1,000 Melon đến dollar Namibia

Giá cả 1,000 Melon đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 387,625 NAD.

Bao nhiêu 1,000 MLN trong NAD?

06 03, 2024
1,000 MLN = 387,625 NAD
▲ 2.11 %
1,000 NAD = 2.579815 MLN
1 MLN = 387.62 NAD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MLN trong NAD

Thống kê chi phí 1,000 Melon trong dollar Namibia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 360,598 NAD
Tối đa 445,673 NAD
Bình quân gia quyền 392,447 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 360,598 NAD
Tối đa 612,847 NAD
Bình quân gia quyền 436,827 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 247,665 NAD
Tối đa 612,847 NAD
Bình quân gia quyền 346,817 NAD

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến NAD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Melon chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -7.18% (417,630 NAD — 387,625 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến NAD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -6.13% (412,952 NAD — 387,625 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến NAD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 7.81% (359,533 NAD — 387,625 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến NAD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 658.33% (51,116 NAD — 387,625 NAD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MLN trong NAD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Melon trong dollar Namibia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Melon trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*

04/06 392,177 NAD ▲ 1.17 %
05/06 404,378 NAD ▲ 3.11 %
06/06 403,159 NAD ▼ -0.3 %
07/06 391,188 NAD ▼ -2.97 %
08/06 388,991 NAD ▼ -0.56 %
09/06 391,215 NAD ▲ 0.57 %
10/06 385,995 NAD ▼ -1.33 %
11/06 374,236 NAD ▼ -3.05 %
12/06 361,180 NAD ▼ -3.49 %
13/06 355,754 NAD ▼ -1.5 %
14/06 357,117 NAD ▲ 0.38 %
15/06 367,840 NAD ▲ 3 %
16/06 383,463 NAD ▲ 4.25 %
17/06 377,816 NAD ▼ -1.47 %
18/06 352,805 NAD ▼ -6.62 %
19/06 357,722 NAD ▲ 1.39 %
20/06 363,353 NAD ▲ 1.57 %
21/06 369,482 NAD ▲ 1.69 %
22/06 356,480 NAD ▼ -3.52 %
23/06 354,841 NAD ▼ -0.46 %
24/06 365,094 NAD ▲ 2.89 %
25/06 379,283 NAD ▲ 3.89 %
26/06 382,725 NAD ▲ 0.91 %
27/06 373,288 NAD ▼ -2.47 %
28/06 369,183 NAD ▼ -1.1 %
29/06 371,572 NAD ▲ 0.65 %
30/06 374,748 NAD ▲ 0.85 %
01/07 376,196 NAD ▲ 0.39 %
02/07 365,605 NAD ▼ -2.82 %
03/07 360,556 NAD ▼ -1.38 %

* — Giá ước tính của 1,000 Melon trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Melon trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Melon trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 389,322 NAD ▲ 0.44 %
17/06 — 23/06 477,765 NAD ▲ 22.72 %
24/06 — 30/06 484,295 NAD ▲ 1.37 %
01/07 — 07/07 466,370 NAD ▼ -3.7 %
08/07 — 14/07 364,146 NAD ▼ -21.92 %
15/07 — 21/07 402,509 NAD ▲ 10.54 %
22/07 — 28/07 361,269 NAD ▼ -10.25 %
29/07 — 04/08 392,086 NAD ▲ 8.53 %
05/08 — 11/08 359,525 NAD ▼ -8.3 %
12/08 — 18/08 358,142 NAD ▼ -0.38 %
19/08 — 25/08 376,528 NAD ▲ 5.13 %
26/08 — 01/09 354,687 NAD ▼ -5.8 %

Giá ước tính của 1,000 Melon trong dollar Namibia cho năm sau*

07/2024 404,052 NAD ▲ 4.24 %
08/2024 311,495 NAD ▼ -22.91 %
09/2024 330,248 NAD ▲ 6.02 %
10/2024 339,943 NAD ▲ 2.94 %
10/2024 316,047 NAD ▼ -7.03 %
11/2024 457,906 NAD ▲ 44.89 %
12/2024 349,870 NAD ▼ -23.59 %
01/2025 475,004 NAD ▲ 35.77 %
02/2025 584,875 NAD ▲ 23.13 %
03/2025 378,288 NAD ▼ -35.32 %
04/2025 401,294 NAD ▲ 6.08 %
05/2025 388,582 NAD ▼ -3.17 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MLN trong NAD hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Melon đến dollar Namibia Là - 387,625 NAD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong NAD Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Melon đến dollar Namibia sẽ có giá - 392,177 nad

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong NAD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong NAD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong NAD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu