1,000 rial Oman đến metical Mozambique
Giá cả 1,000 rial Oman đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 164,928 MZN.
Bao nhiêu 1,000 OMR trong MZN?
06 03, 2024
1,000 OMR = 164,928 MZN
▼ -0.23 %
1,000 MZN = 6.06 OMR
1 OMR = 164.93 MZN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 OMR trong MZN
Thống kê chi phí 1,000 rial Oman trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,928 MZN |
Tối đa | 165,326 MZN |
Bình quân gia quyền | 165,059 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 164,212 MZN |
Tối đa | 165,344 MZN |
Bình quân gia quyền | 164,997 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 163,565 MZN |
Tối đa | 165,647 MZN |
Bình quân gia quyền | 164,565 MZN |
Thay đổi chi phí 1,000 OMR đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 rial Oman chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -0.15% (165,168 MZN — 164,928 MZN)
Thay đổi chi phí 1,000 OMR đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rial Oman chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 0.12% (164,732 MZN — 164,928 MZN)
Thay đổi chi phí 1,000 OMR đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rial Oman chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 0.46% (164,166 MZN — 164,928 MZN)
Thay đổi chi phí 1,000 OMR đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rial Oman chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -5.21% (173,993 MZN — 164,928 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 OMR trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Oman (OMR) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Oman (OMR) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rial Oman trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rial Oman trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
04/06 | 164,828 MZN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 164,727 MZN | ▼ -0.06 % |
06/06 | 164,708 MZN | ▼ -0.01 % |
07/06 | 164,731 MZN | ▲ 0.01 % |
08/06 | 164,724 MZN | ▼ -0 % |
09/06 | 164,733 MZN | ▲ 0.01 % |
10/06 | 164,862 MZN | ▲ 0.08 % |
11/06 | 164,849 MZN | ▼ -0.01 % |
12/06 | 164,667 MZN | ▼ -0.11 % |
13/06 | 164,668 MZN | ▲ 0 % |
14/06 | 164,697 MZN | ▲ 0.02 % |
15/06 | 164,660 MZN | ▼ -0.02 % |
16/06 | 164,919 MZN | ▲ 0.16 % |
17/06 | 165,097 MZN | ▲ 0.11 % |
18/06 | 165,096 MZN | ▼ -0 % |
19/06 | 164,682 MZN | ▼ -0.25 % |
20/06 | 164,690 MZN | ▲ 0.01 % |
21/06 | 164,719 MZN | ▲ 0.02 % |
22/06 | 164,737 MZN | ▲ 0.01 % |
23/06 | 164,711 MZN | ▼ -0.02 % |
24/06 | 164,759 MZN | ▲ 0.03 % |
25/06 | 164,819 MZN | ▲ 0.04 % |
26/06 | 164,643 MZN | ▼ -0.11 % |
27/06 | 164,752 MZN | ▲ 0.07 % |
28/06 | 164,752 MZN | ▲ 0 % |
29/06 | 164,752 MZN | ▼ -0 % |
30/06 | 164,922 MZN | ▲ 0.1 % |
01/07 | 165,090 MZN | ▲ 0.1 % |
02/07 | 165,081 MZN | ▼ -0.01 % |
03/07 | 164,796 MZN | ▼ -0.17 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rial Oman trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rial Oman trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rial Oman trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 164,930 MZN | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 164,929 MZN | ▼ -0 % |
24/06 — 30/06 | 164,651 MZN | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 164,986 MZN | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 165,012 MZN | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 165,080 MZN | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 165,026 MZN | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 165,077 MZN | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 165,070 MZN | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 165,055 MZN | ▼ -0.01 % |
19/08 — 25/08 | 164,976 MZN | ▼ -0.05 % |
26/08 — 01/09 | 165,025 MZN | ▲ 0.03 % |
Giá ước tính của 1,000 rial Oman trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 164,922 MZN | ▼ -0 % |
08/2024 | 164,908 MZN | ▼ -0.01 % |
09/2024 | 164,900 MZN | ▼ -0 % |
10/2024 | 164,940 MZN | ▲ 0.02 % |
10/2024 | 164,446 MZN | ▼ -0.3 % |
11/2024 | 164,563 MZN | ▲ 0.07 % |
12/2024 | 165,516 MZN | ▲ 0.58 % |
01/2025 | 165,546 MZN | ▲ 0.02 % |
02/2025 | 165,253 MZN | ▼ -0.18 % |
03/2025 | 165,663 MZN | ▲ 0.25 % |
04/2025 | 166,229 MZN | ▲ 0.34 % |
05/2025 | 165,903 MZN | ▼ -0.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi OMR/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 OMR trong MZN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rial Oman đến metical Mozambique Là - 164,928 MZN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMR trong MZN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 rial Oman đến metical Mozambique sẽ có giá - 164,828 mzn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMR trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Oman đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMR trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Oman đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMR trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Oman đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.