10 Maker đến som Uzbekistan

Giá cả 10 Maker đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 357,649,786 UZS.

Bao nhiêu 10 MKR trong UZS?

06 03, 2024
10 MKR = 357,649,786 UZS
▼ -0.84 %
10 UZS = 0.00000028 MKR
1 MKR = 35,764,979 UZS

Lịch sử thay đổi giá 10 MKR trong UZS

Thống kê chi phí 10 Maker trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 357,649,786 UZS
Tối đa 437,013,883 UZS
Bình quân gia quyền 381,421,167 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 265,421,079 UZS
Tối đa 557,371,652 UZS
Bình quân gia quyền 407,506,478 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 69,063,680 UZS
Tối đa 557,371,652 UZS
Bình quân gia quyền 238,759,679 UZS

Thay đổi chi phí 10 MKR đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 Maker chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -8.63% (391,421,749 UZS — 357,649,786 UZS)

Thay đổi chi phí 10 MKR đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 Maker chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 31.98% (270,987,343 UZS — 357,649,786 UZS)

Thay đổi chi phí 10 MKR đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 Maker chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 325.75% (84,005,520 UZS — 357,649,786 UZS)

Thay đổi chi phí 10 MKR đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 Maker chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 931.47% (34,673,746 UZS — 357,649,786 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MKR trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Maker (MKR) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Maker (MKR) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 Maker trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 Maker trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

04/06 354,846,894 UZS ▼ -0.78 %
05/06 350,843,646 UZS ▼ -1.13 %
06/06 346,137,327 UZS ▼ -1.34 %
07/06 340,403,141 UZS ▼ -1.66 %
08/06 337,156,036 UZS ▼ -0.95 %
09/06 335,335,106 UZS ▼ -0.54 %
10/06 335,499,554 UZS ▲ 0.05 %
11/06 336,032,006 UZS ▲ 0.16 %
12/06 336,586,887 UZS ▲ 0.17 %
13/06 335,928,001 UZS ▼ -0.2 %
14/06 343,798,168 UZS ▲ 2.34 %
15/06 345,223,635 UZS ▲ 0.41 %
16/06 343,627,297 UZS ▼ -0.46 %
17/06 353,903,847 UZS ▲ 2.99 %
18/06 349,885,108 UZS ▼ -1.14 %
19/06 375,957,191 UZS ▲ 7.45 %
20/06 390,581,782 UZS ▲ 3.89 %
21/06 378,277,567 UZS ▼ -3.15 %
22/06 358,804,278 UZS ▼ -5.15 %
23/06 352,971,765 UZS ▼ -1.63 %
24/06 351,560,611 UZS ▼ -0.4 %
25/06 357,722,994 UZS ▲ 1.75 %
26/06 355,650,604 UZS ▼ -0.58 %
27/06 345,460,223 UZS ▼ -2.87 %
28/06 340,417,082 UZS ▼ -1.46 %
29/06 337,116,695 UZS ▼ -0.97 %
30/06 343,405,381 UZS ▲ 1.87 %
01/07 338,718,935 UZS ▼ -1.36 %
02/07 332,305,652 UZS ▼ -1.89 %
03/07 330,761,555 UZS ▼ -0.46 %

* — Giá ước tính của 10 Maker trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Maker trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 Maker trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 364,708,834 UZS ▲ 1.97 %
17/06 — 23/06 376,319,421 UZS ▲ 3.18 %
24/06 — 30/06 424,487,543 UZS ▲ 12.8 %
01/07 — 07/07 416,900,390 UZS ▼ -1.79 %
08/07 — 14/07 311,437,306 UZS ▼ -25.3 %
15/07 — 21/07 302,250,805 UZS ▼ -2.95 %
22/07 — 28/07 299,438,402 UZS ▼ -0.93 %
29/07 — 04/08 293,768,137 UZS ▼ -1.89 %
05/08 — 11/08 281,950,485 UZS ▼ -4.02 %
12/08 — 18/08 308,990,898 UZS ▲ 9.59 %
19/08 — 25/08 294,101,511 UZS ▼ -4.82 %
26/08 — 01/09 272,709,986 UZS ▼ -7.27 %

Giá ước tính của 10 Maker trong som Uzbekistan cho năm sau*

07/2024 370,417,223 UZS ▲ 3.57 %
08/2024 339,628,503 UZS ▼ -8.31 %
09/2024 460,384,996 UZS ▲ 35.56 %
10/2024 388,984,181 UZS ▼ -15.51 %
10/2024 482,644,354 UZS ▲ 24.08 %
11/2024 552,663,078 UZS ▲ 14.51 %
12/2024 631,597,362 UZS ▲ 14.28 %
01/2025 702,118,023 UZS ▲ 11.17 %
02/2025 1,130,756,640 UZS ▲ 61.05 %
03/2025 653,596,484 UZS ▼ -42.2 %
04/2025 675,676,989 UZS ▲ 3.38 %
05/2025 664,687,425 UZS ▼ -1.63 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MKR trong UZS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Maker đến som Uzbekistan Là - 357,649,786 UZS

Nó có giá bao nhiêu 10 MKR trong UZS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 10 Maker đến som Uzbekistan sẽ có giá - 354,846,894 uzs

Nó có giá bao nhiêu 10 MKR trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Maker đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MKR trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Maker đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MKR trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Maker đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu