5,000 Latvian lat đến denar Macedonia

Giá cả 5,000 Latvian lat đến denar Macedonia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 468,858 MKD.

Bao nhiêu 5,000 LVL trong MKD?

06 03, 2024
5,000 LVL = 468,858 MKD
▲ 0.05 %
5,000 MKD = 53.32 LVL
1 LVL = 93.77 MKD

Lịch sử thay đổi giá 5,000 LVL trong MKD

Thống kê chi phí 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 467,447 MKD
Tối đa 474,047 MKD
Bình quân gia quyền 470,228 MKD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 465,283 MKD
Tối đa 478,351 MKD
Bình quân gia quyền 471,206 MKD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 452,741 MKD
Tối đa 485,896 MKD
Bình quân gia quyền 470,164 MKD

Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến MKD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 Latvian lat chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -0.72% (472,242 MKD — 468,858 MKD)

Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến MKD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -0.17% (469,634 MKD — 468,858 MKD)

Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến MKD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -1.53% (476,128 MKD — 468,858 MKD)

Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến MKD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại denar Macedonia thay đổi bởi 0.43% (466,863 MKD — 468,858 MKD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LVL trong MKD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Latvian lat (LVL) trong denar Macedonia (MKD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Latvian lat (LVL) trong denar Macedonia (MKD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia trong 30 ngày tới*

04/06 469,147 MKD ▲ 0.06 %
05/06 469,020 MKD ▼ -0.03 %
06/06 469,465 MKD ▲ 0.09 %
07/06 470,181 MKD ▲ 0.15 %
08/06 470,601 MKD ▲ 0.09 %
09/06 469,244 MKD ▼ -0.29 %
10/06 469,050 MKD ▼ -0.04 %
11/06 469,241 MKD ▲ 0.04 %
12/06 468,748 MKD ▼ -0.1 %
13/06 468,078 MKD ▼ -0.14 %
14/06 465,703 MKD ▼ -0.51 %
15/06 465,089 MKD ▼ -0.13 %
16/06 466,667 MKD ▲ 0.34 %
17/06 466,113 MKD ▼ -0.12 %
18/06 464,689 MKD ▼ -0.31 %
19/06 465,844 MKD ▲ 0.25 %
20/06 466,280 MKD ▲ 0.09 %
21/06 466,655 MKD ▲ 0.08 %
22/06 466,693 MKD ▲ 0.01 %
23/06 467,400 MKD ▲ 0.15 %
24/06 466,148 MKD ▼ -0.27 %
25/06 466,010 MKD ▼ -0.03 %
26/06 465,703 MKD ▼ -0.07 %
27/06 464,708 MKD ▼ -0.21 %
28/06 465,915 MKD ▲ 0.26 %
29/06 467,270 MKD ▲ 0.29 %
30/06 465,614 MKD ▼ -0.35 %
01/07 465,072 MKD ▼ -0.12 %
02/07 465,072 MKD ▼ -0 %
03/07 465,239 MKD ▲ 0.04 %

* — Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 469,205 MKD ▲ 0.07 %
17/06 — 23/06 472,566 MKD ▲ 0.72 %
24/06 — 30/06 474,820 MKD ▲ 0.48 %
01/07 — 07/07 471,490 MKD ▼ -0.7 %
08/07 — 14/07 483,513 MKD ▲ 2.55 %
15/07 — 21/07 483,259 MKD ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 480,703 MKD ▼ -0.53 %
29/07 — 04/08 477,477 MKD ▼ -0.67 %
05/08 — 11/08 477,248 MKD ▼ -0.05 %
12/08 — 18/08 473,774 MKD ▼ -0.73 %
19/08 — 25/08 474,285 MKD ▲ 0.11 %
26/08 — 01/09 474,181 MKD ▼ -0.02 %

Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong denar Macedonia cho năm sau*

07/2024 470,747 MKD ▲ 0.4 %
08/2024 477,351 MKD ▲ 1.4 %
09/2024 488,613 MKD ▲ 2.36 %
10/2024 491,125 MKD ▲ 0.51 %
10/2024 471,181 MKD ▼ -4.06 %
11/2024 464,088 MKD ▼ -1.51 %
12/2024 474,609 MKD ▲ 2.27 %
01/2025 473,994 MKD ▼ -0.13 %
02/2025 475,802 MKD ▲ 0.38 %
03/2025 482,105 MKD ▲ 1.32 %
04/2025 470,838 MKD ▼ -2.34 %
05/2025 471,027 MKD ▲ 0.04 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 LVL trong MKD hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Latvian lat đến denar Macedonia Là - 468,858 MKD

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong MKD Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5,000 Latvian lat đến denar Macedonia sẽ có giá - 469,147 mkd

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong MKD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến denar Macedonia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong MKD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến denar Macedonia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong MKD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến denar Macedonia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu