1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens

Giá cả 1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.00677705 AGRS.

Bao nhiêu 1 INR trong AGRS?

06 03, 2024
1 INR = 0.00677705 AGRS
▲ 20.54 %
1 AGRS = 147.56 INR
1 INR = 0.00677705 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1 INR trong AGRS

Thống kê chi phí 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00310633 AGRS
Tối đa 0.00558619 AGRS
Bình quân gia quyền 0.0041803 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00116628 AGRS
Tối đa 0.00558619 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00304548 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00116628 AGRS
Tối đa 0.09505427 AGRS
Bình quân gia quyền 0.02687518 AGRS

Thay đổi chi phí 1 INR đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 119.99% (0.00308058 AGRS — 0.00677705 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 INR đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 426.13% (0.00128809 AGRS — 0.00677705 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 INR đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -77.81% (0.03054667 AGRS — 0.00677705 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 INR đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -91.55% (0.08022113 AGRS — 0.00677705 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 INR trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Ấn Độ (INR) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Ấn Độ (INR) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

04/06 0.00651673 AGRS ▼ -3.84 %
05/06 0.00666332 AGRS ▲ 2.25 %
06/06 0.00683398 AGRS ▲ 2.56 %
07/06 0.0071413 AGRS ▲ 4.5 %
08/06 0.00743594 AGRS ▲ 4.13 %
09/06 0.00775348 AGRS ▲ 4.27 %
10/06 0.00818347 AGRS ▲ 5.55 %
11/06 0.00851265 AGRS ▲ 4.02 %
12/06 0.00915443 AGRS ▲ 7.54 %
13/06 0.00938844 AGRS ▲ 2.56 %
14/06 0.00904906 AGRS ▼ -3.61 %
15/06 0.0086167 AGRS ▼ -4.78 %
16/06 0.00852257 AGRS ▼ -1.09 %
17/06 0.00813249 AGRS ▼ -4.58 %
18/06 0.00851924 AGRS ▲ 4.76 %
19/06 0.00766824 AGRS ▼ -9.99 %
20/06 0.00737838 AGRS ▼ -3.78 %
21/06 0.0080899 AGRS ▲ 9.64 %
22/06 0.00781225 AGRS ▼ -3.43 %
23/06 0.00753202 AGRS ▼ -3.59 %
24/06 0.00768841 AGRS ▲ 2.08 %
25/06 0.00778761 AGRS ▲ 1.29 %
26/06 0.00849959 AGRS ▲ 9.14 %
27/06 0.01025421 AGRS ▲ 20.64 %
28/06 0.01093961 AGRS ▲ 6.68 %
29/06 0.01027325 AGRS ▼ -6.09 %
30/06 0.01122734 AGRS ▲ 9.29 %
01/07 0.01148397 AGRS ▲ 2.29 %
02/07 0.01187856 AGRS ▲ 3.44 %
03/07 0.01198166 AGRS ▲ 0.87 %

* — Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.0065863 AGRS ▼ -2.81 %
17/06 — 23/06 0.01161508 AGRS ▲ 76.35 %
24/06 — 30/06 0.012798 AGRS ▲ 10.18 %
01/07 — 07/07 0.01104053 AGRS ▼ -13.73 %
08/07 — 14/07 0.01398026 AGRS ▲ 26.63 %
15/07 — 21/07 0.01423125 AGRS ▲ 1.8 %
22/07 — 28/07 0.01468908 AGRS ▲ 3.22 %
29/07 — 04/08 0.01443294 AGRS ▼ -1.74 %
05/08 — 11/08 0.0190935 AGRS ▲ 32.29 %
12/08 — 18/08 0.01635391 AGRS ▼ -14.35 %
19/08 — 25/08 0.01778007 AGRS ▲ 8.72 %
26/08 — 01/09 0.02505892 AGRS ▲ 40.94 %

Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 0.00655358 AGRS ▼ -3.3 %
08/2024 0.0069901 AGRS ▲ 6.66 %
09/2024 0.01116767 AGRS ▲ 59.76 %
10/2024 0.00676478 AGRS ▼ -39.43 %
10/2024 -0.0013186 AGRS ▼ -119.49 %
11/2024 -0.0009182 AGRS ▼ -30.37 %
12/2024 -0.00103256 AGRS ▲ 12.45 %
01/2025 -0.00018245 AGRS ▼ -82.33 %
02/2025 -0.00037146 AGRS ▲ 103.6 %
03/2025 -0.00048243 AGRS ▲ 29.87 %
04/2025 -0.00079571 AGRS ▲ 64.94 %
05/2025 -0.00081971 AGRS ▲ 3.02 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 INR trong AGRS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens Là - 0.00677705 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong AGRS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu