0.51 %
10/2024 164,239,141 DCN ▼ -21.05 %
10/2024 177,301,344 DCN ▲ 7.95 %
11/2024 135,386,331 DCN ▼ -23.64 %
12/2024 157,981,179 DCN ▲ 16.69 %
01/2025 146,652,795 DCN ▼ -7.17 %
02/2025 138,647,161 DCN ▼ -5.46 %
03/2025 173,722,148 DCN ▲ 25.3 %
04/2025 218,003,746 DCN ▲ 25.49 %
05/2025 263,042,192 DCN ▲ 20.66 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PEN trong DCN hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin Là - 166,806,077 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong DCN Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin sẽ có giá - 170,234,463 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nuevo sol Peru đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu