10 Namecoin đến som Uzbekistan
Giá cả 10 Namecoin đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 61,353 UZS.
Bao nhiêu 10 NMC trong UZS?
06 07, 2024
10 NMC = 61,353 UZS
▲ 1.23 %
10 UZS = 0.00162992 NMC
1 NMC = 6,135 UZS
Lịch sử thay đổi giá 10 NMC trong UZS
Thống kê chi phí 10 Namecoin trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49,005 UZS |
Tối đa | 69,894 UZS |
Bình quân gia quyền | 56,597 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,797 UZS |
Tối đa | 74,991 UZS |
Bình quân gia quyền | 60,629 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,034 UZS |
Tối đa | 221,848 UZS |
Bình quân gia quyền | 128,969 UZS |
Thay đổi chi phí 10 NMC đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 10 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 22.25% (50,186 UZS — 61,353 UZS)
Thay đổi chi phí 10 NMC đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 10 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -17.99% (74,810 UZS — 61,353 UZS)
Thay đổi chi phí 10 NMC đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 10 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -66.44% (182,792 UZS — 61,353 UZS)
Thay đổi chi phí 10 NMC đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 10 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 53.4% (39,994 UZS — 61,353 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 NMC trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Namecoin (NMC) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Namecoin (NMC) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Namecoin trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Namecoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
08/06 | 59,622 UZS | ▼ -2.82 % |
09/06 | 59,519 UZS | ▼ -0.17 % |
10/06 | 59,278 UZS | ▼ -0.41 % |
11/06 | 58,574 UZS | ▼ -1.19 % |
12/06 | 60,238 UZS | ▲ 2.84 % |
13/06 | 60,238 UZS | ▼ -0 % |
14/06 | 64,551 UZS | ▲ 7.16 % |
15/06 | 66,017 UZS | ▲ 2.27 % |
16/06 | 64,071 UZS | ▼ -2.95 % |
17/06 | 66,494 UZS | ▲ 3.78 % |
18/06 | 68,793 UZS | ▲ 3.46 % |
19/06 | 70,195 UZS | ▲ 2.04 % |
20/06 | 71,624 UZS | ▲ 2.04 % |
21/06 | 71,284 UZS | ▼ -0.47 % |
22/06 | 70,166 UZS | ▼ -1.57 % |
23/06 | 67,685 UZS | ▼ -3.54 % |
24/06 | 68,661 UZS | ▲ 1.44 % |
25/06 | 72,526 UZS | ▲ 5.63 % |
26/06 | 75,620 UZS | ▲ 4.27 % |
27/06 | 75,222 UZS | ▼ -0.53 % |
28/06 | 72,247 UZS | ▼ -3.95 % |
29/06 | 69,411 UZS | ▼ -3.92 % |
30/06 | 72,206 UZS | ▲ 4.03 % |
01/07 | 69,393 UZS | ▼ -3.9 % |
02/07 | 69,804 UZS | ▲ 0.59 % |
03/07 | 70,926 UZS | ▲ 1.61 % |
04/07 | 73,904 UZS | ▲ 4.2 % |
05/07 | 73,473 UZS | ▼ -0.58 % |
06/07 | 73,106 UZS | ▼ -0.5 % |
07/07 | 75,262 UZS | ▲ 2.95 % |
* — Giá ước tính của 10 Namecoin trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Namecoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Namecoin trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 62,904 UZS | ▲ 2.53 % |
17/06 — 23/06 | 62,592 UZS | ▼ -0.5 % |
24/06 — 30/06 | 58,823 UZS | ▼ -6.02 % |
01/07 — 07/07 | 52,906 UZS | ▼ -10.06 % |
08/07 — 14/07 | 54,758 UZS | ▲ 3.5 % |
15/07 — 21/07 | 51,301 UZS | ▼ -6.31 % |
22/07 — 28/07 | 49,079 UZS | ▼ -4.33 % |
29/07 — 04/08 | 46,164 UZS | ▼ -5.94 % |
05/08 — 11/08 | 53,289 UZS | ▲ 15.44 % |
12/08 — 18/08 | 58,915 UZS | ▲ 10.56 % |
19/08 — 25/08 | 54,361 UZS | ▼ -7.73 % |
26/08 — 01/09 | 57,931 UZS | ▲ 6.57 % |
Giá ước tính của 10 Namecoin trong som Uzbekistan cho năm sau*
07/2024 | 57,719 UZS | ▼ -5.92 % |
08/2024 | 54,250 UZS | ▼ -6.01 % |
09/2024 | 50,900 UZS | ▼ -6.18 % |
10/2024 | 41,107 UZS | ▼ -19.24 % |
11/2024 | 45,163 UZS | ▲ 9.87 % |
12/2024 | 28,150 UZS | ▼ -37.67 % |
01/2025 | 17,645 UZS | ▼ -37.32 % |
02/2025 | 16,816 UZS | ▼ -4.7 % |
03/2025 | 15,555 UZS | ▼ -7.5 % |
04/2025 | 11,182 UZS | ▼ -28.12 % |
05/2025 | 11,912 UZS | ▲ 6.53 % |
06/2025 | 13,038 UZS | ▲ 9.45 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NMC/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 10 NMC trong UZS hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Namecoin đến som Uzbekistan Là - 61,353 UZS
Nó có giá bao nhiêu 10 NMC trong UZS Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 10 Namecoin đến som Uzbekistan sẽ có giá - 59,622 uzs
Nó có giá bao nhiêu 10 NMC trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Namecoin đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 NMC trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Namecoin đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 NMC trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Namecoin đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.