50 MonaCoin đến metical Mozambique
Giá cả 50 MonaCoin đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 429,767 MZN.
Bao nhiêu 50 MONA trong MZN?
06 03, 2024
50 MONA = 429,767 MZN
▲ 0.36 %
50 MZN = 0.0058171 MONA
1 MONA = 8,595 MZN
Lịch sử thay đổi giá 50 MONA trong MZN
Thống kê chi phí 50 MonaCoin trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,047 MZN |
Tối đa | 469,697 MZN |
Bình quân gia quyền | 212,228 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,033 MZN |
Tối đa | 812,564 MZN |
Bình quân gia quyền | 262,376 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,032 MZN |
Tối đa | 1,565,098 MZN |
Bình quân gia quyền | 440,455 MZN |
Thay đổi chi phí 50 MONA đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 MonaCoin chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 39893.38% (1,075 MZN — 429,767 MZN)
Thay đổi chi phí 50 MONA đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 MonaCoin chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 28661.53% (1,494 MZN — 429,767 MZN)
Thay đổi chi phí 50 MONA đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 MonaCoin chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 34651.64% (1,237 MZN — 429,767 MZN)
Thay đổi chi phí 50 MONA đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 MonaCoin chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 9973.15% (4,266 MZN — 429,767 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MONA trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MonaCoin (MONA) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MonaCoin (MONA) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 MonaCoin trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 MonaCoin trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
04/06 | 429,476 MZN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 433,317 MZN | ▲ 0.89 % |
06/06 | 423,497 MZN | ▼ -2.27 % |
07/06 | 416,425 MZN | ▼ -1.67 % |
08/06 | 405,346 MZN | ▼ -2.66 % |
09/06 | 397,859 MZN | ▼ -1.85 % |
10/06 | 398,570 MZN | ▲ 0.18 % |
11/06 | 395,560 MZN | ▼ -0.76 % |
12/06 | 397,406 MZN | ▲ 0.47 % |
13/06 | 387,636 MZN | ▼ -2.46 % |
14/06 | 399,483 MZN | ▲ 3.06 % |
15/06 | 395,788 MZN | ▼ -0.93 % |
16/06 | 413,961 MZN | ▲ 4.59 % |
17/06 | 412,944 MZN | ▼ -0.25 % |
18/06 | 439,388 MZN | ▲ 6.4 % |
19/06 | 416,860 MZN | ▼ -5.13 % |
20/06 | 464,996 MZN | ▲ 11.55 % |
21/06 | 458,950 MZN | ▼ -1.3 % |
22/06 | 457,226 MZN | ▼ -0.38 % |
23/06 | 450,789 MZN | ▼ -1.41 % |
24/06 | 428,729 MZN | ▼ -4.89 % |
25/06 | 426,917 MZN | ▼ -0.42 % |
26/06 | 442,549 MZN | ▲ 3.66 % |
27/06 | 432,014 MZN | ▼ -2.38 % |
28/06 | 420,128 MZN | ▼ -2.75 % |
29/06 | 417,744 MZN | ▼ -0.57 % |
30/06 | 418,423 MZN | ▲ 0.16 % |
01/07 | 417,447 MZN | ▼ -0.23 % |
02/07 | 418,062 MZN | ▲ 0.15 % |
03/07 | 115,162 MZN | ▼ -72.45 % |
* — Giá ước tính của 50 MonaCoin trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 MonaCoin trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 MonaCoin trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 422,644 MZN | ▼ -1.66 % |
17/06 — 23/06 | 474,639 MZN | ▲ 12.3 % |
24/06 — 30/06 | 432,471 MZN | ▼ -8.88 % |
01/07 — 07/07 | 444,383 MZN | ▲ 2.75 % |
08/07 — 14/07 | 293,071 MZN | ▼ -34.05 % |
15/07 — 21/07 | 317,416 MZN | ▲ 8.31 % |
22/07 — 28/07 | 268,425 MZN | ▼ -15.43 % |
29/07 — 04/08 | 305,765 MZN | ▲ 13.91 % |
05/08 — 11/08 | 280,964 MZN | ▼ -8.11 % |
12/08 — 18/08 | 287,796 MZN | ▲ 2.43 % |
19/08 — 25/08 | 317,165 MZN | ▲ 10.2 % |
26/08 — 01/09 | -49,717.99 MZN | ▼ -115.68 % |
Giá ước tính của 50 MonaCoin trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 415,822 MZN | ▼ -3.24 % |
08/2024 | 368,045 MZN | ▼ -11.49 % |
09/2024 | 375,373 MZN | ▲ 1.99 % |
10/2024 | 409,317 MZN | ▲ 9.04 % |
10/2024 | 563,201 MZN | ▲ 37.6 % |
11/2024 | 381,143 MZN | ▼ -32.33 % |
12/2024 | 238,552 MZN | ▼ -37.41 % |
01/2025 | 308,297 MZN | ▲ 29.24 % |
02/2025 | 255,311 MZN | ▼ -17.19 % |
03/2025 | 125,656 MZN | ▼ -50.78 % |
04/2025 | 150,791 MZN | ▲ 20 % |
05/2025 | 28,828 MZN | ▼ -80.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MONA/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MONA trong MZN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 MonaCoin đến metical Mozambique Là - 429,767 MZN
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong MZN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 MonaCoin đến metical Mozambique sẽ có giá - 429,476 mzn
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 MonaCoin đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 MonaCoin đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 MonaCoin đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.