100 som Kyrgyzstan đến NEM
Giá cả 100 som Kyrgyzstan đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 30.46 XEM.
Bao nhiêu 100 KGS trong XEM?
05 16, 2024
100 KGS = 30.46 XEM
▲ 0.28 %
100 XEM = 328.3 KGS
1 KGS = 0.30460048 XEM
Lịch sử thay đổi giá 100 KGS trong XEM
Thống kê chi phí 100 som Kyrgyzstan trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.8575 XEM |
Tối đa | 31.7924 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.9703 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.7305 XEM |
Tối đa | 31.7924 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.3659 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.7305 XEM |
Tối đa | 46.9506 XEM |
Bình quân gia quyền | 34.2903 XEM |
Thay đổi chi phí 100 KGS đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 100 som Kyrgyzstan chống lại NEM thay đổi bởi -2.86% (31.3578 XEM — 30.46 XEM)
Thay đổi chi phí 100 KGS đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 100 som Kyrgyzstan chống lại NEM thay đổi bởi 3.64% (29.3891 XEM — 30.46 XEM)
Thay đổi chi phí 100 KGS đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 100 som Kyrgyzstan chống lại NEM thay đổi bởi -10.34% (33.9723 XEM — 30.46 XEM)
Thay đổi chi phí 100 KGS đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 100 som Kyrgyzstan chống lại NEM thay đổi bởi -7.2% (32.8224 XEM — 30.46 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 KGS trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 som Kyrgyzstan (KGS) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 som Kyrgyzstan (KGS) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 som Kyrgyzstan trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 som Kyrgyzstan trong NEM trong 30 ngày tới*
17/05 | 30.9975 XEM | ▲ 1.76 % |
18/05 | 30.8769 XEM | ▼ -0.39 % |
19/05 | 29.6988 XEM | ▼ -3.82 % |
20/05 | 27.6054 XEM | ▼ -7.05 % |
21/05 | 26.6261 XEM | ▼ -3.55 % |
22/05 | 26.3702 XEM | ▼ -0.96 % |
23/05 | 25.942 XEM | ▼ -1.62 % |
24/05 | 25.7704 XEM | ▼ -0.66 % |
25/05 | 27.2167 XEM | ▲ 5.61 % |
26/05 | 28.2472 XEM | ▲ 3.79 % |
27/05 | 28.8826 XEM | ▲ 2.25 % |
28/05 | 27.7713 XEM | ▼ -3.85 % |
29/05 | 28.5898 XEM | ▲ 2.95 % |
30/05 | 29.353 XEM | ▲ 2.67 % |
31/05 | 29.8191 XEM | ▲ 1.59 % |
01/06 | 28.9757 XEM | ▼ -2.83 % |
02/06 | 27.7515 XEM | ▼ -4.22 % |
03/06 | 27.1132 XEM | ▼ -2.3 % |
04/06 | 26.9824 XEM | ▼ -0.48 % |
05/06 | 26.6547 XEM | ▼ -1.21 % |
06/06 | 27.0161 XEM | ▲ 1.36 % |
07/06 | 27.7535 XEM | ▲ 2.73 % |
08/06 | 27.8322 XEM | ▲ 0.28 % |
09/06 | 27.628 XEM | ▼ -0.73 % |
10/06 | 28.3523 XEM | ▲ 2.62 % |
11/06 | 29.3029 XEM | ▲ 3.35 % |
12/06 | 30.0287 XEM | ▲ 2.48 % |
13/06 | 29.8132 XEM | ▼ -0.72 % |
14/06 | 28.9595 XEM | ▼ -2.86 % |
15/06 | 28.2807 XEM | ▼ -2.34 % |
* — Giá ước tính của 100 som Kyrgyzstan trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 som Kyrgyzstan trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 som Kyrgyzstan trong NEM trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.4378 XEM | ▼ -3.36 % |
27/05 — 02/06 | 25.3366 XEM | ▼ -13.93 % |
03/06 — 09/06 | 30.0735 XEM | ▲ 18.7 % |
10/06 — 16/06 | 28.5142 XEM | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 29.0888 XEM | ▲ 2.02 % |
24/06 — 30/06 | 28.7497 XEM | ▼ -1.17 % |
01/07 — 07/07 | 39.1532 XEM | ▲ 36.19 % |
08/07 — 14/07 | 36.4097 XEM | ▼ -7.01 % |
15/07 — 21/07 | 40.4086 XEM | ▲ 10.98 % |
22/07 — 28/07 | 37.6567 XEM | ▼ -6.81 % |
29/07 — 04/08 | 43.9019 XEM | ▲ 16.58 % |
05/08 — 11/08 | 41.4225 XEM | ▼ -5.65 % |
Giá ước tính của 100 som Kyrgyzstan trong NEM cho năm sau*
06/2024 | 28.6711 XEM | ▼ -5.87 % |
07/2024 | 28.3695 XEM | ▼ -1.05 % |
08/2024 | 33.6683 XEM | ▲ 18.68 % |
09/2024 | 29.6298 XEM | ▼ -12 % |
10/2024 | 24.9936 XEM | ▼ -15.65 % |
11/2024 | 21.4072 XEM | ▼ -14.35 % |
12/2024 | 19.9038 XEM | ▼ -7.02 % |
01/2025 | 22.3472 XEM | ▲ 12.28 % |
02/2025 | 16.0291 XEM | ▼ -28.27 % |
03/2025 | 14.498 XEM | ▼ -9.55 % |
04/2025 | 20.3431 XEM | ▲ 40.32 % |
05/2025 | 19.1028 XEM | ▼ -6.1 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 100 KGS trong XEM hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 som Kyrgyzstan đến NEM Là - 30.46 XEM
Nó có giá bao nhiêu 100 KGS trong XEM Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 100 som Kyrgyzstan đến NEM sẽ có giá - 31 xem
Nó có giá bao nhiêu 100 KGS trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Kyrgyzstan đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 KGS trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Kyrgyzstan đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 KGS trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Kyrgyzstan đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.