Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/UZS
Lịch sử thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá
NMC/UZS tỷ giá
06 07, 2024
1 NMC = 5,691 UZS
▼ -6.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 13.4% (5,019 UZS — 5,691 UZS)
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -23.92% (7,481 UZS — 5,691 UZS)
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -68.86% (18,279 UZS — 5,691 UZS)
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 42.3% (3,999 UZS — 5,691 UZS)
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 5,531 UZS | ▼ -2.82 % |
09/06 | 5,521 UZS | ▼ -0.17 % |
10/06 | 5,499 UZS | ▼ -0.41 % |
11/06 | 5,434 UZS | ▼ -1.19 % |
12/06 | 5,588 UZS | ▲ 2.84 % |
13/06 | 5,588 UZS | ▼ -0 % |
14/06 | 5,988 UZS | ▲ 7.16 % |
15/06 | 6,124 UZS | ▲ 2.27 % |
16/06 | 5,943 UZS | ▼ -2.95 % |
17/06 | 6,168 UZS | ▲ 3.78 % |
18/06 | 6,382 UZS | ▲ 3.46 % |
19/06 | 6,512 UZS | ▲ 2.04 % |
20/06 | 6,644 UZS | ▲ 2.04 % |
21/06 | 6,613 UZS | ▼ -0.47 % |
22/06 | 6,509 UZS | ▼ -1.57 % |
23/06 | 6,279 UZS | ▼ -3.54 % |
24/06 | 6,369 UZS | ▲ 1.44 % |
25/06 | 6,728 UZS | ▲ 5.63 % |
26/06 | 7,015 UZS | ▲ 4.27 % |
27/06 | 6,978 UZS | ▼ -0.53 % |
28/06 | 6,702 UZS | ▼ -3.95 % |
29/06 | 6,439 UZS | ▼ -3.92 % |
30/06 | 6,698 UZS | ▲ 4.03 % |
01/07 | 6,437 UZS | ▼ -3.9 % |
02/07 | 6,475 UZS | ▲ 0.59 % |
03/07 | 6,579 UZS | ▲ 1.61 % |
04/07 | 6,856 UZS | ▲ 4.2 % |
05/07 | 6,816 UZS | ▼ -0.58 % |
06/07 | 6,782 UZS | ▼ -0.5 % |
07/07 | 6,982 UZS | ▲ 2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,835 UZS | ▲ 2.53 % |
17/06 — 23/06 | 5,806 UZS | ▼ -0.5 % |
24/06 — 30/06 | 5,457 UZS | ▼ -6.02 % |
01/07 — 07/07 | 4,908 UZS | ▼ -10.06 % |
08/07 — 14/07 | 5,080 UZS | ▲ 3.5 % |
15/07 — 21/07 | 4,759 UZS | ▼ -6.31 % |
22/07 — 28/07 | 4,553 UZS | ▼ -4.33 % |
29/07 — 04/08 | 4,282 UZS | ▼ -5.94 % |
05/08 — 11/08 | 4,943 UZS | ▲ 15.44 % |
12/08 — 18/08 | 5,465 UZS | ▲ 10.56 % |
19/08 — 25/08 | 5,043 UZS | ▼ -7.73 % |
26/08 — 01/09 | 5,374 UZS | ▲ 6.57 % |
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,354 UZS | ▼ -5.92 % |
08/2024 | 5,032 UZS | ▼ -6.01 % |
09/2024 | 4,722 UZS | ▼ -6.18 % |
10/2024 | 3,813 UZS | ▼ -19.24 % |
11/2024 | 4,189 UZS | ▲ 9.87 % |
12/2024 | 2,611 UZS | ▼ -37.67 % |
01/2025 | 1,637 UZS | ▼ -37.32 % |
02/2025 | 1,560 UZS | ▼ -4.7 % |
03/2025 | 1,443 UZS | ▼ -7.5 % |
04/2025 | 1,037 UZS | ▼ -28.12 % |
05/2025 | 1,105 UZS | ▲ 6.53 % |
06/2025 | 1,209 UZS | ▲ 9.45 % |
Namecoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,900 UZS |
Tối đa | 6,989 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,652 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,780 UZS |
Tối đa | 7,499 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,060 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,403 UZS |
Tối đa | 22,185 UZS |
Bình quân gia quyền | 12,896 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: