1,000 dinar Libya đến Metal

Giá cả 1,000 dinar Libya đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 28, 2024, Là 120.02 MTL.

Bao nhiêu 1,000 LYD trong MTL?

04 28, 2024
1,000 LYD = 120.02 MTL
▼ -0.17 %
1,000 MTL = 8,332 LYD
1 LYD = 0.12002096 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LYD trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 dinar Libya trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 94.4187 MTL
Tối đa 135.96 MTL
Bình quân gia quyền 112.87 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 78.4309 MTL
Tối đa 145.58 MTL
Bình quân gia quyền 114.52 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 78.4309 MTL
Tối đa 228.14 MTL
Bình quân gia quyền 145.58 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) giá bán 1,000 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi 28.9% (93.1084 MTL — 120.02 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -13.09% (138.1 MTL — 120.02 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -32.77% (178.51 MTL — 120.02 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 28, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Metal thay đổi bởi -95.69% (2,784 MTL — 120.02 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LYD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Libya trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Metal trong 30 ngày tới*

29/04 120.19 MTL ▲ 0.14 %
30/04 121.37 MTL ▲ 0.98 %
01/05 124.34 MTL ▲ 2.45 %
02/05 130.51 MTL ▲ 4.97 %
03/05 139.14 MTL ▲ 6.61 %
04/05 136.43 MTL ▼ -1.95 %
05/05 136.67 MTL ▲ 0.17 %
06/05 134.47 MTL ▼ -1.61 %
07/05 133.04 MTL ▼ -1.06 %
08/05 131.03 MTL ▼ -1.51 %
09/05 126.91 MTL ▼ -3.14 %
10/05 129.2 MTL ▲ 1.81 %
11/05 128.32 MTL ▼ -0.68 %
12/05 141.78 MTL ▲ 10.49 %
13/05 172.1 MTL ▲ 21.39 %
14/05 189.99 MTL ▲ 10.39 %
15/05 184.43 MTL ▼ -2.93 %
16/05 196.78 MTL ▲ 6.7 %
17/05 197.1 MTL ▲ 0.16 %
18/05 195.24 MTL ▼ -0.94 %
19/05 174.12 MTL ▼ -10.82 %
20/05 167.01 MTL ▼ -4.08 %
21/05 165.23 MTL ▼ -1.07 %
22/05 164.55 MTL ▼ -0.41 %
23/05 166.8 MTL ▲ 1.37 %
24/05 163.59 MTL ▼ -1.92 %
25/05 167.47 MTL ▲ 2.37 %
26/05 162.43 MTL ▼ -3.01 %
27/05 166.26 MTL ▲ 2.36 %
28/05 167.18 MTL ▲ 0.55 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Libya trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Metal trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 118.34 MTL ▼ -1.4 %
06/05 — 12/05 106.79 MTL ▼ -9.76 %
13/05 — 19/05 106.71 MTL ▼ -0.07 %
20/05 — 26/05 89.9459 MTL ▼ -15.71 %
27/05 — 02/06 71.2872 MTL ▼ -20.74 %
03/06 — 09/06 79.8673 MTL ▲ 12.04 %
10/06 — 16/06 74.7113 MTL ▼ -6.46 %
17/06 — 23/06 75.217 MTL ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 77.3908 MTL ▲ 2.89 %
01/07 — 07/07 106.86 MTL ▲ 38.07 %
08/07 — 14/07 96.7611 MTL ▼ -9.45 %
15/07 — 21/07 98.2779 MTL ▲ 1.57 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Metal cho năm sau*

05/2024 122.48 MTL ▲ 2.05 %
06/2024 87.5013 MTL ▼ -28.56 %
07/2024 81.3643 MTL ▼ -7.01 %
08/2024 97.1021 MTL ▲ 19.34 %
09/2024 81.331 MTL ▼ -16.24 %
10/2024 67.9103 MTL ▼ -16.5 %
11/2024 66.8444 MTL ▼ -1.57 %
12/2024 67.2982 MTL ▲ 0.68 %
01/2025 74.5594 MTL ▲ 10.79 %
02/2025 53.7978 MTL ▼ -27.85 %
03/2025 48.0416 MTL ▼ -10.7 %
04/2025 57.7928 MTL ▲ 20.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LYD trong MTL hôm nay, 04 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Libya đến Metal Là - 120.02 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong MTL Ngày mai 2024.04.29?

Ngày mai 1,000 dinar Libya đến Metal sẽ có giá - 120 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu