Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/IDR

Lịch sử thay đổi trong KGS/IDR tỷ giá

KGS/IDR tỷ giá

04 28, 2024
1 KGS = 182.88 IDR
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.04% (177.49 IDR — 182.88 IDR)

Thay đổi trong KGS/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.46% (176.77 IDR — 182.88 IDR)

Thay đổi trong KGS/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.08% (167.66 IDR — 182.88 IDR)

Thay đổi trong KGS/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8894.25% (2.03 IDR — 182.88 IDR)

som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 182.93 IDR ▲ 0.03 %
30/04 182.93 IDR ▲ 0 %
01/05 183.78 IDR ▲ 0.46 %
02/05 183.87 IDR ▲ 0.05 %
03/05 184.04 IDR ▲ 0.09 %
04/05 183.61 IDR ▼ -0.23 %
05/05 183.38 IDR ▼ -0.13 %
06/05 183.64 IDR ▲ 0.14 %
07/05 183.64 IDR ▲ 0 %
08/05 184.1 IDR ▲ 0.25 %
09/05 184.06 IDR ▼ -0.02 %
10/05 184.55 IDR ▲ 0.26 %
11/05 185.26 IDR ▲ 0.39 %
12/05 186.52 IDR ▲ 0.68 %
13/05 186.84 IDR ▲ 0.17 %
14/05 186.84 IDR ▲ 0 %
15/05 186.37 IDR ▼ -0.25 %
16/05 188.36 IDR ▲ 1.07 %
17/05 188.7 IDR ▲ 0.18 %
18/05 188.22 IDR ▼ -0.26 %
19/05 188.93 IDR ▲ 0.38 %
20/05 188.61 IDR ▼ -0.17 %
21/05 188.61 IDR ▲ 0 %
22/05 188.91 IDR ▲ 0.16 %
23/05 188.56 IDR ▼ -0.19 %
24/05 188.5 IDR ▼ -0.03 %
25/05 188.73 IDR ▲ 0.12 %
26/05 189.02 IDR ▲ 0.16 %
27/05 189.18 IDR ▲ 0.08 %
28/05 189.18 IDR ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 182.68 IDR ▼ -0.11 %
06/05 — 12/05 183.16 IDR ▲ 0.26 %
13/05 — 19/05 183.33 IDR ▲ 0.09 %
20/05 — 26/05 184.5 IDR ▲ 0.64 %
27/05 — 02/06 180.66 IDR ▼ -2.08 %
03/06 — 09/06 182.52 IDR ▲ 1.03 %
10/06 — 16/06 183.38 IDR ▲ 0.47 %
17/06 — 23/06 184.73 IDR ▲ 0.73 %
24/06 — 30/06 184.78 IDR ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 187.46 IDR ▲ 1.45 %
08/07 — 14/07 189.79 IDR ▲ 1.25 %
15/07 — 21/07 190.19 IDR ▲ 0.21 %

som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 182.33 IDR ▼ -0.3 %
06/2024 185.17 IDR ▲ 1.56 %
07/2024 184.98 IDR ▼ -0.1 %
08/2024 185.16 IDR ▲ 0.1 %
09/2024 187.67 IDR ▲ 1.36 %
10/2024 191.42 IDR ▲ 2 %
11/2024 187.09 IDR ▼ -2.26 %
12/2024 186.47 IDR ▼ -0.33 %
01/2025 190.06 IDR ▲ 1.92 %
02/2025 189.3 IDR ▼ -0.4 %
03/2025 191.34 IDR ▲ 1.07 %
04/2025 195.2 IDR ▲ 2.02 %

som Kyrgyzstan/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 177.49 IDR
Tối đa 182.88 IDR
Bình quân gia quyền 180.32 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 173.62 IDR
Tối đa 182.88 IDR
Bình quân gia quyền 177 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 167.66 IDR
Tối đa 182.88 IDR
Bình quân gia quyền 174.16 IDR

Chia sẻ một liên kết đến KGS/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu