1,000 naira Nigeria đến VeChain
Giá cả 1,000 naira Nigeria đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 19.6281 VET.
Bao nhiêu 1,000 NGN trong VET?
06 03, 2024
1,000 NGN = 19.6281 VET
▼ -2.94 %
1,000 VET = 50,947 NGN
1 NGN = 0.0196281 VET
Lịch sử thay đổi giá 1,000 NGN trong VET
Thống kê chi phí 1,000 naira Nigeria trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.9974 VET |
Tối đa | 21.838 VET |
Bình quân gia quyền | 19.6515 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9168 VET |
Tối đa | 24.7297 VET |
Bình quân gia quyền | 18.3163 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8484 VET |
Tối đa | 137.51 VET |
Bình quân gia quyền | 49.7722 VET |
Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 naira Nigeria chống lại VeChain thay đổi bởi 0.93% (19.4464 VET — 19.6281 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 naira Nigeria chống lại VeChain thay đổi bởi 36.47% (14.3823 VET — 19.6281 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 naira Nigeria chống lại VeChain thay đổi bởi -82.17% (110.07 VET — 19.6281 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 naira Nigeria chống lại VeChain thay đổi bởi -97.21% (702.27 VET — 19.6281 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NGN trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 naira Nigeria (NGN) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 naira Nigeria (NGN) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 naira Nigeria trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong VeChain trong 30 ngày tới*
04/06 | 19.7341 VET | ▲ 0.54 % |
05/06 | 19.6147 VET | ▼ -0.61 % |
06/06 | 20.0822 VET | ▲ 2.38 % |
07/06 | 20.2345 VET | ▲ 0.76 % |
08/06 | 20.1411 VET | ▼ -0.46 % |
09/06 | 20.0245 VET | ▼ -0.58 % |
10/06 | 20.2762 VET | ▲ 1.26 % |
11/06 | 20.4093 VET | ▲ 0.66 % |
12/06 | 20.326 VET | ▼ -0.41 % |
13/06 | 20.2747 VET | ▼ -0.25 % |
14/06 | 19.2611 VET | ▼ -5 % |
15/06 | 18.7488 VET | ▼ -2.66 % |
16/06 | 19.0179 VET | ▲ 1.44 % |
17/06 | 19.4183 VET | ▲ 2.11 % |
18/06 | 20.0275 VET | ▲ 3.14 % |
19/06 | 18.986 VET | ▼ -5.2 % |
20/06 | 18.8212 VET | ▼ -0.87 % |
21/06 | 19.5273 VET | ▲ 3.75 % |
22/06 | 20.0884 VET | ▲ 2.87 % |
23/06 | 19.8643 VET | ▼ -1.12 % |
24/06 | 19.3791 VET | ▼ -2.44 % |
25/06 | 19.2508 VET | ▼ -0.66 % |
26/06 | 18.9226 VET | ▼ -1.7 % |
27/06 | 19.6221 VET | ▲ 3.7 % |
28/06 | 20.1305 VET | ▲ 2.59 % |
29/06 | 21.1739 VET | ▲ 5.18 % |
30/06 | 21.1854 VET | ▲ 0.05 % |
01/07 | 20.2898 VET | ▼ -4.23 % |
02/07 | 20.5158 VET | ▲ 1.11 % |
03/07 | 20.6064 VET | ▲ 0.44 % |
* — Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 naira Nigeria trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong VeChain trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.9711 VET | ▲ 1.75 % |
17/06 — 23/06 | 20.6175 VET | ▲ 3.24 % |
24/06 — 30/06 | 21.5785 VET | ▲ 4.66 % |
01/07 — 07/07 | 22.9975 VET | ▲ 6.58 % |
08/07 — 14/07 | 26.6726 VET | ▲ 15.98 % |
15/07 — 21/07 | 27.1533 VET | ▲ 1.8 % |
22/07 — 28/07 | 25.4546 VET | ▼ -6.26 % |
29/07 — 04/08 | 26.1522 VET | ▲ 2.74 % |
05/08 — 11/08 | 27.0452 VET | ▲ 3.41 % |
12/08 — 18/08 | 25.1199 VET | ▼ -7.12 % |
19/08 — 25/08 | 25.1914 VET | ▲ 0.28 % |
26/08 — 01/09 | 27.3282 VET | ▲ 8.48 % |
Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong VeChain cho năm sau*
07/2024 | 20.0241 VET | ▲ 2.02 % |
08/2024 | 24.1906 VET | ▲ 20.81 % |
09/2024 | 21.3069 VET | ▼ -11.92 % |
10/2024 | 18.5086 VET | ▼ -13.13 % |
10/2024 | 15.3603 VET | ▼ -17.01 % |
11/2024 | 7.391515 VET | ▼ -51.88 % |
12/2024 | 6.970967 VET | ▼ -5.69 % |
01/2025 | 1.611765 VET | ▼ -76.88 % |
02/2025 | 1.991139 VET | ▲ 23.54 % |
03/2025 | 2.541409 VET | ▲ 27.64 % |
04/2025 | 2.472199 VET | ▼ -2.72 % |
05/2025 | 2.500701 VET | ▲ 1.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NGN/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 NGN trong VET hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 naira Nigeria đến VeChain Là - 19.6281 VET
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong VET Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 naira Nigeria đến VeChain sẽ có giá - 20 vet
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 naira Nigeria đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 naira Nigeria đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 naira Nigeria đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.