1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia

Giá cả 1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 182,445 IDR.

Bao nhiêu 1,000 KGS trong IDR?

05 13, 2024
1,000 KGS = 182,445 IDR
▲ 0.41 %
1,000 IDR = 5.48 KGS
1 KGS = 182.44 IDR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KGS trong IDR

Thống kê chi phí 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 180,067 IDR
Tối đa 183,282 IDR
Bình quân gia quyền 181,905 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 173,616 IDR
Tối đa 183,282 IDR
Bình quân gia quyền 178,023 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 169,581 IDR
Tối đa 183,282 IDR
Bình quân gia quyền 174,699 IDR

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 1,000 som Kyrgyzstan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 0.88% (180,854 IDR — 182,445 IDR)

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 4.06% (175,330 IDR — 182,445 IDR)

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 7.51% (169,695 IDR — 182,445 IDR)

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 8872.69% (2,033 IDR — 182,445 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KGS trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

15/05 182,445 IDR ▲ 0 %
16/05 181,993 IDR ▼ -0.25 %
17/05 183,607 IDR ▲ 0.89 %
18/05 183,883 IDR ▲ 0.15 %
19/05 183,435 IDR ▼ -0.24 %
20/05 183,938 IDR ▲ 0.27 %
21/05 183,624 IDR ▼ -0.17 %
22/05 183,624 IDR ▲ 0 %
23/05 183,961 IDR ▲ 0.18 %
24/05 183,700 IDR ▼ -0.14 %
25/05 183,652 IDR ▼ -0.03 %
26/05 183,890 IDR ▲ 0.13 %
27/05 184,278 IDR ▲ 0.21 %
28/05 184,462 IDR ▲ 0.1 %
29/05 184,462 IDR ▲ 0 %
30/05 184,613 IDR ▲ 0.08 %
31/05 184,917 IDR ▲ 0.16 %
01/06 184,529 IDR ▼ -0.21 %
02/06 183,299 IDR ▼ -0.67 %
03/06 181,847 IDR ▼ -0.79 %
04/06 181,373 IDR ▼ -0.26 %
05/06 181,373 IDR ▲ 0 %
06/06 182,244 IDR ▲ 0.48 %
07/06 182,881 IDR ▲ 0.35 %
08/06 183,287 IDR ▲ 0.22 %
09/06 183,175 IDR ▼ -0.06 %
10/06 183,160 IDR ▼ -0.01 %
11/06 183,297 IDR ▲ 0.07 %
12/06 183,297 IDR ▲ 0 %
13/06 183,606 IDR ▲ 0.17 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 183,120 IDR ▲ 0.37 %
27/05 — 02/06 184,420 IDR ▲ 0.71 %
03/06 — 09/06 180,749 IDR ▼ -1.99 %
10/06 — 16/06 182,809 IDR ▲ 1.14 %
17/06 — 23/06 183,518 IDR ▲ 0.39 %
24/06 — 30/06 184,943 IDR ▲ 0.78 %
01/07 — 07/07 184,997 IDR ▲ 0.03 %
08/07 — 14/07 187,451 IDR ▲ 1.33 %
15/07 — 21/07 190,242 IDR ▲ 1.49 %
22/07 — 28/07 190,947 IDR ▲ 0.37 %
29/07 — 04/08 188,490 IDR ▼ -1.29 %
05/08 — 11/08 190,112 IDR ▲ 0.86 %

Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 182,316 IDR ▼ -0.07 %
07/2024 182,151 IDR ▼ -0.09 %
08/2024 182,360 IDR ▲ 0.12 %
09/2024 184,748 IDR ▲ 1.31 %
10/2024 188,256 IDR ▲ 1.9 %
11/2024 181,566 IDR ▼ -3.55 %
12/2024 180,946 IDR ▼ -0.34 %
01/2025 185,602 IDR ▲ 2.57 %
02/2025 184,765 IDR ▼ -0.45 %
03/2025 187,498 IDR ▲ 1.48 %
04/2025 192,391 IDR ▲ 2.61 %
05/2025 191,061 IDR ▼ -0.69 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KGS trong IDR hôm nay, 05 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia Là - 182,445 IDR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong IDR Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 182,445 idr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu