1,000 Maker đến dinar Algérie
Giá cả 1,000 Maker đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 351,938,098 DZD.
Bao nhiêu 1,000 MKR trong DZD?
06 03, 2024
1,000 MKR = 351,938,098 DZD
▼ -0.61 %
1,000 DZD = 0.00284141 MKR
1 MKR = 351,938 DZD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKR trong DZD
Thống kê chi phí 1,000 Maker trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 351,682,364 DZD |
Tối đa | 426,412,378 DZD |
Bình quân gia quyền | 373,470,870 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 261,968,452 DZD |
Tối đa | 545,069,303 DZD |
Bình quân gia quyền | 401,110,628 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76,464,008 DZD |
Tối đa | 545,069,303 DZD |
Bình quân gia quyền | 240,796,580 DZD |
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Maker chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -8.98% (386,644,340 DZD — 351,938,098 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 31.14% (268,373,139 DZD — 351,938,098 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 277.76% (93,163,523 DZD — 351,938,098 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 739.14% (41,940,549 DZD — 351,938,098 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKR trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Maker trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Maker trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
04/06 | 349,331,445 DZD | ▼ -0.74 % |
05/06 | 344,400,230 DZD | ▼ -1.41 % |
06/06 | 339,548,331 DZD | ▼ -1.41 % |
07/06 | 334,338,782 DZD | ▼ -1.53 % |
08/06 | 330,637,690 DZD | ▼ -1.11 % |
09/06 | 328,926,513 DZD | ▼ -0.52 % |
10/06 | 328,412,876 DZD | ▼ -0.16 % |
11/06 | 329,032,490 DZD | ▲ 0.19 % |
12/06 | 328,735,301 DZD | ▼ -0.09 % |
13/06 | 327,232,072 DZD | ▼ -0.46 % |
14/06 | 334,045,251 DZD | ▲ 2.08 % |
15/06 | 335,483,413 DZD | ▲ 0.43 % |
16/06 | 332,313,882 DZD | ▼ -0.94 % |
17/06 | 342,476,654 DZD | ▲ 3.06 % |
18/06 | 339,975,032 DZD | ▼ -0.73 % |
19/06 | 364,491,953 DZD | ▲ 7.21 % |
20/06 | 378,577,109 DZD | ▲ 3.86 % |
21/06 | 367,060,015 DZD | ▼ -3.04 % |
22/06 | 348,608,921 DZD | ▼ -5.03 % |
23/06 | 342,366,930 DZD | ▼ -1.79 % |
24/06 | 341,212,337 DZD | ▼ -0.34 % |
25/06 | 347,496,850 DZD | ▲ 1.84 % |
26/06 | 345,647,155 DZD | ▼ -0.53 % |
27/06 | 335,135,391 DZD | ▼ -3.04 % |
28/06 | 332,204,421 DZD | ▼ -0.87 % |
29/06 | 329,806,610 DZD | ▼ -0.72 % |
30/06 | 335,878,701 DZD | ▲ 1.84 % |
01/07 | 330,640,945 DZD | ▼ -1.56 % |
02/07 | 324,559,460 DZD | ▼ -1.84 % |
03/07 | 323,507,838 DZD | ▼ -0.32 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Maker trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Maker trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Maker trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 359,246,505 DZD | ▲ 2.08 % |
17/06 — 23/06 | 373,133,990 DZD | ▲ 3.87 % |
24/06 — 30/06 | 422,280,919 DZD | ▲ 13.17 % |
01/07 — 07/07 | 409,354,193 DZD | ▼ -3.06 % |
08/07 — 14/07 | 315,291,331 DZD | ▼ -22.98 % |
15/07 — 21/07 | 304,930,715 DZD | ▼ -3.29 % |
22/07 — 28/07 | 301,710,984 DZD | ▼ -1.06 % |
29/07 — 04/08 | 293,122,440 DZD | ▼ -2.85 % |
05/08 — 11/08 | 280,289,840 DZD | ▼ -4.38 % |
12/08 — 18/08 | 305,198,705 DZD | ▲ 8.89 % |
19/08 — 25/08 | 290,948,734 DZD | ▼ -4.67 % |
26/08 — 01/09 | 272,204,708 DZD | ▼ -6.44 % |
Giá ước tính của 1,000 Maker trong dinar Algérie cho năm sau*
07/2024 | 363,338,765 DZD | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 327,967,002 DZD | ▼ -9.74 % |
09/2024 | 453,011,555 DZD | ▲ 38.13 % |
10/2024 | 377,919,232 DZD | ▼ -16.58 % |
10/2024 | 444,066,394 DZD | ▲ 17.5 % |
11/2024 | 495,203,840 DZD | ▲ 11.52 % |
12/2024 | 577,359,157 DZD | ▲ 16.59 % |
01/2025 | 634,265,677 DZD | ▲ 9.86 % |
02/2025 | 1,020,852,573 DZD | ▲ 60.95 % |
03/2025 | 593,613,074 DZD | ▼ -41.85 % |
04/2025 | 602,437,118 DZD | ▲ 1.49 % |
05/2025 | 593,762,697 DZD | ▼ -1.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MKR trong DZD hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Maker đến dinar Algérie Là - 351,938,098 DZD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong DZD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 Maker đến dinar Algérie sẽ có giá - 349,331,445 dzd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.