1,000 metical Mozambique đến MonaCoin

Giá cả 1,000 metical Mozambique đến MonaCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.11649 MONA.

Bao nhiêu 1,000 MZN trong MONA?

06 03, 2024
1,000 MZN = 0.11649 MONA
▼ -0.23 %
1,000 MONA = 8,584,428 MZN
1 MZN = 0.00011649 MONA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MZN trong MONA

Thống kê chi phí 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 45.2381 MONA
Tối đa 0.12709 MONA
Bình quân gia quyền 23.1477 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 33.434 MONA
Tối đa 0.13217 MONA
Bình quân gia quyền 21.2736 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.473 MONA
Tối đa 43.5499 MONA
Bình quân gia quyền 20.4357 MONA

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến MONA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 metical Mozambique chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.75% (46.5291 MONA — 0.11649 MONA)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến MONA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.65% (33.4618 MONA — 0.11649 MONA)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến MONA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.71% (40.4308 MONA — 0.11649 MONA)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến MONA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.01% (11.7193 MONA — 0.11649 MONA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MZN trong MONA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong MonaCoin (MONA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong MonaCoin (MONA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin trong 30 ngày tới*

04/06 0.11835288 MONA ▲ 1.6 %
05/06 0.11566551 MONA ▼ -2.27 %
06/06 0.11452228 MONA ▼ -0.99 %
07/06 0.11462828 MONA ▲ 0.09 %
08/06 0.11534003 MONA ▲ 0.62 %
09/06 0.11617442 MONA ▲ 0.72 %
10/06 0.11558424 MONA ▼ -0.51 %
11/06 0.11450524 MONA ▼ -0.93 %
12/06 0.11660504 MONA ▲ 1.83 %
13/06 0.1179776 MONA ▲ 1.18 %
14/06 0.12047325 MONA ▲ 2.12 %
15/06 0.11825895 MONA ▼ -1.84 %
16/06 0.11866792 MONA ▲ 0.35 %
17/06 0.11684275 MONA ▼ -1.54 %
18/06 0.11418722 MONA ▼ -2.27 %
19/06 0.1169951 MONA ▲ 2.46 %
20/06 0.11656815 MONA ▼ -0.36 %
21/06 0.114614 MONA ▼ -1.68 %
22/06 0.11716131 MONA ▲ 2.22 %
23/06 0.1177635 MONA ▲ 0.51 %
24/06 0.11814551 MONA ▲ 0.32 %
25/06 0.1206364 MONA ▲ 2.11 %
26/06 0.11983152 MONA ▼ -0.67 %
27/06 0.11995399 MONA ▲ 0.1 %
28/06 0.12043206 MONA ▲ 0.4 %
29/06 0.12128231 MONA ▲ 0.71 %
30/06 0.12091747 MONA ▼ -0.3 %
01/07 0.12162189 MONA ▲ 0.58 %
02/07 0.12253871 MONA ▲ 0.75 %
03/07 0.21082785 MONA ▲ 72.05 %

* — Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.10984867 MONA ▼ -5.7 %
17/06 — 23/06 0.10975579 MONA ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 0.10768197 MONA ▼ -1.89 %
01/07 — 07/07 0.11940232 MONA ▲ 10.88 %
08/07 — 14/07 0.11306235 MONA ▼ -5.31 %
15/07 — 21/07 0.11702321 MONA ▲ 3.5 %
22/07 — 28/07 0.12511496 MONA ▲ 6.91 %
29/07 — 04/08 0.12150067 MONA ▼ -2.89 %
05/08 — 11/08 0.12192509 MONA ▲ 0.35 %
12/08 — 18/08 0.1217908 MONA ▼ -0.11 %
19/08 — 25/08 0.12329021 MONA ▲ 1.23 %
26/08 — 01/09 0.27115765 MONA ▲ 119.93 %

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong MonaCoin cho năm sau*

07/2024 0.12797941 MONA ▲ 9.86 %
08/2024 0.15758162 MONA ▲ 23.13 %
09/2024 0.15720498 MONA ▼ -0.24 %
10/2024 0.16097386 MONA ▲ 2.4 %
10/2024 0.16449124 MONA ▲ 2.19 %
11/2024 0.16068713 MONA ▼ -2.31 %
12/2024 0.18207825 MONA ▲ 13.31 %
01/2025 0.16361762 MONA ▼ -10.14 %
02/2025 0.15535465 MONA ▼ -5.05 %
03/2025 0.20454136 MONA ▲ 31.66 %
04/2025 0.20388488 MONA ▼ -0.32 %
05/2025 0.3696751 MONA ▲ 81.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MZN trong MONA hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 metical Mozambique đến MonaCoin Là - 0.11649 MONA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong MONA Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 metical Mozambique đến MonaCoin sẽ có giá - 0 mona

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong MONA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến MonaCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong MONA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến MonaCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong MONA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến MonaCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu