10 ringgit Malaysia đến Karbo
Giá cả 10 ringgit Malaysia đến Karbo dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 18, 2023, Là 48.9091 KRB.
Bao nhiêu 10 MYR trong KRB?
07 18, 2023
10 MYR = 48.9091 KRB
▲ 0.49 %
10 KRB = 2.04 MYR
1 MYR = 4.890911 KRB
Lịch sử thay đổi giá 10 MYR trong KRB
Thống kê chi phí 10 ringgit Malaysia trong Karbo
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.6824 KRB |
Tối đa | 49.0008 KRB |
Bình quân gia quyền | 48.8576 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.6355 KRB |
Tối đa | 53.4834 KRB |
Bình quân gia quyền | 47.403 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.8374 KRB |
Tối đa | 53.4834 KRB |
Bình quân gia quyền | 44.0974 KRB |
Thay đổi chi phí 10 MYR đến KRB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) giá bán 10 ringgit Malaysia chống lại Karbo thay đổi bởi 0.33% (48.7465 KRB — 48.9091 KRB)
Thay đổi chi phí 10 MYR đến KRB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại Karbo thay đổi bởi 19.39% (40.9644 KRB — 48.9091 KRB)
Thay đổi chi phí 10 MYR đến KRB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại Karbo thay đổi bởi 7.98% (45.2948 KRB — 48.9091 KRB)
Thay đổi chi phí 10 MYR đến KRB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 18, 2023) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại Karbo thay đổi bởi -16.28% (58.4224 KRB — 48.9091 KRB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MYR trong KRB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ringgit Malaysia (MYR) trong Karbo (KRB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ringgit Malaysia (MYR) trong Karbo (KRB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 ringgit Malaysia trong Karbo
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Karbo trong 30 ngày tới*
18/05 | 49.833 KRB | ▲ 1.89 % |
19/05 | 50.1949 KRB | ▲ 0.73 % |
20/05 | 48.6149 KRB | ▼ -3.15 % |
21/05 | 50.8769 KRB | ▲ 4.65 % |
22/05 | 52.0586 KRB | ▲ 2.32 % |
23/05 | 54.3795 KRB | ▲ 4.46 % |
24/05 | 59.6546 KRB | ▲ 9.7 % |
25/05 | 65.1013 KRB | ▲ 9.13 % |
26/05 | 64.5896 KRB | ▼ -0.79 % |
27/05 | 66.4203 KRB | ▲ 2.83 % |
28/05 | 65.5032 KRB | ▼ -1.38 % |
29/05 | 68.7703 KRB | ▲ 4.99 % |
30/05 | 65.2125 KRB | ▼ -5.17 % |
31/05 | 64.5757 KRB | ▼ -0.98 % |
01/06 | 64.0823 KRB | ▼ -0.76 % |
02/06 | 64.6019 KRB | ▲ 0.81 % |
03/06 | 65.6348 KRB | ▲ 1.6 % |
04/06 | 64.2427 KRB | ▼ -2.12 % |
05/06 | 64.4071 KRB | ▲ 0.26 % |
06/06 | 64.3682 KRB | ▼ -0.06 % |
07/06 | 63.8856 KRB | ▼ -0.75 % |
08/06 | 61.0884 KRB | ▼ -4.38 % |
09/06 | 63.3211 KRB | ▲ 3.65 % |
10/06 | 64.4156 KRB | ▲ 1.73 % |
11/06 | 62.4541 KRB | ▼ -3.05 % |
12/06 | 60.3632 KRB | ▼ -3.35 % |
13/06 | 65.1625 KRB | ▲ 7.95 % |
14/06 | 79.5077 KRB | ▲ 22.01 % |
15/06 | 68.5431 KRB | ▼ -13.79 % |
16/06 | 68.8877 KRB | ▲ 0.5 % |
* — Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Karbo được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 ringgit Malaysia trong Karbo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Karbo trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.8084 KRB | ▼ -10.43 % |
27/05 — 02/06 | 40.7995 KRB | ▼ -6.87 % |
03/06 — 09/06 | 38.9389 KRB | ▼ -4.56 % |
10/06 — 16/06 | 46.399 KRB | ▲ 19.16 % |
17/06 — 23/06 | 45.4059 KRB | ▼ -2.14 % |
24/06 — 30/06 | 44.7404 KRB | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 46.7027 KRB | ▲ 4.39 % |
08/07 — 14/07 | 46.9263 KRB | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 302.42 KRB | ▲ 544.45 % |
22/07 — 28/07 | 299.97 KRB | ▼ -0.81 % |
29/07 — 04/08 | 260.77 KRB | ▼ -13.07 % |
05/08 — 11/08 | 97.2529 KRB | ▼ -62.71 % |
Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Karbo cho năm sau*
06/2024 | 49.3085 KRB | ▲ 0.82 % |
07/2024 | 37.1896 KRB | ▼ -24.58 % |
08/2024 | 37.0383 KRB | ▼ -0.41 % |
09/2024 | 28.8597 KRB | ▼ -22.08 % |
10/2024 | 35.4362 KRB | ▲ 22.79 % |
11/2024 | 35.5521 KRB | ▲ 0.33 % |
12/2024 | 11.4666 KRB | ▼ -67.75 % |
01/2025 | 70.0514 KRB | ▲ 510.92 % |
02/2025 | 59.9088 KRB | ▼ -14.48 % |
03/2025 | 67.8682 KRB | ▲ 13.29 % |
04/2025 | 70.3819 KRB | ▲ 3.7 % |
05/2025 | 70.6834 KRB | ▲ 0.43 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MYR/KRB
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MYR trong KRB hôm nay, 07 18, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 ringgit Malaysia đến Karbo Là - 48.9091 KRB
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong KRB Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 10 ringgit Malaysia đến Karbo sẽ có giá - 50 krb
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong KRB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến Karbo cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong KRB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến Karbo cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong KRB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến Karbo cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.