2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea
Giá cả 2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 56,069,122 GNF.
Bao nhiêu 2,000 KWD trong GNF?
06 03, 2024
2,000 KWD = 56,069,122 GNF
▲ 377.14 %
2,000 GNF = 0.07 KWD
1 KWD = 28,035 GNF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 KWD trong GNF
Thống kê chi phí 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,739,272 GNF |
Tối đa | 56,063,387 GNF |
Bình quân gia quyền | 23,185,467 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,403,924 GNF |
Tối đa | 56,063,387 GNF |
Bình quân gia quyền | 22,402,048 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,403,924 GNF |
Tối đa | 131,619,393 GNF |
Bình quân gia quyền | 38,206,102 GNF |
Thay đổi chi phí 2,000 KWD đến GNF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2,000 dinar Kuwait chống lại franc Guinea thay đổi bởi 376.31% (11,771,681 GNF — 56,069,122 GNF)
Thay đổi chi phí 2,000 KWD đến GNF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2,000 dinar Kuwait chống lại franc Guinea thay đổi bởi 768.02% (6,459,440 GNF — 56,069,122 GNF)
Thay đổi chi phí 2,000 KWD đến GNF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2,000 dinar Kuwait chống lại franc Guinea thay đổi bởi -0.3% (56,238,753 GNF — 56,069,122 GNF)
Thay đổi chi phí 2,000 KWD đến GNF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2,000 dinar Kuwait chống lại franc Guinea thay đổi bởi -7.4% (60,551,246 GNF — 56,069,122 GNF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KWD trong GNF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 dinar Kuwait (KWD) trong franc Guinea (GNF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 dinar Kuwait (KWD) trong franc Guinea (GNF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea trong 30 ngày tới*
04/06 | 56,075,564 GNF | ▲ 0.01 % |
05/06 | 56,261,261 GNF | ▲ 0.33 % |
06/06 | 56,245,174 GNF | ▼ -0.03 % |
07/06 | 56,263,059 GNF | ▲ 0.03 % |
08/06 | 56,250,650 GNF | ▼ -0.02 % |
09/06 | 56,111,277 GNF | ▼ -0.25 % |
10/06 | 56,220,369 GNF | ▲ 0.19 % |
11/06 | 56,232,244 GNF | ▲ 0.02 % |
12/06 | 56,275,794 GNF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 56,265,161 GNF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 56,225,935 GNF | ▼ -0.07 % |
15/06 | 56,114,261 GNF | ▼ -0.2 % |
16/06 | 56,482,895 GNF | ▲ 0.66 % |
17/06 | 56,224,035 GNF | ▼ -0.46 % |
18/06 | 56,132,279 GNF | ▼ -0.16 % |
19/06 | 56,378,486 GNF | ▲ 0.44 % |
20/06 | 56,491,936 GNF | ▲ 0.2 % |
21/06 | 56,499,395 GNF | ▲ 0.01 % |
22/06 | 56,477,380 GNF | ▼ -0.04 % |
23/06 | 56,465,435 GNF | ▼ -0.02 % |
24/06 | 56,339,885 GNF | ▼ -0.22 % |
25/06 | 56,321,601 GNF | ▼ -0.03 % |
26/06 | 56,367,694 GNF | ▲ 0.08 % |
27/06 | 56,396,623 GNF | ▲ 0.05 % |
28/06 | 56,405,859 GNF | ▲ 0.02 % |
29/06 | 56,463,057 GNF | ▲ 0.1 % |
30/06 | 56,343,409 GNF | ▼ -0.21 % |
01/07 | 56,370,291 GNF | ▲ 0.05 % |
02/07 | 56,352,049 GNF | ▼ -0.03 % |
03/07 | 36,448,138 GNF | ▼ -35.32 % |
* — Giá ước tính của 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 59,148,415 GNF | ▲ 5.49 % |
17/06 — 23/06 | 69,380,849 GNF | ▲ 17.3 % |
24/06 — 30/06 | 69,265,360 GNF | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 69,078,613 GNF | ▼ -0.27 % |
08/07 — 14/07 | 68,952,666 GNF | ▼ -0.18 % |
15/07 — 21/07 | 68,757,740 GNF | ▼ -0.28 % |
22/07 — 28/07 | 68,749,872 GNF | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 69,091,637 GNF | ▲ 0.5 % |
05/08 — 11/08 | 69,053,777 GNF | ▼ -0.05 % |
12/08 — 18/08 | 68,996,304 GNF | ▼ -0.08 % |
19/08 — 25/08 | 69,074,189 GNF | ▲ 0.11 % |
26/08 — 01/09 | 30,122,104 GNF | ▼ -56.39 % |
Giá ước tính của 2,000 dinar Kuwait trong franc Guinea cho năm sau*
07/2024 | 56,130,828 GNF | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 55,645,540 GNF | ▼ -0.86 % |
09/2024 | 55,560,841 GNF | ▼ -0.15 % |
10/2024 | 55,818,037 GNF | ▲ 0.46 % |
10/2024 | 18,489,589 GNF | ▼ -66.88 % |
11/2024 | 12,606,036 GNF | ▼ -31.82 % |
12/2024 | 12,476,017 GNF | ▼ -1.03 % |
01/2025 | 12,149,300 GNF | ▼ -2.62 % |
02/2025 | 14,149,930 GNF | ▲ 16.47 % |
03/2025 | 14,070,803 GNF | ▼ -0.56 % |
04/2025 | 14,066,411 GNF | ▼ -0.03 % |
05/2025 | 8,518,649 GNF | ▼ -39.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KWD/GNF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 KWD trong GNF hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea Là - 56,069,122 GNF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KWD trong GNF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea sẽ có giá - 56,075,564 gnf
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KWD trong GNF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KWD trong GNF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KWD trong GNF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 dinar Kuwait đến franc Guinea cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.