1,000 rupiah Indonesia đến STEEM

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến STEEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.2312 STEEM.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong STEEM?

06 03, 2024
1,000 IDR = 0.2312 STEEM
▲ 1.62 %
1,000 STEEM = 4,325,260 IDR
1 IDR = 0.0002312 STEEM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong STEEM

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21067 STEEM
Tối đa 0.23117 STEEM
Bình quân gia quyền 0.22176575 STEEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1736 STEEM
Tối đa 0.24509 STEEM
Bình quân gia quyền 0.20910853 STEEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1736 STEEM
Tối đa 0.43363 STEEM
Bình quân gia quyền 0.29405591 STEEM

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến STEEM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại STEEM thay đổi bởi 9.96% (0.21026 STEEM — 0.2312 STEEM)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến STEEM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại STEEM thay đổi bởi 10.7% (0.20885 STEEM — 0.2312 STEEM)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến STEEM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại STEEM thay đổi bởi -36.42% (0.36364 STEEM — 0.2312 STEEM)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến STEEM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 18, 2016 — 06 03, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại STEEM thay đổi bởi -98.76% (18.6862 STEEM — 0.2312 STEEM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong STEEM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong STEEM (STEEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong STEEM (STEEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM trong 30 ngày tới*

04/06 0.23606017 STEEM ▲ 2.1 %
05/06 0.23529691 STEEM ▼ -0.32 %
06/06 0.23855478 STEEM ▲ 1.38 %
07/06 0.24395318 STEEM ▲ 2.26 %
08/06 0.24465914 STEEM ▲ 0.29 %
09/06 0.24422452 STEEM ▼ -0.18 %
10/06 0.2498868 STEEM ▲ 2.32 %
11/06 0.2481558 STEEM ▼ -0.69 %
12/06 0.25432372 STEEM ▲ 2.49 %
13/06 0.25808961 STEEM ▲ 1.48 %
14/06 0.25550219 STEEM ▼ -1 %
15/06 0.2521946 STEEM ▼ -1.29 %
16/06 0.24989353 STEEM ▼ -0.91 %
17/06 0.24669805 STEEM ▼ -1.28 %
18/06 0.25233309 STEEM ▲ 2.28 %
19/06 0.25089871 STEEM ▼ -0.57 %
20/06 0.24562967 STEEM ▼ -2.1 %
21/06 0.2468513 STEEM ▲ 0.5 %
22/06 0.25623043 STEEM ▲ 3.8 %
23/06 0.25504289 STEEM ▼ -0.46 %
24/06 0.24990777 STEEM ▼ -2.01 %
25/06 0.24808646 STEEM ▼ -0.73 %
26/06 0.24517841 STEEM ▼ -1.17 %
27/06 0.23924535 STEEM ▼ -2.42 %
28/06 0.22389227 STEEM ▼ -6.42 %
29/06 0.22146184 STEEM ▼ -1.09 %
30/06 0.24128631 STEEM ▲ 8.95 %
01/07 0.24672984 STEEM ▲ 2.26 %
02/07 0.25092373 STEEM ▲ 1.7 %
03/07 0.25358802 STEEM ▲ 1.06 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.23131319 STEEM ▲ 0.05 %
17/06 — 23/06 0.19749496 STEEM ▼ -14.62 %
24/06 — 30/06 0.21012667 STEEM ▲ 6.4 %
01/07 — 07/07 0.21091679 STEEM ▲ 0.38 %
08/07 — 14/07 0.28226541 STEEM ▲ 33.83 %
15/07 — 21/07 0.26273609 STEEM ▼ -6.92 %
22/07 — 28/07 0.2633348 STEEM ▲ 0.23 %
29/07 — 04/08 0.24536657 STEEM ▼ -6.82 %
05/08 — 11/08 0.26176523 STEEM ▲ 6.68 %
12/08 — 18/08 0.25860345 STEEM ▼ -1.21 %
19/08 — 25/08 0.253133 STEEM ▼ -2.12 %
26/08 — 01/09 0.2634277 STEEM ▲ 4.07 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong STEEM cho năm sau*

07/2024 0.2336143 STEEM ▲ 1.04 %
08/2024 0.28592428 STEEM ▲ 22.39 %
09/2024 0.23996222 STEEM ▼ -16.07 %
10/2024 0.17472069 STEEM ▼ -27.19 %
10/2024 0.15778682 STEEM ▼ -9.69 %
11/2024 0.15549139 STEEM ▼ -1.45 %
12/2024 0.18390205 STEEM ▲ 18.27 %
01/2025 0.11752651 STEEM ▼ -36.09 %
02/2025 0.10609652 STEEM ▼ -9.73 %
03/2025 0.12488798 STEEM ▲ 17.71 %
04/2025 0.12874223 STEEM ▲ 3.09 %
05/2025 0.13157555 STEEM ▲ 2.2 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong STEEM hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến STEEM Là - 0.2312 STEEM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong STEEM Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến STEEM sẽ có giá - 0 steem

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong STEEM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến STEEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong STEEM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến STEEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong STEEM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến STEEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu