2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia

Giá cả 2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.83461278 ELEC.

Bao nhiêu 2 MNT trong ELEC?

05 11, 2023
2 MNT = 0.83461278 ELEC
▲ 11.21 %
2 ELEC = 4.79 MNT
1 MNT = 0.41730639 ELEC

Lịch sử thay đổi giá 2 MNT trong ELEC

Thống kê chi phí 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.76071642 ELEC
Tối đa 0.834613 ELEC
Bình quân gia quyền 0.78915775 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.76071642 ELEC
Tối đa 0.834613 ELEC
Bình quân gia quyền 0.78857443 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19419702 ELEC
Tối đa 0.834613 ELEC
Bình quân gia quyền 0.77565319 ELEC

Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELEC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 2 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 11.48% (0.74865986 ELEC — 0.83461278 ELEC)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELEC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 28.86% (0.64767964 ELEC — 0.83461278 ELEC)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELEC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 329.78% (0.19419712 ELEC — 0.83461278 ELEC)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELEC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -47.56% (1.591613 ELEC — 0.83461278 ELEC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 MNT trong ELEC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*

09/06 0.83379005 ELEC ▼ -0.1 %
10/06 0.84925116 ELEC ▲ 1.85 %
11/06 0.84874613 ELEC ▼ -0.06 %
12/06 0.84629276 ELEC ▼ -0.29 %
13/06 0.82829317 ELEC ▼ -2.13 %
14/06 0.82432385 ELEC ▼ -0.48 %
15/06 0.82577069 ELEC ▲ 0.18 %
16/06 0.83965934 ELEC ▲ 1.68 %
17/06 0.88299725 ELEC ▲ 5.16 %
18/06 0.91168967 ELEC ▲ 3.25 %
19/06 0.91488529 ELEC ▲ 0.35 %
20/06 0.92331521 ELEC ▲ 0.92 %
21/06 0.91155205 ELEC ▼ -1.27 %
22/06 0.84485592 ELEC ▼ -7.32 %
23/06 0.83858795 ELEC ▼ -0.74 %
24/06 0.85302178 ELEC ▲ 1.72 %
25/06 0.88811643 ELEC ▲ 4.11 %
26/06 0.88043526 ELEC ▼ -0.86 %
27/06 0.87503833 ELEC ▼ -0.61 %
28/06 0.86134162 ELEC ▼ -1.57 %
29/06 0.86056907 ELEC ▼ -0.09 %
30/06 0.86381232 ELEC ▲ 0.38 %
01/07 0.86890055 ELEC ▲ 0.59 %
02/07 0.88778542 ELEC ▲ 2.17 %
03/07 0.89740038 ELEC ▲ 1.08 %
04/07 0.91347424 ELEC ▲ 1.79 %
05/07 0.93306474 ELEC ▲ 2.14 %
06/07 0.95046667 ELEC ▲ 1.87 %
07/07 0.89399536 ELEC ▼ -5.94 %
08/07 0.92310742 ELEC ▲ 3.26 %

* — Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.92521998 ELEC ▲ 10.86 %
17/06 — 23/06 0.89690001 ELEC ▼ -3.06 %
24/06 — 30/06 0.87549426 ELEC ▼ -2.39 %
01/07 — 07/07 0.94328394 ELEC ▲ 7.74 %
08/07 — 14/07 0.90452596 ELEC ▼ -4.11 %
15/07 — 21/07 0.97232696 ELEC ▲ 7.5 %
22/07 — 28/07 0.969776 ELEC ▼ -0.26 %
29/07 — 04/08 3.036818 ELEC ▲ 213.15 %
05/08 — 11/08 3.074865 ELEC ▲ 1.25 %
12/08 — 18/08 2.770827 ELEC ▼ -9.89 %
19/08 — 25/08 2.729285 ELEC ▼ -1.5 %
26/08 — 01/09 0.86164236 ELEC ▼ -68.43 %

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia cho năm sau*

07/2024 0.75734041 ELEC ▼ -9.26 %
08/2024 0.72289978 ELEC ▼ -4.55 %
09/2024 0.69205606 ELEC ▼ -4.27 %
10/2024 9.718679 ELEC ▲ 1304.32 %
11/2024 14.8804 ELEC ▲ 53.11 %
12/2024 13.2694 ELEC ▼ -10.83 %
01/2025 3.288701 ELEC ▼ -75.22 %
02/2025 0.65723634 ELEC ▼ -80.02 %
03/2025 2.534887 ELEC ▲ 285.69 %
04/2025 3.090151 ELEC ▲ 21.9 %
05/2025 2.809441 ELEC ▼ -9.08 %
06/2025 3.10681 ELEC ▲ 10.58 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 MNT trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia Là - 0.83461278 ELEC

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELEC Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia sẽ có giá - 1 elec

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELEC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELEC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELEC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu