1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens

Giá cả 1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 5.23329 AGRS.

Bao nhiêu 1,000 LKR trong AGRS?

06 03, 2024
1,000 LKR = 5.23329 AGRS
▲ 20.88 %
1,000 AGRS = 191,084 LKR
1 LKR = 0.00523329 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LKR trong AGRS

Thống kê chi phí 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.87292 AGRS
Tối đa 4.31938 AGRS
Bình quân gia quyền 2.612765 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3141 AGRS
Tối đa 4.31938 AGRS
Bình quân gia quyền 1.975241 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3141 AGRS
Tối đa 57.3522 AGRS
Bình quân gia quyền 12.8894 AGRS

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 139.26% (2.18732 AGRS — 5.23329 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 332.62% (1.20967 AGRS — 5.23329 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -39.35% (8.6283 AGRS — 5.23329 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -83.68% (32.0694 AGRS — 5.23329 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LKR trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

04/06 5.044696 AGRS ▼ -3.6 %
05/06 5.132685 AGRS ▲ 1.74 %
06/06 5.267901 AGRS ▲ 2.63 %
07/06 5.55156 AGRS ▲ 5.38 %
08/06 5.682702 AGRS ▲ 2.36 %
09/06 5.870765 AGRS ▲ 3.31 %
10/06 6.253789 AGRS ▲ 6.52 %
11/06 6.475333 AGRS ▲ 3.54 %
12/06 6.773347 AGRS ▲ 4.6 %
13/06 7.020997 AGRS ▲ 3.66 %
14/06 6.698208 AGRS ▼ -4.6 %
15/06 6.451983 AGRS ▼ -3.68 %
16/06 6.168935 AGRS ▼ -4.39 %
17/06 5.884749 AGRS ▼ -4.61 %
18/06 6.115984 AGRS ▲ 3.93 %
19/06 5.744392 AGRS ▼ -6.08 %
20/06 6.192874 AGRS ▲ 7.81 %
21/06 6.536548 AGRS ▲ 5.55 %
22/06 6.12941 AGRS ▼ -6.23 %
23/06 6.055259 AGRS ▼ -1.21 %
24/06 6.283596 AGRS ▲ 3.77 %
25/06 6.385287 AGRS ▲ 1.62 %
26/06 6.850445 AGRS ▲ 7.28 %
27/06 8.972729 AGRS ▲ 30.98 %
28/06 9.208589 AGRS ▲ 2.63 %
29/06 8.735919 AGRS ▼ -5.13 %
30/06 9.490105 AGRS ▲ 8.63 %
01/07 9.667469 AGRS ▲ 1.87 %
02/07 9.523156 AGRS ▼ -1.49 %
03/07 10.9464 AGRS ▲ 14.95 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.143317 AGRS ▼ -1.72 %
17/06 — 23/06 8.565457 AGRS ▲ 66.54 %
24/06 — 30/06 9.299308 AGRS ▲ 8.57 %
01/07 — 07/07 7.77192 AGRS ▼ -16.42 %
08/07 — 14/07 8.299147 AGRS ▲ 6.78 %
15/07 — 21/07 8.429595 AGRS ▲ 1.57 %
22/07 — 28/07 8.775107 AGRS ▲ 4.1 %
29/07 — 04/08 8.404519 AGRS ▼ -4.22 %
05/08 — 11/08 10.7662 AGRS ▲ 28.1 %
12/08 — 18/08 9.412129 AGRS ▼ -12.58 %
19/08 — 25/08 11.2401 AGRS ▲ 19.42 %
26/08 — 01/09 18.8986 AGRS ▲ 68.14 %

Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 5.167714 AGRS ▼ -1.25 %
08/2024 11.8574 AGRS ▲ 129.45 %
09/2024 19.3499 AGRS ▲ 63.19 %
10/2024 11.9036 AGRS ▼ -38.48 %
10/2024 -2.50439465 AGRS ▼ -121.04 %
11/2024 -3.39424255 AGRS ▲ 35.53 %
12/2024 -2.99034294 AGRS ▼ -11.9 %
01/2025 -0.91682611 AGRS ▼ -69.34 %
02/2025 -1.65154743 AGRS ▲ 80.14 %
03/2025 -1.71378497 AGRS ▲ 3.77 %
04/2025 -3.18478046 AGRS ▲ 85.83 %
05/2025 -3.68239846 AGRS ▲ 15.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LKR trong AGRS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens Là - 5.23329 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong AGRS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens sẽ có giá - 5 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu