50 Jibrel Network đến shilling Tanzania
Giá cả 50 Jibrel Network đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 16,258 TZS.
Bao nhiêu 50 JNT trong TZS?
03 02, 2021
50 JNT = 16,258 TZS
▲ 0.29 %
50 TZS = 0.15376789 JNT
1 JNT = 325.17 TZS
Lịch sử thay đổi giá 50 JNT trong TZS
Thống kê chi phí 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,185 TZS |
Tối đa | 16,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 7,637 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,097 TZS |
Tối đa | 16,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,894 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,097 TZS |
Tối đa | 16,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,120 TZS |
Thay đổi chi phí 50 JNT đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 50 Jibrel Network chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 410.55% (3,184 TZS — 16,258 TZS)
Thay đổi chi phí 50 JNT đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 50 Jibrel Network chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 812.9% (1,781 TZS — 16,258 TZS)
Thay đổi chi phí 50 JNT đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 50 Jibrel Network chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 367.9% (3,475 TZS — 16,258 TZS)
Thay đổi chi phí 50 JNT đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 50 Jibrel Network chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 367.9% (3,475 TZS — 16,258 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 JNT trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Jibrel Network (JNT) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Jibrel Network (JNT) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
18/05 | 16,299 TZS | ▲ 0.25 % |
19/05 | 16,072 TZS | ▼ -1.39 % |
20/05 | 15,194 TZS | ▼ -5.46 % |
21/05 | 14,824 TZS | ▼ -2.43 % |
22/05 | 14,362 TZS | ▼ -3.11 % |
23/05 | 12,145 TZS | ▼ -15.44 % |
24/05 | 11,973 TZS | ▼ -1.42 % |
25/05 | 13,222 TZS | ▲ 10.43 % |
26/05 | 13,081 TZS | ▼ -1.07 % |
27/05 | 12,779 TZS | ▼ -2.3 % |
28/05 | 13,032 TZS | ▲ 1.98 % |
29/05 | 17,523 TZS | ▲ 34.46 % |
30/05 | 15,176 TZS | ▼ -13.39 % |
31/05 | 14,854 TZS | ▼ -2.13 % |
01/06 | 16,076 TZS | ▲ 8.23 % |
02/06 | 16,359 TZS | ▲ 1.76 % |
03/06 | 24,127 TZS | ▲ 47.49 % |
04/06 | 26,026 TZS | ▲ 7.87 % |
05/06 | 25,836 TZS | ▼ -0.73 % |
06/06 | 25,383 TZS | ▼ -1.75 % |
07/06 | 24,775 TZS | ▼ -2.4 % |
08/06 | 31,263 TZS | ▲ 26.19 % |
09/06 | 32,595 TZS | ▲ 4.26 % |
10/06 | 31,000 TZS | ▼ -4.89 % |
11/06 | 58,212 TZS | ▲ 87.78 % |
12/06 | 60,412 TZS | ▲ 3.78 % |
13/06 | 69,669 TZS | ▲ 15.32 % |
14/06 | 75,341 TZS | ▲ 8.14 % |
15/06 | 77,210 TZS | ▲ 2.48 % |
16/06 | 79,007 TZS | ▲ 2.33 % |
* — Giá ước tính của 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,959 TZS | ▲ 65.82 % |
27/05 — 02/06 | 43,379 TZS | ▲ 60.91 % |
03/06 — 09/06 | 44,519 TZS | ▲ 2.63 % |
10/06 — 16/06 | 37,607 TZS | ▼ -15.53 % |
17/06 — 23/06 | 41,765 TZS | ▲ 11.06 % |
24/06 — 30/06 | 67,068 TZS | ▲ 60.58 % |
01/07 — 07/07 | 84,190 TZS | ▲ 25.53 % |
08/07 — 14/07 | 166,544 TZS | ▲ 97.82 % |
15/07 — 21/07 | 172,028 TZS | ▲ 3.29 % |
22/07 — 28/07 | 173,448 TZS | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 145,956 TZS | ▼ -15.85 % |
05/08 — 11/08 | 174,151 TZS | ▲ 19.32 % |
Giá ước tính của 50 Jibrel Network trong shilling Tanzania cho năm sau*
06/2024 | 16,229 TZS | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 16,419 TZS | ▲ 1.17 % |
08/2024 | 13,773 TZS | ▼ -16.11 % |
09/2024 | 18,727 TZS | ▲ 35.97 % |
10/2024 | 13,299 TZS | ▼ -28.99 % |
11/2024 | 15,098 TZS | ▲ 13.53 % |
12/2024 | 12,836 TZS | ▼ -14.99 % |
01/2025 | 9,160 TZS | ▼ -28.64 % |
02/2025 | 6,187 TZS | ▼ -32.45 % |
03/2025 | 22,630 TZS | ▲ 265.75 % |
04/2025 | 93,740 TZS | ▲ 314.23 % |
05/2025 | 95,598 TZS | ▲ 1.98 % |
Phổ biến số lượng trao đổi JNT/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 JNT trong TZS hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Jibrel Network đến shilling Tanzania Là - 16,258 TZS
Nó có giá bao nhiêu 50 JNT trong TZS Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 50 Jibrel Network đến shilling Tanzania sẽ có giá - 16,299 tzs
Nó có giá bao nhiêu 50 JNT trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Jibrel Network đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 JNT trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Jibrel Network đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 JNT trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Jibrel Network đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.