100 forint Hungary đến Ubiq
Giá cả 100 forint Hungary đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 12.0321 UBQ.
Bao nhiêu 100 HUF trong UBQ?
12 04, 2023
100 HUF = 12.0321 UBQ
▼ -59.72 %
100 UBQ = 831.11 HUF
1 HUF = 0.12032097 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 100 HUF trong UBQ
Thống kê chi phí 100 forint Hungary trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.0321 UBQ |
Tối đa | 54.9388 UBQ |
Bình quân gia quyền | 32.4123 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0321 UBQ |
Tối đa | 54.9388 UBQ |
Bình quân gia quyền | 27.182 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.28301 UBQ |
Tối đa | 54.9388 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.6214 UBQ |
Thay đổi chi phí 100 HUF đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 100 forint Hungary chống lại Ubiq thay đổi bởi -55.24% (26.8815 UBQ — 12.0321 UBQ)
Thay đổi chi phí 100 HUF đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 100 forint Hungary chống lại Ubiq thay đổi bởi -48.52% (23.3711 UBQ — 12.0321 UBQ)
Thay đổi chi phí 100 HUF đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 100 forint Hungary chống lại Ubiq thay đổi bởi 45.71% (8.257353 UBQ — 12.0321 UBQ)
Thay đổi chi phí 100 HUF đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 100 forint Hungary chống lại Ubiq thay đổi bởi 141.09% (4.990714 UBQ — 12.0321 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 HUF trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 forint Hungary (HUF) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 forint Hungary (HUF) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 forint Hungary trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 forint Hungary trong Ubiq trong 30 ngày tới*
04/06 | 11.5998 UBQ | ▼ -3.59 % |
05/06 | 11.5385 UBQ | ▼ -0.53 % |
06/06 | 11.8047 UBQ | ▲ 2.31 % |
07/06 | 14.3905 UBQ | ▲ 21.91 % |
08/06 | 13.5937 UBQ | ▼ -5.54 % |
09/06 | 14.0761 UBQ | ▲ 3.55 % |
10/06 | 14.1804 UBQ | ▲ 0.74 % |
11/06 | 13.0909 UBQ | ▼ -7.68 % |
12/06 | 12.7329 UBQ | ▼ -2.73 % |
13/06 | 13.2245 UBQ | ▲ 3.86 % |
14/06 | 13.1714 UBQ | ▼ -0.4 % |
15/06 | 14.5568 UBQ | ▲ 10.52 % |
16/06 | 16.3545 UBQ | ▲ 12.35 % |
17/06 | 12.7526 UBQ | ▼ -22.02 % |
18/06 | 13.5059 UBQ | ▲ 5.91 % |
19/06 | 14.1972 UBQ | ▲ 5.12 % |
20/06 | 14.2547 UBQ | ▲ 0.4 % |
21/06 | 14.1359 UBQ | ▼ -0.83 % |
22/06 | 14.4179 UBQ | ▲ 1.99 % |
23/06 | 14.896 UBQ | ▲ 3.32 % |
24/06 | 16.1503 UBQ | ▲ 8.42 % |
25/06 | 15.9176 UBQ | ▼ -1.44 % |
26/06 | 15.8109 UBQ | ▼ -0.67 % |
27/06 | 15.5874 UBQ | ▼ -1.41 % |
28/06 | 15.8955 UBQ | ▲ 1.98 % |
29/06 | 19.3921 UBQ | ▲ 22 % |
30/06 | 26.607 UBQ | ▲ 37.21 % |
01/07 | 18.9305 UBQ | ▼ -28.85 % |
02/07 | 20.0261 UBQ | ▲ 5.79 % |
03/07 | 10.0267 UBQ | ▼ -49.93 % |
* — Giá ước tính của 100 forint Hungary trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 forint Hungary trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 forint Hungary trong Ubiq trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 14.4542 UBQ | ▲ 20.13 % |
17/06 — 23/06 | 16.6495 UBQ | ▲ 15.19 % |
24/06 — 30/06 | 14.814 UBQ | ▼ -11.02 % |
01/07 — 07/07 | 16.3612 UBQ | ▲ 10.44 % |
08/07 — 14/07 | 16.1078 UBQ | ▼ -1.55 % |
15/07 — 21/07 | 15.68 UBQ | ▼ -2.66 % |
22/07 — 28/07 | 17.3998 UBQ | ▲ 10.97 % |
29/07 — 04/08 | 21.6491 UBQ | ▲ 24.42 % |
05/08 — 11/08 | 20.5101 UBQ | ▼ -5.26 % |
12/08 — 18/08 | 25.8776 UBQ | ▲ 26.17 % |
19/08 — 25/08 | 24.116 UBQ | ▼ -6.81 % |
26/08 — 01/09 | 5.265204 UBQ | ▼ -78.17 % |
Giá ước tính của 100 forint Hungary trong Ubiq cho năm sau*
07/2024 | 11.8823 UBQ | ▼ -1.25 % |
08/2024 | 17.166 UBQ | ▲ 44.47 % |
09/2024 | 20.0548 UBQ | ▲ 16.83 % |
10/2024 | 22.3319 UBQ | ▲ 11.35 % |
10/2024 | 23.347 UBQ | ▲ 4.55 % |
11/2024 | 22.5442 UBQ | ▼ -3.44 % |
12/2024 | 37.2151 UBQ | ▲ 65.08 % |
01/2025 | 68.3166 UBQ | ▲ 83.57 % |
02/2025 | 57.3308 UBQ | ▼ -16.08 % |
03/2025 | 65.6447 UBQ | ▲ 14.5 % |
04/2025 | 98.4144 UBQ | ▲ 49.92 % |
05/2025 | 44.611 UBQ | ▼ -54.67 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HUF/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 100 HUF trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 forint Hungary đến Ubiq Là - 12.0321 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 100 HUF trong UBQ Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 100 forint Hungary đến Ubiq sẽ có giá - 12 ubq
Nó có giá bao nhiêu 100 HUF trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 forint Hungary đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 HUF trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 forint Hungary đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 HUF trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 forint Hungary đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.