1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi
Giá cả 1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 448,648 XOF.
Bao nhiêu 1,000 KWD trong XOF?
06 03, 2024
1,000 KWD = 448,648 XOF
▲ 0.15 %
1,000 XOF = 2.23 KWD
1 KWD = 448.65 XOF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KWD trong XOF
Thống kê chi phí 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 448,329 XOF |
Tối đa | 2,138,120 XOF |
Bình quân gia quyền | 871,020 XOF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 244,262 XOF |
Tối đa | 2,138,120 XOF |
Bình quân gia quyền | 850,064 XOF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 244,262 XOF |
Tối đa | 5,045,379 XOF |
Bình quân gia quyền | 1,455,810 XOF |
Thay đổi chi phí 1,000 KWD đến XOF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 dinar Kuwait chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi -0.41% (450,480 XOF — 448,648 XOF)
Thay đổi chi phí 1,000 KWD đến XOF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dinar Kuwait chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi 81.88% (246,666 XOF — 448,648 XOF)
Thay đổi chi phí 1,000 KWD đến XOF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dinar Kuwait chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi -78.96% (2,132,336 XOF — 448,648 XOF)
Thay đổi chi phí 1,000 KWD đến XOF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dinar Kuwait chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi -78.11% (2,049,278 XOF — 448,648 XOF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KWD trong XOF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Kuwait (KWD) trong CFA franc Tây Phi (XOF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Kuwait (KWD) trong CFA franc Tây Phi (XOF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi trong 30 ngày tới*
04/06 | 448,599 XOF | ▼ -0.01 % |
05/06 | 448,330 XOF | ▼ -0.06 % |
06/06 | 447,951 XOF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 448,282 XOF | ▲ 0.07 % |
08/06 | 448,740 XOF | ▲ 0.1 % |
09/06 | 448,392 XOF | ▼ -0.08 % |
10/06 | 448,416 XOF | ▲ 0.01 % |
11/06 | 448,355 XOF | ▼ -0.01 % |
12/06 | 448,752 XOF | ▲ 0.09 % |
13/06 | 449,402 XOF | ▲ 0.14 % |
14/06 | 450,007 XOF | ▲ 0.13 % |
15/06 | 449,423 XOF | ▼ -0.13 % |
16/06 | 447,627 XOF | ▼ -0.4 % |
17/06 | 448,419 XOF | ▲ 0.18 % |
18/06 | 447,453 XOF | ▼ -0.22 % |
19/06 | 448,516 XOF | ▲ 0.24 % |
20/06 | 447,914 XOF | ▼ -0.13 % |
21/06 | 447,570 XOF | ▼ -0.08 % |
22/06 | 448,517 XOF | ▲ 0.21 % |
23/06 | 448,765 XOF | ▲ 0.06 % |
24/06 | 448,649 XOF | ▼ -0.03 % |
25/06 | 448,123 XOF | ▼ -0.12 % |
26/06 | 448,241 XOF | ▲ 0.03 % |
27/06 | 447,802 XOF | ▼ -0.1 % |
28/06 | 446,731 XOF | ▼ -0.24 % |
29/06 | 448,228 XOF | ▲ 0.33 % |
30/06 | 448,323 XOF | ▲ 0.02 % |
01/07 | 448,232 XOF | ▼ -0.02 % |
02/07 | 447,723 XOF | ▼ -0.11 % |
03/07 | 289,620 XOF | ▼ -35.31 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 473,075 XOF | ▲ 5.44 % |
17/06 — 23/06 | 555,099 XOF | ▲ 17.34 % |
24/06 — 30/06 | 553,812 XOF | ▼ -0.23 % |
01/07 — 07/07 | 554,751 XOF | ▲ 0.17 % |
08/07 — 14/07 | 548,393 XOF | ▼ -1.15 % |
15/07 — 21/07 | 549,635 XOF | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 549,476 XOF | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 550,567 XOF | ▲ 0.2 % |
05/08 — 11/08 | 550,818 XOF | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 550,907 XOF | ▲ 0.02 % |
19/08 — 25/08 | 550,612 XOF | ▼ -0.05 % |
26/08 — 01/09 | 239,953 XOF | ▼ -56.42 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Kuwait trong CFA franc Tây Phi cho năm sau*
07/2024 | 450,048 XOF | ▲ 0.31 % |
08/2024 | 447,114 XOF | ▼ -0.65 % |
09/2024 | 446,465 XOF | ▼ -0.15 % |
10/2024 | 445,297 XOF | ▼ -0.26 % |
10/2024 | 147,835 XOF | ▼ -66.8 % |
11/2024 | 101,139 XOF | ▼ -31.59 % |
12/2024 | 100,384 XOF | ▼ -0.75 % |
01/2025 | 88,748 XOF | ▼ -11.59 % |
02/2025 | 109,162 XOF | ▲ 23 % |
03/2025 | 108,582 XOF | ▼ -0.53 % |
04/2025 | 108,737 XOF | ▲ 0.14 % |
05/2025 | 65,834 XOF | ▼ -39.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KWD/XOF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KWD trong XOF hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi Là - 448,648 XOF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KWD trong XOF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi sẽ có giá - 448,599 xof
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KWD trong XOF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KWD trong XOF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KWD trong XOF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Kuwait đến CFA franc Tây Phi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.