1,000 Metal đến Dentacoin

Giá cả 1,000 Metal đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 1,286,801,039 DCN.

Bao nhiêu 1,000 MTL trong DCN?

06 03, 2024
1,000 MTL = 1,286,801,039 DCN
▼ -21.51 %
1,000 DCN = 0.00077712 MTL
1 MTL = 1,286,801 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 Metal trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 903,504,843 DCN
Tối đa 1,453,360,584 DCN
Bình quân gia quyền 1,264,387,514 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 903,504,843 DCN
Tối đa 2,027,593,244 DCN
Bình quân gia quyền 1,233,985,164 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 279,101,355 DCN
Tối đa 2,027,593,244 DCN
Bình quân gia quyền 1,022,727,628 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại Dentacoin thay đổi bởi 7.09% (1,201,582,752 DCN — 1,286,801,039 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại Dentacoin thay đổi bởi -13.77% (1,492,216,694 DCN — 1,286,801,039 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại Dentacoin thay đổi bởi 338.41% (293,515,145 DCN — 1,286,801,039 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại Dentacoin thay đổi bởi 2157.91% (56,990,807 DCN — 1,286,801,039 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Metal trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

04/06 1,318,439,631 DCN ▲ 2.46 %
05/06 1,266,099,495 DCN ▼ -3.97 %
06/06 1,301,708,205 DCN ▲ 2.81 %
07/06 1,353,868,958 DCN ▲ 4.01 %
08/06 1,381,481,318 DCN ▲ 2.04 %
09/06 1,388,739,801 DCN ▲ 0.53 %
10/06 1,246,499,137 DCN ▼ -10.24 %
11/06 1,231,974,617 DCN ▼ -1.17 %
12/06 1,205,395,778 DCN ▼ -2.16 %
13/06 1,299,167,119 DCN ▲ 7.78 %
14/06 1,413,132,883 DCN ▲ 8.77 %
15/06 1,332,641,274 DCN ▼ -5.7 %
16/06 1,338,877,674 DCN ▲ 0.47 %
17/06 1,272,794,897 DCN ▼ -4.94 %
18/06 1,521,852,961 DCN ▲ 19.57 %
19/06 1,466,319,765 DCN ▼ -3.65 %
20/06 1,593,749,750 DCN ▲ 8.69 %
21/06 1,572,706,417 DCN ▼ -1.32 %
22/06 1,508,942,170 DCN ▼ -4.05 %
23/06 1,589,351,023 DCN ▲ 5.33 %
24/06 707,491,769 DCN ▼ -55.49 %
25/06 827,371,365 DCN ▲ 16.94 %
26/06 889,445,828 DCN ▲ 7.5 %
27/06 862,952,870 DCN ▼ -2.98 %
28/06 1,021,984,299 DCN ▲ 18.43 %
29/06 1,045,518,912 DCN ▲ 2.3 %
30/06 1,010,875,156 DCN ▼ -3.31 %
01/07 1,046,224,913 DCN ▲ 3.5 %
02/07 1,174,849,587 DCN ▲ 12.29 %
03/07 1,299,983,128 DCN ▲ 10.65 %

* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,283,153,835 DCN ▼ -0.28 %
17/06 — 23/06 1,257,898,404 DCN ▼ -1.97 %
24/06 — 30/06 1,169,081,918 DCN ▼ -7.06 %
01/07 — 07/07 1,262,171,598 DCN ▲ 7.96 %
08/07 — 14/07 958,824,317 DCN ▼ -24.03 %
15/07 — 21/07 1,034,456,898 DCN ▲ 7.89 %
22/07 — 28/07 1,020,714,577 DCN ▼ -1.33 %
29/07 — 04/08 1,049,541,434 DCN ▲ 2.82 %
05/08 — 11/08 1,023,818,884 DCN ▼ -2.45 %
12/08 — 18/08 1,206,951,291 DCN ▲ 17.89 %
19/08 — 25/08 1,010,755,452 DCN ▼ -16.26 %
26/08 — 01/09 1,613,537,538 DCN ▲ 59.64 %

Giá ước tính của 1,000 Metal trong Dentacoin cho năm sau*

07/2024 1,382,356,228 DCN ▲ 7.43 %
08/2024 1,373,951,428 DCN ▼ -0.61 %
09/2024 1,649,452,509 DCN ▲ 20.05 %
10/2024 1,655,899,237 DCN ▲ 0.39 %
10/2024 1,813,649,076 DCN ▲ 9.53 %
11/2024 1,369,854,571 DCN ▼ -24.47 %
12/2024 1,457,034,795 DCN ▲ 6.36 %
01/2025 1,925,054,686 DCN ▲ 32.12 %
02/2025 2,003,469,343 DCN ▲ 4.07 %
03/2025 1,666,219,550 DCN ▼ -16.83 %
04/2025 2,239,027,888 DCN ▲ 34.38 %
05/2025 2,691,043,547 DCN ▲ 20.19 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong DCN hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến Dentacoin Là - 1,286,801,039 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong DCN Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Metal đến Dentacoin sẽ có giá - 1,318,439,631 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu