100 Melon đến dinar Serbia
Giá cả 100 Melon đến dinar Serbia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 231,093 RSD.
Bao nhiêu 100 MLN trong RSD?
06 03, 2024
100 MLN = 231,093 RSD
▲ 3.74 %
100 RSD = 0.04327262 MLN
1 MLN = 2,311 RSD
Lịch sử thay đổi giá 100 MLN trong RSD
Thống kê chi phí 100 Melon trong dinar Serbia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 212,556 RSD |
Tối đa | 261,825 RSD |
Bình quân gia quyền | 230,845 RSD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 210,410 RSD |
Tối đa | 352,604 RSD |
Bình quân gia quyền | 248,991 RSD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 142,309 RSD |
Tối đa | 352,604 RSD |
Bình quân gia quyền | 199,309 RSD |
Thay đổi chi phí 100 MLN đến RSD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 Melon chống lại dinar Serbia thay đổi bởi -5.81% (245,351 RSD — 231,093 RSD)
Thay đổi chi phí 100 MLN đến RSD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 Melon chống lại dinar Serbia thay đổi bởi -1.08% (233,621 RSD — 231,093 RSD)
Thay đổi chi phí 100 MLN đến RSD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 Melon chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 14.52% (201,786 RSD — 231,093 RSD)
Thay đổi chi phí 100 MLN đến RSD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 Melon chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 657.06% (30,525 RSD — 231,093 RSD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MLN trong RSD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Melon (MLN) trong dinar Serbia (RSD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Melon (MLN) trong dinar Serbia (RSD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Melon trong dinar Serbia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Melon trong dinar Serbia trong 30 ngày tới*
04/06 | 233,974 RSD | ▲ 1.25 % |
05/06 | 241,405 RSD | ▲ 3.18 % |
06/06 | 240,972 RSD | ▼ -0.18 % |
07/06 | 233,636 RSD | ▼ -3.04 % |
08/06 | 231,474 RSD | ▼ -0.93 % |
09/06 | 232,569 RSD | ▲ 0.47 % |
10/06 | 229,399 RSD | ▼ -1.36 % |
11/06 | 222,428 RSD | ▼ -3.04 % |
12/06 | 216,160 RSD | ▼ -2.82 % |
13/06 | 213,504 RSD | ▼ -1.23 % |
14/06 | 213,832 RSD | ▲ 0.15 % |
15/06 | 220,583 RSD | ▲ 3.16 % |
16/06 | 230,975 RSD | ▲ 4.71 % |
17/06 | 227,143 RSD | ▼ -1.66 % |
18/06 | 211,840 RSD | ▼ -6.74 % |
19/06 | 215,658 RSD | ▲ 1.8 % |
20/06 | 219,812 RSD | ▲ 1.93 % |
21/06 | 223,218 RSD | ▲ 1.55 % |
22/06 | 214,410 RSD | ▼ -3.95 % |
23/06 | 211,629 RSD | ▼ -1.3 % |
24/06 | 217,167 RSD | ▲ 2.62 % |
25/06 | 225,525 RSD | ▲ 3.85 % |
26/06 | 227,566 RSD | ▲ 0.91 % |
27/06 | 221,592 RSD | ▼ -2.63 % |
28/06 | 220,366 RSD | ▼ -0.55 % |
29/06 | 222,427 RSD | ▲ 0.94 % |
30/06 | 223,998 RSD | ▲ 0.71 % |
01/07 | 224,555 RSD | ▲ 0.25 % |
02/07 | 218,237 RSD | ▼ -2.81 % |
03/07 | 215,312 RSD | ▼ -1.34 % |
* — Giá ước tính của 100 Melon trong dinar Serbia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Melon trong dinar Serbia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Melon trong dinar Serbia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 231,373 RSD | ▲ 0.12 % |
17/06 — 23/06 | 283,925 RSD | ▲ 22.71 % |
24/06 — 30/06 | 288,932 RSD | ▲ 1.76 % |
01/07 — 07/07 | 280,465 RSD | ▼ -2.93 % |
08/07 — 14/07 | 220,962 RSD | ▼ -21.22 % |
15/07 — 21/07 | 241,195 RSD | ▲ 9.16 % |
22/07 — 28/07 | 217,572 RSD | ▼ -9.79 % |
29/07 — 04/08 | 241,850 RSD | ▲ 11.16 % |
05/08 — 11/08 | 221,762 RSD | ▼ -8.31 % |
12/08 — 18/08 | 222,358 RSD | ▲ 0.27 % |
19/08 — 25/08 | 230,891 RSD | ▲ 3.84 % |
26/08 — 01/09 | 218,859 RSD | ▼ -5.21 % |
Giá ước tính của 100 Melon trong dinar Serbia cho năm sau*
07/2024 | 235,494 RSD | ▲ 1.9 % |
08/2024 | 179,963 RSD | ▼ -23.58 % |
09/2024 | 190,730 RSD | ▲ 5.98 % |
10/2024 | 200,055 RSD | ▲ 4.89 % |
10/2024 | 177,763 RSD | ▼ -11.14 % |
11/2024 | 256,431 RSD | ▲ 44.25 % |
12/2024 | 199,232 RSD | ▼ -22.31 % |
01/2025 | 261,001 RSD | ▲ 31 % |
02/2025 | 325,152 RSD | ▲ 24.58 % |
03/2025 | 217,747 RSD | ▼ -33.03 % |
04/2025 | 231,054 RSD | ▲ 6.11 % |
05/2025 | 223,839 RSD | ▼ -3.12 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MLN/RSD
FAQ
Giá bao nhiêu 100 MLN trong RSD hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Melon đến dinar Serbia Là - 231,093 RSD
Nó có giá bao nhiêu 100 MLN trong RSD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 100 Melon đến dinar Serbia sẽ có giá - 233,974 rsd
Nó có giá bao nhiêu 100 MLN trong RSD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Melon đến dinar Serbia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MLN trong RSD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Melon đến dinar Serbia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MLN trong RSD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Melon đến dinar Serbia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.