100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia

Giá cả 100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 41.7306 ELEC.

Bao nhiêu 100 MNT trong ELEC?

05 11, 2023
100 MNT = 41.7306 ELEC
▲ 11.21 %
100 ELEC = 239.63 MNT
1 MNT = 0.41730639 ELEC

Lịch sử thay đổi giá 100 MNT trong ELEC

Thống kê chi phí 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 38.0358 ELEC
Tối đa 41.7307 ELEC
Bình quân gia quyền 39.4579 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38.0358 ELEC
Tối đa 41.7307 ELEC
Bình quân gia quyền 39.4287 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.709851 ELEC
Tối đa 41.7307 ELEC
Bình quân gia quyền 38.7827 ELEC

Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELEC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 100 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 11.48% (37.433 ELEC — 41.7306 ELEC)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELEC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 28.86% (32.384 ELEC — 41.7306 ELEC)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELEC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 329.78% (9.709856 ELEC — 41.7306 ELEC)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELEC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -47.56% (79.5806 ELEC — 41.7306 ELEC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MNT trong ELEC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*

09/06 41.6895 ELEC ▼ -0.1 %
10/06 42.4626 ELEC ▲ 1.85 %
11/06 42.4373 ELEC ▼ -0.06 %
12/06 42.3146 ELEC ▼ -0.29 %
13/06 41.4147 ELEC ▼ -2.13 %
14/06 41.2162 ELEC ▼ -0.48 %
15/06 41.2885 ELEC ▲ 0.18 %
16/06 41.983 ELEC ▲ 1.68 %
17/06 44.1499 ELEC ▲ 5.16 %
18/06 45.5845 ELEC ▲ 3.25 %
19/06 45.7443 ELEC ▲ 0.35 %
20/06 46.1658 ELEC ▲ 0.92 %
21/06 45.5776 ELEC ▼ -1.27 %
22/06 42.2428 ELEC ▼ -7.32 %
23/06 41.9294 ELEC ▼ -0.74 %
24/06 42.6511 ELEC ▲ 1.72 %
25/06 44.4058 ELEC ▲ 4.11 %
26/06 44.0218 ELEC ▼ -0.86 %
27/06 43.7519 ELEC ▼ -0.61 %
28/06 43.0671 ELEC ▼ -1.57 %
29/06 43.0285 ELEC ▼ -0.09 %
30/06 43.1906 ELEC ▲ 0.38 %
01/07 43.445 ELEC ▲ 0.59 %
02/07 44.3893 ELEC ▲ 2.17 %
03/07 44.87 ELEC ▲ 1.08 %
04/07 45.6737 ELEC ▲ 1.79 %
05/07 46.6532 ELEC ▲ 2.14 %
06/07 47.5233 ELEC ▲ 1.87 %
07/07 44.6998 ELEC ▼ -5.94 %
08/07 46.1554 ELEC ▲ 3.26 %

* — Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 46.261 ELEC ▲ 10.86 %
17/06 — 23/06 44.845 ELEC ▼ -3.06 %
24/06 — 30/06 43.7747 ELEC ▼ -2.39 %
01/07 — 07/07 47.1642 ELEC ▲ 7.74 %
08/07 — 14/07 45.2263 ELEC ▼ -4.11 %
15/07 — 21/07 48.6163 ELEC ▲ 7.5 %
22/07 — 28/07 48.4888 ELEC ▼ -0.26 %
29/07 — 04/08 151.84 ELEC ▲ 213.15 %
05/08 — 11/08 153.74 ELEC ▲ 1.25 %
12/08 — 18/08 138.54 ELEC ▼ -9.89 %
19/08 — 25/08 136.46 ELEC ▼ -1.5 %
26/08 — 01/09 43.0821 ELEC ▼ -68.43 %

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia cho năm sau*

07/2024 37.867 ELEC ▼ -9.26 %
08/2024 36.145 ELEC ▼ -4.55 %
09/2024 34.6028 ELEC ▼ -4.27 %
10/2024 485.93 ELEC ▲ 1304.32 %
11/2024 744.02 ELEC ▲ 53.11 %
12/2024 663.47 ELEC ▼ -10.83 %
01/2025 164.44 ELEC ▼ -75.22 %
02/2025 32.8618 ELEC ▼ -80.02 %
03/2025 126.74 ELEC ▲ 285.69 %
04/2025 154.51 ELEC ▲ 21.9 %
05/2025 140.47 ELEC ▼ -9.08 %
06/2025 155.34 ELEC ▲ 10.58 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MNT trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia Là - 41.7306 ELEC

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELEC Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia sẽ có giá - 42 elec

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELEC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELEC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELEC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu