50 riel Campuchia đến Global Social Chain
Giá cả 50 riel Campuchia đến Global Social Chain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 03, 2023, Là 8.178996 GSC.
Bao nhiêu 50 KHR trong GSC?
10 03, 2023
50 KHR = 8.178996 GSC
▲ 12.67 %
50 GSC = 305.66 KHR
1 KHR = 0.16357991 GSC
Lịch sử thay đổi giá 50 KHR trong GSC
Thống kê chi phí 50 riel Campuchia trong Global Social Chain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.126481 GSC |
Tối đa | 8.184212 GSC |
Bình quân gia quyền | 8.154042 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.240106 GSC |
Tối đa | 8.184212 GSC |
Bình quân gia quyền | 7.497535 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.36379 GSC |
Tối đa | 8.363179 GSC |
Bình quân gia quyền | 6.564147 GSC |
Thay đổi chi phí 50 KHR đến GSC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) giá bán 50 riel Campuchia chống lại Global Social Chain thay đổi bởi 0.65% (8.126481 GSC — 8.178996 GSC)
Thay đổi chi phí 50 KHR đến GSC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) giá của 50 riel Campuchia chống lại Global Social Chain thay đổi bởi 16.92% (6.995113 GSC — 8.178996 GSC)
Thay đổi chi phí 50 KHR đến GSC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) giá của 50 riel Campuchia chống lại Global Social Chain thay đổi bởi 46.29% (5.591032 GSC — 8.178996 GSC)
Thay đổi chi phí 50 KHR đến GSC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 03, 2023) giá của 50 riel Campuchia chống lại Global Social Chain thay đổi bởi 141.59% (3.385502 GSC — 8.178996 GSC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KHR trong GSC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong Global Social Chain (GSC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong Global Social Chain (GSC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 riel Campuchia trong Global Social Chain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Global Social Chain trong 30 ngày tới*
04/06 | 8.100746 GSC | ▼ -0.96 % |
05/06 | 7.570135 GSC | ▼ -6.55 % |
06/06 | 7.470452 GSC | ▼ -1.32 % |
07/06 | 7.634095 GSC | ▲ 2.19 % |
08/06 | 7.967331 GSC | ▲ 4.37 % |
09/06 | 7.765792 GSC | ▼ -2.53 % |
10/06 | 7.845205 GSC | ▲ 1.02 % |
11/06 | 7.963805 GSC | ▲ 1.51 % |
12/06 | 8.284982 GSC | ▲ 4.03 % |
13/06 | 8.030661 GSC | ▼ -3.07 % |
14/06 | 8.031229 GSC | ▲ 0.01 % |
15/06 | 8.031228 GSC | ▼ -0 % |
16/06 | 7.930518 GSC | ▼ -1.25 % |
17/06 | 8.044973 GSC | ▲ 1.44 % |
18/06 | 8.039638 GSC | ▼ -0.07 % |
19/06 | 7.850179 GSC | ▼ -2.36 % |
20/06 | 8.006725 GSC | ▲ 1.99 % |
21/06 | 7.807981 GSC | ▼ -2.48 % |
22/06 | 7.740207 GSC | ▼ -0.87 % |
23/06 | 7.562412 GSC | ▼ -2.3 % |
24/06 | 6.627188 GSC | ▼ -12.37 % |
25/06 | 7.359578 GSC | ▲ 11.05 % |
26/06 | 7.210455 GSC | ▼ -2.03 % |
27/06 | 7.119782 GSC | ▼ -1.26 % |
28/06 | 7.058617 GSC | ▼ -0.86 % |
29/06 | 7.179635 GSC | ▲ 1.71 % |
30/06 | 7.25553 GSC | ▲ 1.06 % |
01/07 | 7.055085 GSC | ▼ -2.76 % |
02/07 | 7.060154 GSC | ▲ 0.07 % |
03/07 | 7.615611 GSC | ▲ 7.87 % |
* — Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Global Social Chain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 riel Campuchia trong Global Social Chain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Global Social Chain trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.107353 GSC | ▼ -0.88 % |
17/06 — 23/06 | 8.538184 GSC | ▲ 5.31 % |
24/06 — 30/06 | 8.943939 GSC | ▲ 4.75 % |
01/07 — 07/07 | 9.553461 GSC | ▲ 6.81 % |
08/07 — 14/07 | 9.684816 GSC | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 11.9095 GSC | ▲ 22.97 % |
22/07 — 28/07 | 11.6144 GSC | ▼ -2.48 % |
29/07 — 04/08 | 11.7884 GSC | ▲ 1.5 % |
05/08 — 11/08 | 11.3828 GSC | ▼ -3.44 % |
12/08 — 18/08 | 10.4317 GSC | ▼ -8.36 % |
19/08 — 25/08 | 10.9094 GSC | ▲ 4.58 % |
26/08 — 01/09 | 11.9903 GSC | ▲ 9.91 % |
Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Global Social Chain cho năm sau*
07/2024 | 7.7363 GSC | ▼ -5.41 % |
08/2024 | 6.86493 GSC | ▼ -11.26 % |
09/2024 | 6.212201 GSC | ▼ -9.51 % |
10/2024 | 10.0162 GSC | ▲ 61.23 % |
10/2024 | -1.03444976 GSC | ▼ -110.33 % |
11/2024 | -8.4096596 GSC | ▲ 712.96 % |
12/2024 | -18.76266632 GSC | ▲ 123.11 % |
01/2025 | -16.17273044 GSC | ▼ -13.8 % |
02/2025 | -18.43851616 GSC | ▲ 14.01 % |
03/2025 | -27.63058849 GSC | ▲ 49.85 % |
04/2025 | -23.42009653 GSC | ▼ -15.24 % |
05/2025 | -26.11864127 GSC | ▲ 11.52 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/GSC
FAQ
Giá bao nhiêu 50 KHR trong GSC hôm nay, 10 03, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 riel Campuchia đến Global Social Chain Là - 8.178996 GSC
Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong GSC Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 riel Campuchia đến Global Social Chain sẽ có giá - 8 gsc
Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong GSC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Global Social Chain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong GSC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Global Social Chain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong GSC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Global Social Chain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.