200 metical Mozambique đến rial Iran
Giá cả 200 metical Mozambique đến rial Iran dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 132,542 IRR.
Bao nhiêu 200 MZN trong IRR?
05 16, 2024
200 MZN = 132,542 IRR
▲ 0.04 %
200 IRR = 0.3 MZN
1 MZN = 662.71 IRR
Lịch sử thay đổi giá 200 MZN trong IRR
Thống kê chi phí 200 metical Mozambique trong rial Iran
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 132,370 IRR |
Tối đa | 132,538 IRR |
Bình quân gia quyền | 132,495 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,355 IRR |
Tối đa | 132,617 IRR |
Bình quân gia quyền | 132,453 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 132,296 IRR |
Tối đa | 133,913 IRR |
Bình quân gia quyền | 133,127 IRR |
Thay đổi chi phí 200 MZN đến IRR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 200 metical Mozambique chống lại rial Iran thay đổi bởi 0.05% (132,471 IRR — 132,542 IRR)
Thay đổi chi phí 200 MZN đến IRR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 200 metical Mozambique chống lại rial Iran thay đổi bởi 0.13% (132,370 IRR — 132,542 IRR)
Thay đổi chi phí 200 MZN đến IRR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 200 metical Mozambique chống lại rial Iran thay đổi bởi -0.8% (133,612 IRR — 132,542 IRR)
Thay đổi chi phí 200 MZN đến IRR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 200 metical Mozambique chống lại rial Iran thay đổi bởi 5.5% (125,630 IRR — 132,542 IRR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MZN trong IRR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 metical Mozambique (MZN) trong rial Iran (IRR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 metical Mozambique (MZN) trong rial Iran (IRR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 metical Mozambique trong rial Iran
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 metical Mozambique trong rial Iran trong 30 ngày tới*
18/05 | 132,466 IRR | ▼ -0.06 % |
19/05 | 132,515 IRR | ▲ 0.04 % |
20/05 | 132,535 IRR | ▲ 0.02 % |
21/05 | 132,491 IRR | ▼ -0.03 % |
22/05 | 132,493 IRR | ▲ 0 % |
23/05 | 132,452 IRR | ▼ -0.03 % |
24/05 | 132,532 IRR | ▲ 0.06 % |
25/05 | 132,511 IRR | ▼ -0.02 % |
26/05 | 132,519 IRR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 132,534 IRR | ▲ 0.01 % |
28/05 | 132,527 IRR | ▼ -0.01 % |
29/05 | 132,534 IRR | ▲ 0.01 % |
30/05 | 132,501 IRR | ▼ -0.03 % |
31/05 | 132,508 IRR | ▲ 0.01 % |
01/06 | 132,490 IRR | ▼ -0.01 % |
02/06 | 132,514 IRR | ▲ 0.02 % |
03/06 | 132,511 IRR | ▼ -0 % |
04/06 | 132,476 IRR | ▼ -0.03 % |
05/06 | 132,475 IRR | ▼ -0 % |
06/06 | 132,476 IRR | ▲ 0 % |
07/06 | 132,500 IRR | ▲ 0.02 % |
08/06 | 132,499 IRR | ▼ -0 % |
09/06 | 132,507 IRR | ▲ 0.01 % |
10/06 | 132,507 IRR | ▼ -0 % |
11/06 | 132,505 IRR | ▼ -0 % |
12/06 | 132,513 IRR | ▲ 0.01 % |
13/06 | 132,491 IRR | ▼ -0.02 % |
14/06 | 132,495 IRR | ▲ 0 % |
15/06 | 132,490 IRR | ▼ -0 % |
16/06 | 132,464 IRR | ▼ -0.02 % |
* — Giá ước tính của 200 metical Mozambique trong rial Iran được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 metical Mozambique trong rial Iran trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 metical Mozambique trong rial Iran trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 132,544 IRR | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 132,533 IRR | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 132,542 IRR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 132,543 IRR | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 132,552 IRR | ▲ 0.01 % |
24/06 — 30/06 | 132,694 IRR | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 132,677 IRR | ▼ -0.01 % |
08/07 — 14/07 | 132,607 IRR | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 132,674 IRR | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 132,650 IRR | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 132,672 IRR | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 132,648 IRR | ▼ -0.02 % |
Giá ước tính của 200 metical Mozambique trong rial Iran cho năm sau*
06/2024 | 132,500 IRR | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 132,686 IRR | ▲ 0.14 % |
08/2024 | 132,581 IRR | ▼ -0.08 % |
09/2024 | 132,447 IRR | ▼ -0.1 % |
10/2024 | 132,432 IRR | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 132,536 IRR | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 132,099 IRR | ▼ -0.33 % |
01/2025 | 131,189 IRR | ▼ -0.69 % |
02/2025 | 131,151 IRR | ▼ -0.03 % |
03/2025 | 131,192 IRR | ▲ 0.03 % |
04/2025 | 131,242 IRR | ▲ 0.04 % |
05/2025 | 131,238 IRR | ▼ -0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/IRR
FAQ
Giá bao nhiêu 200 MZN trong IRR hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 metical Mozambique đến rial Iran Là - 132,542 IRR
Nó có giá bao nhiêu 200 MZN trong IRR Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 200 metical Mozambique đến rial Iran sẽ có giá - 132,466 irr
Nó có giá bao nhiêu 200 MZN trong IRR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 metical Mozambique đến rial Iran cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 MZN trong IRR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 metical Mozambique đến rial Iran cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 MZN trong IRR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 metical Mozambique đến rial Iran cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.