1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania
Giá cả 1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 06, 2023, Là 76,462 MRO.
Bao nhiêu 1,000 MYR trong MRO?
12 06, 2023
1,000 MYR = 76,462 MRO
▼ -0.1 %
1,000 MRO = 13.08 MYR
1 MYR = 76.46 MRO
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MYR trong MRO
Thống kê chi phí 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75,604 MRO |
Tối đa | 76,998 MRO |
Bình quân gia quyền | 76,314 MRO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 74,483 MRO |
Tối đa | 76,998 MRO |
Bình quân gia quyền | 75,840 MRO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74,483 MRO |
Tối đa | 84,288 MRO |
Bình quân gia quyền | 78,639 MRO |
Thay đổi chi phí 1,000 MYR đến MRO trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) giá bán 1,000 ringgit Malaysia chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi 0.03% (76,437 MRO — 76,462 MRO)
Thay đổi chi phí 1,000 MYR đến MRO trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) giá của 1,000 ringgit Malaysia chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi 0.15% (76,348 MRO — 76,462 MRO)
Thay đổi chi phí 1,000 MYR đến MRO trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) giá của 1,000 ringgit Malaysia chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi -5.53% (80,935 MRO — 76,462 MRO)
Thay đổi chi phí 1,000 MYR đến MRO trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 06, 2023) giá của 1,000 ringgit Malaysia chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi -7.53% (82,687 MRO — 76,462 MRO)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MYR trong MRO
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ringgit Malaysia (MYR) trong ouguiya Mauritania (MRO) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ringgit Malaysia (MYR) trong ouguiya Mauritania (MRO) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania trong 30 ngày tới*
04/06 | 78,063 MRO | ▲ 2.09 % |
05/06 | 77,968 MRO | ▼ -0.12 % |
06/06 | 77,629 MRO | ▼ -0.43 % |
07/06 | 77,499 MRO | ▼ -0.17 % |
08/06 | 77,309 MRO | ▼ -0.25 % |
09/06 | 77,455 MRO | ▲ 0.19 % |
10/06 | 77,455 MRO | ▲ 0 % |
11/06 | 77,216 MRO | ▼ -0.31 % |
12/06 | 76,955 MRO | ▼ -0.34 % |
13/06 | 77,637 MRO | ▲ 0.89 % |
14/06 | 77,361 MRO | ▼ -0.35 % |
15/06 | 77,466 MRO | ▲ 0.13 % |
16/06 | 77,558 MRO | ▲ 0.12 % |
17/06 | 77,652 MRO | ▲ 0.12 % |
18/06 | 77,923 MRO | ▲ 0.35 % |
19/06 | 77,416 MRO | ▼ -0.65 % |
20/06 | 77,407 MRO | ▼ -0.01 % |
21/06 | 77,427 MRO | ▲ 0.03 % |
22/06 | 77,318 MRO | ▼ -0.14 % |
23/06 | 77,318 MRO | ▲ 0 % |
24/06 | 77,364 MRO | ▲ 0.06 % |
25/06 | 77,601 MRO | ▲ 0.31 % |
26/06 | 77,801 MRO | ▲ 0.26 % |
27/06 | 77,834 MRO | ▲ 0.04 % |
28/06 | 77,528 MRO | ▼ -0.39 % |
29/06 | 77,608 MRO | ▲ 0.1 % |
30/06 | 77,609 MRO | ▲ 0 % |
01/07 | 77,749 MRO | ▲ 0.18 % |
02/07 | 77,734 MRO | ▼ -0.02 % |
03/07 | 77,633 MRO | ▼ -0.13 % |
* — Giá ước tính của 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76,539 MRO | ▲ 0.1 % |
17/06 — 23/06 | 75,985 MRO | ▼ -0.72 % |
24/06 — 30/06 | 75,774 MRO | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 75,657 MRO | ▼ -0.15 % |
08/07 — 14/07 | 74,781 MRO | ▼ -1.16 % |
15/07 — 21/07 | 74,980 MRO | ▲ 0.27 % |
22/07 — 28/07 | 76,464 MRO | ▲ 1.98 % |
29/07 — 04/08 | 75,151 MRO | ▼ -1.72 % |
05/08 — 11/08 | 75,639 MRO | ▲ 0.65 % |
12/08 — 18/08 | 75,414 MRO | ▼ -0.3 % |
19/08 — 25/08 | 75,685 MRO | ▲ 0.36 % |
26/08 — 01/09 | 75,515 MRO | ▼ -0.22 % |
Giá ước tính của 1,000 ringgit Malaysia trong ouguiya Mauritania cho năm sau*
07/2024 | 76,320 MRO | ▼ -0.19 % |
08/2024 | 71,677 MRO | ▼ -6.08 % |
09/2024 | 73,591 MRO | ▲ 2.67 % |
10/2024 | 71,798 MRO | ▼ -2.44 % |
10/2024 | 69,610 MRO | ▼ -3.05 % |
11/2024 | 68,706 MRO | ▼ -1.3 % |
12/2024 | 71,103 MRO | ▲ 3.49 % |
01/2025 | 68,370 MRO | ▼ -3.84 % |
02/2025 | 67,842 MRO | ▼ -0.77 % |
03/2025 | 66,325 MRO | ▼ -2.24 % |
04/2025 | 67,997 MRO | ▲ 2.52 % |
05/2025 | 68,059 MRO | ▲ 0.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MYR/MRO
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MYR trong MRO hôm nay, 12 06, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania Là - 76,462 MRO
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MYR trong MRO Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania sẽ có giá - 78,063 mro
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MYR trong MRO trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MYR trong MRO trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MYR trong MRO trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ringgit Malaysia đến ouguiya Mauritania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.