2,000 Lykke đến rupiah Indonesia
Giá cả 2,000 Lykke đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 529,453 IDR.
Bao nhiêu 2,000 LKK trong IDR?
03 02, 2021
2,000 LKK = 529,453 IDR
▼ -5.89 %
2,000 IDR = 7.554974 LKK
1 LKK = 264.73 IDR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 LKK trong IDR
Thống kê chi phí 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 339,814 IDR |
Tối đa | 856,742 IDR |
Bình quân gia quyền | 563,419 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 266,033 IDR |
Tối đa | 856,742 IDR |
Bình quân gia quyền | 360,432 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,246 IDR |
Tối đa | 2,247,812 IDR |
Bình quân gia quyền | 339,764 IDR |
Thay đổi chi phí 2,000 LKK đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 2,000 Lykke chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 48.17% (357,324 IDR — 529,453 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 LKK đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 2,000 Lykke chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 40.9% (375,758 IDR — 529,453 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 LKK đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 2,000 Lykke chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 16210.08% (3,246 IDR — 529,453 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 LKK đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 2,000 Lykke chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 16210.08% (3,246 IDR — 529,453 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 LKK trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Lykke (LKK) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Lykke (LKK) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
04/06 | 544,019 IDR | ▲ 2.75 % |
05/06 | 565,087 IDR | ▲ 3.87 % |
06/06 | 567,588 IDR | ▲ 0.44 % |
07/06 | 568,010 IDR | ▲ 0.07 % |
08/06 | 560,554 IDR | ▼ -1.31 % |
09/06 | 560,732 IDR | ▲ 0.03 % |
10/06 | 555,142 IDR | ▼ -1 % |
11/06 | 567,413 IDR | ▲ 2.21 % |
12/06 | 583,272 IDR | ▲ 2.8 % |
13/06 | 581,175 IDR | ▼ -0.36 % |
14/06 | 597,752 IDR | ▲ 2.85 % |
15/06 | 593,485 IDR | ▼ -0.71 % |
16/06 | 609,932 IDR | ▲ 2.77 % |
17/06 | 614,000 IDR | ▲ 0.67 % |
18/06 | 671,968 IDR | ▲ 9.44 % |
19/06 | 810,069 IDR | ▲ 20.55 % |
20/06 | 788,593 IDR | ▼ -2.65 % |
21/06 | 748,499 IDR | ▼ -5.08 % |
22/06 | 728,224 IDR | ▼ -2.71 % |
23/06 | 719,380 IDR | ▼ -1.21 % |
24/06 | 671,194 IDR | ▼ -6.7 % |
25/06 | 1,936,728 IDR | ▲ 188.55 % |
26/06 | 1,908,672 IDR | ▼ -1.45 % |
27/06 | 1,441,093 IDR | ▼ -24.5 % |
28/06 | 1,549,146 IDR | ▲ 7.5 % |
29/06 | 1,182,607 IDR | ▼ -23.66 % |
30/06 | 1,196,687 IDR | ▲ 1.19 % |
01/07 | 1,218,157 IDR | ▲ 1.79 % |
02/07 | 1,237,075 IDR | ▲ 1.55 % |
03/07 | 1,216,646 IDR | ▼ -1.65 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 494,204 IDR | ▼ -6.66 % |
17/06 — 23/06 | 548,172 IDR | ▲ 10.92 % |
24/06 — 30/06 | 568,164 IDR | ▲ 3.65 % |
01/07 — 07/07 | 644,172 IDR | ▲ 13.38 % |
08/07 — 14/07 | 1,723,394 IDR | ▲ 167.54 % |
15/07 — 21/07 | 1,699,050 IDR | ▼ -1.41 % |
22/07 — 28/07 | 1,303,744 IDR | ▼ -23.27 % |
29/07 — 04/08 | 1,263,397 IDR | ▼ -3.09 % |
05/08 — 11/08 | 1,197,048 IDR | ▼ -5.25 % |
12/08 — 18/08 | 1,128,094 IDR | ▼ -5.76 % |
19/08 — 25/08 | 1,102,714 IDR | ▼ -2.25 % |
26/08 — 01/09 | 1,170,535 IDR | ▲ 6.15 % |
Giá ước tính của 2,000 Lykke trong rupiah Indonesia cho năm sau*
07/2024 | 523,935 IDR | ▼ -1.04 % |
08/2024 | 606,733 IDR | ▲ 15.8 % |
09/2024 | 515,647 IDR | ▼ -15.01 % |
10/2024 | 817,506 IDR | ▲ 58.54 % |
10/2024 | 514,111 IDR | ▼ -37.11 % |
11/2024 | 403,966 IDR | ▼ -21.42 % |
12/2024 | 360,443 IDR | ▼ -10.77 % |
01/2025 | 733,103 IDR | ▲ 103.39 % |
02/2025 | 578,436 IDR | ▼ -21.1 % |
03/2025 | 770,294 IDR | ▲ 33.17 % |
04/2025 | 1,290,869 IDR | ▲ 67.58 % |
05/2025 | 1,267,071 IDR | ▼ -1.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LKK/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 LKK trong IDR hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Lykke đến rupiah Indonesia Là - 529,453 IDR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKK trong IDR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 2,000 Lykke đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 544,019 idr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKK trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Lykke đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKK trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Lykke đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKK trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Lykke đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.