Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MTL

Lịch sử thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá

LYD/MTL tỷ giá

03 29, 2024
1 LYD = 0.09380268 MTL
▲ 1.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 29, 2024 — 03 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.57% (0.12272271 MTL — 0.09380268 MTL)

Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 31, 2023 — 03 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -28.28% (0.13079752 MTL — 0.09380268 MTL)

Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 31, 2023 — 03 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.45% (0.1751595 MTL — 0.09380268 MTL)

Thay đổi trong LYD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 29, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.63% (2.783551 MTL — 0.09380268 MTL)

dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/03 0.0925809 MTL ▼ -1.3 %
31/03 0.08475634 MTL ▼ -8.45 %
01/04 0.08251822 MTL ▼ -2.64 %
02/04 0.08432951 MTL ▲ 2.2 %
03/04 0.07778725 MTL ▼ -7.76 %
04/04 0.06709314 MTL ▼ -13.75 %
05/04 0.05757228 MTL ▼ -14.19 %
06/04 0.05810885 MTL ▲ 0.93 %
07/04 0.06038557 MTL ▲ 3.92 %
08/04 0.06083897 MTL ▲ 0.75 %
09/04 0.06973667 MTL ▲ 14.63 %
10/04 0.07061113 MTL ▲ 1.25 %
11/04 0.07025982 MTL ▼ -0.5 %
12/04 0.06863253 MTL ▼ -2.32 %
13/04 0.06994021 MTL ▲ 1.91 %
14/04 0.07570985 MTL ▲ 8.25 %
15/04 0.07920559 MTL ▲ 4.62 %
16/04 0.08105256 MTL ▲ 2.33 %
17/04 0.08199086 MTL ▲ 1.16 %
18/04 0.08777145 MTL ▲ 7.05 %
19/04 0.08338559 MTL ▼ -5 %
20/04 0.08011199 MTL ▼ -3.93 %
21/04 0.08228073 MTL ▲ 2.71 %
22/04 0.08125398 MTL ▼ -1.25 %
23/04 0.07833133 MTL ▼ -3.6 %
24/04 0.07373689 MTL ▼ -5.87 %
25/04 0.0710941 MTL ▼ -3.58 %
26/04 0.07155306 MTL ▲ 0.65 %
27/04 0.0726204 MTL ▲ 1.49 %
28/04 0.07265007 MTL ▲ 0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/04 — 07/04 0.09371684 MTL ▼ -0.09 %
08/04 — 14/04 0.10313757 MTL ▲ 10.05 %
15/04 — 21/04 0.09875622 MTL ▼ -4.25 %
22/04 — 28/04 0.10596875 MTL ▲ 7.3 %
29/04 — 05/05 0.10007505 MTL ▼ -5.56 %
06/05 — 12/05 0.09019995 MTL ▼ -9.87 %
13/05 — 19/05 0.09015652 MTL ▼ -0.05 %
20/05 — 26/05 0.07017803 MTL ▼ -22.16 %
27/05 — 02/06 0.05820278 MTL ▼ -17.06 %
03/06 — 09/06 0.06796906 MTL ▲ 16.78 %
10/06 — 16/06 0.06474018 MTL ▼ -4.75 %
17/06 — 23/06 0.0633779 MTL ▼ -2.1 %

dinar Libya/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

04/2024 0.09602835 MTL ▲ 2.37 %
05/2024 0.1110702 MTL ▲ 15.66 %
06/2024 0.07793626 MTL ▼ -29.83 %
07/2024 0.07228036 MTL ▼ -7.26 %
08/2024 0.08582069 MTL ▲ 18.73 %
09/2024 0.06885434 MTL ▼ -19.77 %
10/2024 0.05792546 MTL ▼ -15.87 %
11/2024 0.05640298 MTL ▼ -2.63 %
12/2024 0.0568389 MTL ▲ 0.77 %
01/2025 0.06490164 MTL ▲ 14.19 %
02/2025 0.05357341 MTL ▼ -17.45 %
03/2025 0.04557427 MTL ▼ -14.93 %

dinar Libya/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07843087 MTL
Tối đa 0.11473549 MTL
Bình quân gia quyền 0.09574007 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07843087 MTL
Tối đa 0.14767628 MTL
Bình quân gia quyền 0.1225509 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07843087 MTL
Tối đa 0.22813802 MTL
Bình quân gia quyền 0.15018206 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LYD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu