Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XEM

Lịch sử thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá

KGS/XEM tỷ giá

04 29, 2024
1 KGS = 0.30742641 XEM
▲ 5.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 39.27% (0.22074299 XEM — 0.30742641 XEM)

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.18% (0.31108789 XEM — 0.30742641 XEM)

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (0.31321602 XEM — 0.30742641 XEM)

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.34% (0.32822387 XEM — 0.30742641 XEM)

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.3080146 XEM ▲ 0.19 %
01/05 0.31999496 XEM ▲ 3.89 %
02/05 0.33445753 XEM ▲ 4.52 %
03/05 0.35311332 XEM ▲ 5.58 %
04/05 0.34811873 XEM ▼ -1.41 %
05/05 0.34389624 XEM ▼ -1.21 %
06/05 0.33802678 XEM ▼ -1.71 %
07/05 0.33050554 XEM ▼ -2.23 %
08/05 0.3192851 XEM ▼ -3.39 %
09/05 0.3175857 XEM ▼ -0.53 %
10/05 0.33064837 XEM ▲ 4.11 %
11/05 0.32828929 XEM ▼ -0.71 %
12/05 0.35145332 XEM ▲ 7.06 %
13/05 0.45169499 XEM ▲ 28.52 %
14/05 0.45829644 XEM ▲ 1.46 %
15/05 0.45020342 XEM ▼ -1.77 %
16/05 0.47615028 XEM ▲ 5.76 %
17/05 0.48213763 XEM ▲ 1.26 %
18/05 0.47985455 XEM ▼ -0.47 %
19/05 0.46069828 XEM ▼ -3.99 %
20/05 0.43524133 XEM ▼ -5.53 %
21/05 0.42136381 XEM ▼ -3.19 %
22/05 0.41675483 XEM ▼ -1.09 %
23/05 0.41217742 XEM ▼ -1.1 %
24/05 0.40939808 XEM ▼ -0.67 %
25/05 0.43615672 XEM ▲ 6.54 %
26/05 0.44819918 XEM ▲ 2.76 %
27/05 0.45786944 XEM ▲ 2.16 %
28/05 0.4457388 XEM ▼ -2.65 %
29/05 0.45369387 XEM ▲ 1.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.3040839 XEM ▼ -1.09 %
13/05 — 19/05 0.27843751 XEM ▼ -8.43 %
20/05 — 26/05 0.27847328 XEM ▲ 0.01 %
27/05 — 02/06 0.20951129 XEM ▼ -24.76 %
03/06 — 09/06 0.18276399 XEM ▼ -12.77 %
10/06 — 16/06 0.22244632 XEM ▲ 21.71 %
17/06 — 23/06 0.21033901 XEM ▼ -5.44 %
24/06 — 30/06 0.21349768 XEM ▲ 1.5 %
01/07 — 07/07 0.21162968 XEM ▼ -0.87 %
08/07 — 14/07 0.30505763 XEM ▲ 44.15 %
15/07 — 21/07 0.28878246 XEM ▼ -5.34 %
22/07 — 28/07 0.31532478 XEM ▲ 9.19 %

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.31060982 XEM ▲ 1.04 %
06/2024 0.33802547 XEM ▲ 8.83 %
07/2024 0.33265004 XEM ▼ -1.59 %
08/2024 0.42639144 XEM ▲ 28.18 %
09/2024 0.38850123 XEM ▼ -8.89 %
10/2024 0.32301641 XEM ▼ -16.86 %
11/2024 0.29215307 XEM ▼ -9.55 %
12/2024 0.2626101 XEM ▼ -10.11 %
01/2025 0.29263483 XEM ▲ 11.43 %
02/2025 0.21209009 XEM ▼ -27.52 %
03/2025 0.18593746 XEM ▼ -12.33 %
04/2025 0.26182959 XEM ▲ 40.82 %

som Kyrgyzstan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22139837 XEM
Tối đa 0.31393388 XEM
Bình quân gia quyền 0.26982056 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19730457 XEM
Tối đa 0.32331357 XEM
Bình quân gia quyền 0.26561673 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19730457 XEM
Tối đa 0.46950563 XEM
Bình quân gia quyền 0.34436152 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KGS/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu