1,000 rupiah Indonesia đến Civic

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.42082 CVC.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong CVC?

06 06, 2024
1,000 IDR = 0.42082 CVC
▲ 2.51 %
1,000 CVC = 2,376,313 IDR
1 IDR = 0.00042082 CVC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong CVC

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Civic

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37091 CVC
Tối đa 0.41579 CVC
Bình quân gia quyền 0.3846525 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24205 CVC
Tối đa 0.49958 CVC
Bình quân gia quyền 0.37456425 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24205 CVC
Tối đa 0.97139 CVC
Bình quân gia quyền 0.63786745 CVC

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến CVC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Civic thay đổi bởi 10.55% (0.38066 CVC — 0.42082 CVC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến CVC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Civic thay đổi bởi -7.24% (0.45368 CVC — 0.42082 CVC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến CVC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Civic thay đổi bởi -50.96% (0.85806 CVC — 0.42082 CVC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến CVC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Civic thay đổi bởi -99.87% (321.87 CVC — 0.42082 CVC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong CVC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Civic

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Civic trong 30 ngày tới*

07/06 0.4366018 CVC ▲ 3.75 %
08/06 0.43477777 CVC ▼ -0.42 %
09/06 0.42243706 CVC ▼ -2.84 %
10/06 0.4385848 CVC ▲ 3.82 %
11/06 0.4221537 CVC ▼ -3.75 %
12/06 0.42792502 CVC ▲ 1.37 %
13/06 0.43408413 CVC ▲ 1.44 %
14/06 0.42934465 CVC ▼ -1.09 %
15/06 0.42457539 CVC ▼ -1.11 %
16/06 0.41876443 CVC ▼ -1.37 %
17/06 0.41766374 CVC ▼ -0.26 %
18/06 0.42703704 CVC ▲ 2.24 %
19/06 0.41974564 CVC ▼ -1.71 %
20/06 0.41610986 CVC ▼ -0.87 %
21/06 0.42019494 CVC ▲ 0.98 %
22/06 0.4335225 CVC ▲ 3.17 %
23/06 0.43023891 CVC ▼ -0.76 %
24/06 0.4279649 CVC ▼ -0.53 %
25/06 0.43123252 CVC ▲ 0.76 %
26/06 0.43041821 CVC ▼ -0.19 %
27/06 0.43177681 CVC ▲ 0.32 %
28/06 0.4336117 CVC ▲ 0.42 %
29/06 0.4437232 CVC ▲ 2.33 %
30/06 0.46008668 CVC ▲ 3.69 %
01/07 0.45846493 CVC ▼ -0.35 %
02/07 0.46296565 CVC ▲ 0.98 %
03/07 0.48064756 CVC ▲ 3.82 %
04/07 0.48873223 CVC ▲ 1.68 %
05/07 0.47475945 CVC ▼ -2.86 %
06/07 0.47586387 CVC ▲ 0.23 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Civic trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.39602691 CVC ▼ -5.89 %
17/06 — 23/06 0.29700401 CVC ▼ -25 %
24/06 — 30/06 0.31877883 CVC ▲ 7.33 %
01/07 — 07/07 0.40886416 CVC ▲ 28.26 %
08/07 — 14/07 0.39109815 CVC ▼ -4.35 %
15/07 — 21/07 0.41951393 CVC ▲ 7.27 %
22/07 — 28/07 0.39620646 CVC ▼ -5.56 %
29/07 — 04/08 0.41383622 CVC ▲ 4.45 %
05/08 — 11/08 0.40543225 CVC ▼ -2.03 %
12/08 — 18/08 0.41603459 CVC ▲ 2.62 %
19/08 — 25/08 0.45361408 CVC ▲ 9.03 %
26/08 — 01/09 0.45171689 CVC ▼ -0.42 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Civic cho năm sau*

07/2024 0.42332715 CVC ▲ 0.6 %
08/2024 0.5380805 CVC ▲ 27.11 %
09/2024 0.48418296 CVC ▼ -10.02 %
10/2024 0.36196481 CVC ▼ -25.24 %
11/2024 0.32158466 CVC ▼ -11.16 %
12/2024 0.33823313 CVC ▲ 5.18 %
01/2025 0.39584905 CVC ▲ 17.03 %
02/2025 0.3179127 CVC ▼ -19.69 %
03/2025 0.11502668 CVC ▼ -63.82 %
04/2025 0.17803027 CVC ▲ 54.77 %
05/2025 0.183444 CVC ▲ 3.04 %
06/2025 0.19049923 CVC ▲ 3.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong CVC hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Civic Là - 0.42082 CVC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong CVC Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Civic sẽ có giá - 0 cvc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong CVC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong CVC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong CVC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu