5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ

Giá cả 5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 842,068 MNT.

Bao nhiêu 5,000 MDA trong MNT?

07 20, 2023
5,000 MDA = 842,068 MNT
▼ -0.98 %
5,000 MNT = 29.6888 MDA
1 MDA = 168.41 MNT

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MDA trong MNT

Thống kê chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ

Trong 30 ngày
Tối thiểu 722,300 MNT
Tối đa 918,161 MNT
Bình quân gia quyền 813,589 MNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 699,738 MNT
Tối đa 1,005,098 MNT
Bình quân gia quyền 799,813 MNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 699,738 MNT
Tối đa 2,782,719 MNT
Bình quân gia quyền 1,068,083 MNT

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến MNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại tögrög Mông Cổ thay đổi bởi 14.15% (737,675 MNT — 842,068 MNT)

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến MNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại tögrög Mông Cổ thay đổi bởi 6.12% (793,500 MNT — 842,068 MNT)

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến MNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại tögrög Mông Cổ thay đổi bởi -65.57% (2,445,673 MNT — 842,068 MNT)

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến MNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại tögrög Mông Cổ thay đổi bởi -80.97% (4,425,935 MNT — 842,068 MNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MDA trong MNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong tögrög Mông Cổ (MNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong tögrög Mông Cổ (MNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ trong 30 ngày tới*

18/05 842,401 MNT ▲ 0.04 %
19/05 782,479 MNT ▼ -7.11 %
20/05 824,381 MNT ▲ 5.36 %
21/05 759,146 MNT ▼ -7.91 %
22/05 843,476 MNT ▲ 11.11 %
23/05 806,015 MNT ▼ -4.44 %
24/05 800,917 MNT ▼ -0.63 %
25/05 782,158 MNT ▼ -2.34 %
26/05 777,419 MNT ▼ -0.61 %
27/05 832,261 MNT ▲ 7.05 %
28/05 864,768 MNT ▲ 3.91 %
29/05 874,419 MNT ▲ 1.12 %
30/05 916,232 MNT ▲ 4.78 %
31/05 909,905 MNT ▼ -0.69 %
01/06 915,615 MNT ▲ 0.63 %
02/06 921,168 MNT ▲ 0.61 %
03/06 919,068 MNT ▼ -0.23 %
04/06 937,998 MNT ▲ 2.06 %
05/06 924,330 MNT ▼ -1.46 %
06/06 909,077 MNT ▼ -1.65 %
07/06 908,034 MNT ▼ -0.11 %
08/06 919,077 MNT ▲ 1.22 %
09/06 925,160 MNT ▲ 0.66 %
10/06 917,109 MNT ▼ -0.87 %
11/06 889,897 MNT ▼ -2.97 %
12/06 925,866 MNT ▲ 4.04 %
13/06 969,271 MNT ▲ 4.69 %
14/06 940,156 MNT ▼ -3 %
15/06 927,018 MNT ▼ -1.4 %
16/06 916,094 MNT ▼ -1.18 %

* — Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 823,088 MNT ▼ -2.25 %
27/05 — 02/06 768,646 MNT ▼ -6.61 %
03/06 — 09/06 774,982 MNT ▲ 0.82 %
10/06 — 16/06 820,736 MNT ▲ 5.9 %
17/06 — 23/06 756,627 MNT ▼ -7.81 %
24/06 — 30/06 761,323 MNT ▲ 0.62 %
01/07 — 07/07 711,043 MNT ▼ -6.6 %
08/07 — 14/07 736,821 MNT ▲ 3.63 %
15/07 — 21/07 839,013 MNT ▲ 13.87 %
22/07 — 28/07 829,135 MNT ▼ -1.18 %
29/07 — 04/08 877,047 MNT ▲ 5.78 %
05/08 — 11/08 841,889 MNT ▼ -4.01 %

Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong tögrög Mông Cổ cho năm sau*

06/2024 888,199 MNT ▲ 5.48 %
07/2024 1,132,791 MNT ▲ 27.54 %
08/2024 487,193 MNT ▼ -56.99 %
09/2024 284,000 MNT ▼ -41.71 %
10/2024 275,542 MNT ▼ -2.98 %
11/2024 350,469 MNT ▲ 27.19 %
12/2024 406,030 MNT ▲ 15.85 %
01/2025 271,397 MNT ▼ -33.16 %
02/2025 249,927 MNT ▼ -7.91 %
03/2025 223,292 MNT ▼ -10.66 %
04/2025 242,859 MNT ▲ 8.76 %
05/2025 253,941 MNT ▲ 4.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MDA trong MNT hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ Là - 842,068 MNT

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong MNT Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ sẽ có giá - 842,401 mnt

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong MNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong MNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong MNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points đến tögrög Mông Cổ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu