1,000 riel Campuchia đến Particl

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Particl dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.80906 PART.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong PART?

06 03, 2024
1,000 KHR = 0.80906 PART
▲ 0.26 %
1,000 PART = 1,236,002 KHR
1 KHR = 0.00080906 PART

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong PART

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Particl

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.80584 PART
Tối đa 1.26193 PART
Bình quân gia quyền 0.94001567 PART
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58838 PART
Tối đa 1.26193 PART
Bình quân gia quyền 0.75317461 PART
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45518 PART
Tối đa 1.26193 PART
Bình quân gia quyền 0.70994221 PART

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến PART trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Particl thay đổi bởi -0.76% (0.81525 PART — 0.80906 PART)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến PART trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Particl thay đổi bởi 19.48% (0.67715 PART — 0.80906 PART)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến PART trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Particl thay đổi bởi 19.66% (0.67616 PART — 0.80906 PART)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến PART trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Particl thay đổi bởi 15.01% (0.70346 PART — 0.80906 PART)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong PART

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Particl (PART) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Particl (PART) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Particl

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Particl trong 30 ngày tới*

04/06 0.79868492 PART ▼ -1.28 %
05/06 0.80530883 PART ▲ 0.83 %
06/06 0.81360577 PART ▲ 1.03 %
07/06 0.8347829 PART ▲ 2.6 %
08/06 0.83634834 PART ▲ 0.19 %
09/06 0.83693843 PART ▲ 0.07 %
10/06 0.82198087 PART ▼ -1.79 %
11/06 0.82157235 PART ▼ -0.05 %
12/06 0.82758546 PART ▲ 0.73 %
13/06 0.84842225 PART ▲ 2.52 %
14/06 0.87672654 PART ▲ 3.34 %
15/06 1.042048 PART ▲ 18.86 %
16/06 1.204544 PART ▲ 15.59 %
17/06 1.270856 PART ▲ 5.51 %
18/06 1.204862 PART ▼ -5.19 %
19/06 1.093692 PART ▼ -9.23 %
20/06 1.002738 PART ▼ -8.32 %
21/06 0.93841752 PART ▼ -6.41 %
22/06 0.92660279 PART ▼ -1.26 %
23/06 0.9533699 PART ▲ 2.89 %
24/06 0.96216394 PART ▲ 0.92 %
25/06 0.9125755 PART ▼ -5.15 %
26/06 0.88515899 PART ▼ -3 %
27/06 0.82166375 PART ▼ -7.17 %
28/06 0.77484753 PART ▼ -5.7 %
29/06 0.77467482 PART ▼ -0.02 %
30/06 0.77626925 PART ▲ 0.21 %
01/07 0.75137728 PART ▼ -3.21 %
02/07 0.76882062 PART ▲ 2.32 %
03/07 0.77785891 PART ▲ 1.18 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Particl được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Particl trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Particl trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.80171271 PART ▼ -0.91 %
17/06 — 23/06 0.78791923 PART ▼ -1.72 %
24/06 — 30/06 0.763336 PART ▼ -3.12 %
01/07 — 07/07 0.8063982 PART ▲ 5.64 %
08/07 — 14/07 0.87025449 PART ▲ 7.92 %
15/07 — 21/07 0.86049246 PART ▼ -1.12 %
22/07 — 28/07 0.89144567 PART ▲ 3.6 %
29/07 — 04/08 1.10962 PART ▲ 24.47 %
05/08 — 11/08 1.138564 PART ▲ 2.61 %
12/08 — 18/08 1.546415 PART ▲ 35.82 %
19/08 — 25/08 1.257235 PART ▼ -18.7 %
26/08 — 01/09 1.089158 PART ▼ -13.37 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Particl cho năm sau*

07/2024 0.77805434 PART ▼ -3.83 %
08/2024 0.85514834 PART ▲ 9.91 %
09/2024 0.9487733 PART ▲ 10.95 %
10/2024 1.021703 PART ▲ 7.69 %
10/2024 0.62614485 PART ▼ -38.72 %
11/2024 0.55322697 PART ▼ -11.65 %
12/2024 0.50955217 PART ▼ -7.89 %
01/2025 0.72853672 PART ▲ 42.98 %
02/2025 0.67249568 PART ▼ -7.69 %
03/2025 0.92136419 PART ▲ 37.01 %
04/2025 0.96604041 PART ▲ 4.85 %
05/2025 0.99213678 PART ▲ 2.7 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong PART hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Particl Là - 0.80906 PART

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong PART Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Particl sẽ có giá - 1 part

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong PART trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Particl cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong PART trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Particl cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong PART trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Particl cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu