1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger

Giá cả 1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.03120829 POWR.

Bao nhiêu 1 LKR trong POWR?

06 03, 2024
1 LKR = 0.03120829 POWR
▲ 0.16 %
1 POWR = 32.04 LKR
1 LKR = 0.03120829 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 LKR trong POWR

Thống kê chi phí 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01041348 POWR
Tối đa 0.03378689 POWR
Bình quân gia quyền 0.02429448 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00700287 POWR
Tối đa 0.03378689 POWR
Bình quân gia quyền 0.02364907 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00419286 POWR
Tối đa 0.06691855 POWR
Bình quân gia quyền 0.02824395 POWR

Thay đổi chi phí 1 LKR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 9.33% (0.02854396 POWR — 0.03120829 POWR)

Thay đổi chi phí 1 LKR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.77% (0.03277104 POWR — 0.03120829 POWR)

Thay đổi chi phí 1 LKR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 40.67% (0.02218554 POWR — 0.03120829 POWR)

Thay đổi chi phí 1 LKR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -66.39% (0.09285016 POWR — 0.03120829 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LKR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Sri Lanka (LKR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Sri Lanka (LKR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.03078408 POWR ▼ -1.36 %
05/06 0.0293461 POWR ▼ -4.67 %
06/06 0.0278766 POWR ▼ -5.01 %
07/06 0.02905514 POWR ▲ 4.23 %
08/06 0.02931669 POWR ▲ 0.9 %
09/06 0.02939229 POWR ▲ 0.26 %
10/06 0.03016239 POWR ▲ 2.62 %
11/06 0.02974668 POWR ▼ -1.38 %
12/06 0.02752811 POWR ▼ -7.46 %
13/06 0.02883578 POWR ▲ 4.75 %
14/06 0.02876886 POWR ▼ -0.23 %
15/06 0.02841762 POWR ▼ -1.22 %
16/06 0.0269046 POWR ▼ -5.32 %
17/06 0.02657758 POWR ▼ -1.22 %
18/06 0.02716207 POWR ▲ 2.2 %
19/06 0.02851075 POWR ▲ 4.97 %
20/06 0.03114845 POWR ▲ 9.25 %
21/06 0.03038735 POWR ▼ -2.44 %
22/06 0.03082208 POWR ▲ 1.43 %
23/06 0.0312155 POWR ▲ 1.28 %
24/06 0.03113354 POWR ▼ -0.26 %
25/06 0.03116126 POWR ▲ 0.09 %
26/06 0.03104525 POWR ▼ -0.37 %
27/06 0.03343457 POWR ▲ 7.7 %
28/06 0.03230758 POWR ▼ -3.37 %
29/06 0.03242791 POWR ▲ 0.37 %
30/06 0.03291487 POWR ▲ 1.5 %
01/07 0.03287594 POWR ▼ -0.12 %
02/07 0.03179503 POWR ▼ -3.29 %
03/07 0.03629709 POWR ▲ 14.16 %

* — Giá ước tính của 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.03192783 POWR ▲ 2.31 %
17/06 — 23/06 0.02875592 POWR ▼ -9.93 %
24/06 — 30/06 0.02814971 POWR ▼ -2.11 %
01/07 — 07/07 0.02830514 POWR ▲ 0.55 %
08/07 — 14/07 0.03251141 POWR ▲ 14.86 %
15/07 — 21/07 0.0312789 POWR ▼ -3.79 %
22/07 — 28/07 0.03222658 POWR ▲ 3.03 %
29/07 — 04/08 0.0305926 POWR ▼ -5.07 %
05/08 — 11/08 0.02945491 POWR ▼ -3.72 %
12/08 — 18/08 0.0307706 POWR ▲ 4.47 %
19/08 — 25/08 0.03403011 POWR ▲ 10.59 %
26/08 — 01/09 0.04218288 POWR ▲ 23.96 %

Giá ước tính của 1 rupee Sri Lanka trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.03075124 POWR ▼ -1.46 %
08/2024 0.08377254 POWR ▲ 172.42 %
09/2024 0.07076054 POWR ▼ -15.53 %
10/2024 0.04434783 POWR ▼ -37.33 %
10/2024 0.02916546 POWR ▼ -34.23 %
11/2024 0.03982177 POWR ▲ 36.54 %
12/2024 0.0372196 POWR ▼ -6.53 %
01/2025 0.03980455 POWR ▲ 6.95 %
02/2025 0.03333305 POWR ▼ -16.26 %
03/2025 0.04190185 POWR ▲ 25.71 %
04/2025 0.04373391 POWR ▲ 4.37 %
05/2025 0.04963564 POWR ▲ 13.49 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 LKR trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger Là - 0.03120829 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 LKR trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 LKR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 LKR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 LKR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Sri Lanka đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu