1,000 MCO đến franc Burundi

Giá cả 1,000 MCO đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 23, 2021, Là 31,806,623 BIF.

Bao nhiêu 1,000 MCO trong BIF?

12 23, 2021
1,000 MCO = 31,806,623 BIF
▲ 28.14 %
1,000 BIF = 0.03143999 MCO
1 MCO = 31,807 BIF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MCO trong BIF

Thống kê chi phí 1,000 MCO trong franc Burundi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24,030,676 BIF
Tối đa 43,897,270 BIF
Bình quân gia quyền 32,557,519 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,752,369 BIF
Tối đa 43,897,270 BIF
Bình quân gia quyền 22,389,563 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,228,692 BIF
Tối đa 99,768,121 BIF
Bình quân gia quyền 20,268,826 BIF

Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến BIF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) giá bán 1,000 MCO chống lại franc Burundi thay đổi bởi -12.57% (36,378,050 BIF — 31,806,623 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến BIF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) giá của 1,000 MCO chống lại franc Burundi thay đổi bởi 173.25% (11,640,142 BIF — 31,806,623 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến BIF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) giá của 1,000 MCO chống lại franc Burundi thay đổi bởi 613.07% (4,460,516 BIF — 31,806,623 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến BIF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 23, 2021) giá của 1,000 MCO chống lại franc Burundi thay đổi bởi 202.55% (10,512,700 BIF — 31,806,623 BIF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MCO trong BIF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MCO (MCO) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MCO (MCO) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 MCO trong franc Burundi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 MCO trong franc Burundi trong 30 ngày tới*

18/05 32,008,528 BIF ▲ 0.63 %
19/05 42,548,540 BIF ▲ 32.93 %
20/05 45,537,420 BIF ▲ 7.02 %
21/05 44,639,003 BIF ▼ -1.97 %
22/05 51,562,717 BIF ▲ 15.51 %
23/05 42,143,469 BIF ▼ -18.27 %
24/05 47,743,631 BIF ▲ 13.29 %
25/05 59,145,057 BIF ▲ 23.88 %
26/05 59,469,304 BIF ▲ 0.55 %
27/05 56,766,581 BIF ▼ -4.54 %
28/05 50,512,733 BIF ▼ -11.02 %
29/05 47,567,543 BIF ▼ -5.83 %
30/05 51,786,265 BIF ▲ 8.87 %
31/05 52,274,396 BIF ▲ 0.94 %
01/06 51,953,922 BIF ▼ -0.61 %
02/06 46,081,142 BIF ▼ -11.3 %
03/06 45,855,418 BIF ▼ -0.49 %
04/06 49,161,999 BIF ▲ 7.21 %
05/06 53,998,813 BIF ▲ 9.84 %
06/06 50,052,643 BIF ▼ -7.31 %
07/06 54,140,480 BIF ▲ 8.17 %
08/06 52,792,099 BIF ▼ -2.49 %
09/06 53,650,638 BIF ▲ 1.63 %
10/06 63,562,065 BIF ▲ 18.47 %
11/06 60,379,175 BIF ▼ -5.01 %
12/06 55,807,115 BIF ▼ -7.57 %
13/06 48,844,178 BIF ▼ -12.48 %
14/06 44,992,470 BIF ▼ -7.89 %
15/06 43,090,889 BIF ▼ -4.23 %
16/06 36,426,411 BIF ▼ -15.47 %

* — Giá ước tính của 1,000 MCO trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MCO trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 MCO trong franc Burundi trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 33,151,768 BIF ▲ 4.23 %
27/05 — 02/06 41,268,719 BIF ▲ 24.48 %
03/06 — 09/06 33,678,050 BIF ▼ -18.39 %
10/06 — 16/06 38,218,970 BIF ▲ 13.48 %
17/06 — 23/06 37,877,485 BIF ▼ -0.89 %
24/06 — 30/06 39,058,920 BIF ▲ 3.12 %
01/07 — 07/07 61,059,771 BIF ▲ 56.33 %
08/07 — 14/07 71,725,876 BIF ▲ 17.47 %
15/07 — 21/07 61,397,944 BIF ▼ -14.4 %
22/07 — 28/07 55,704,623 BIF ▼ -9.27 %
29/07 — 04/08 59,031,791 BIF ▲ 5.97 %
05/08 — 11/08 46,822,737 BIF ▼ -20.68 %

Giá ước tính của 1,000 MCO trong franc Burundi cho năm sau*

06/2024 32,660,022 BIF ▲ 2.68 %
07/2024 34,976,792 BIF ▲ 7.09 %
08/2024 46,715,579 BIF ▲ 33.56 %
09/2024 418,471,904 BIF ▲ 795.79 %
10/2024 219,231,302 BIF ▼ -47.61 %
11/2024 214,309,531 BIF ▼ -2.25 %
12/2024 188,818,722 BIF ▼ -11.89 %
01/2025 191,796,960 BIF ▲ 1.58 %
02/2025 118,823,222 BIF ▼ -38.05 %
03/2025 177,641,893 BIF ▲ 49.5 %
04/2025 348,891,556 BIF ▲ 96.4 %
05/2025 255,146,006 BIF ▼ -26.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MCO trong BIF hôm nay, 12 23, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MCO đến franc Burundi Là - 31,806,623 BIF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong BIF Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 MCO đến franc Burundi sẽ có giá - 32,008,528 bif

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong BIF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MCO đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong BIF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MCO đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong BIF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MCO đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu