50 forint Hungary đến Crown
Giá cả 50 forint Hungary đến Crown dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 21.8848 CRW.
Bao nhiêu 50 HUF trong CRW?
05 11, 2023
50 HUF = 21.8848 CRW
▼ -14.28 %
50 CRW = 114.23 HUF
1 HUF = 0.43769629 CRW
Lịch sử thay đổi giá 50 HUF trong CRW
Thống kê chi phí 50 forint Hungary trong Crown
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5696 CRW |
Tối đa | 27.317 CRW |
Bình quân gia quyền | 21.2832 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5696 CRW |
Tối đa | 27.317 CRW |
Bình quân gia quyền | 20.3624 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5696 CRW |
Tối đa | 27.317 CRW |
Bình quân gia quyền | 20.3624 CRW |
Thay đổi chi phí 50 HUF đến CRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 50 forint Hungary chống lại Crown thay đổi bởi 13.3% (19.3163 CRW — 21.8848 CRW)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến CRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 50 forint Hungary chống lại Crown thay đổi bởi 25.69% (17.4118 CRW — 21.8848 CRW)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến CRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 50 forint Hungary chống lại Crown thay đổi bởi 25.69% (17.4118 CRW — 21.8848 CRW)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến CRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 50 forint Hungary chống lại Crown thay đổi bởi 613.48% (3.067321 CRW — 21.8848 CRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 HUF trong CRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 forint Hungary (HUF) trong Crown (CRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 forint Hungary (HUF) trong Crown (CRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 forint Hungary trong Crown
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Crown trong 30 ngày tới*
04/06 | 25.6377 CRW | ▲ 17.15 % |
05/06 | 35.293 CRW | ▲ 37.66 % |
06/06 | 34.7599 CRW | ▼ -1.51 % |
07/06 | 34.3819 CRW | ▼ -1.09 % |
08/06 | 30.4333 CRW | ▼ -11.48 % |
09/06 | 29.5007 CRW | ▼ -3.06 % |
10/06 | 27.0222 CRW | ▼ -8.4 % |
11/06 | 27.2561 CRW | ▲ 0.87 % |
12/06 | 28.2437 CRW | ▲ 3.62 % |
13/06 | 29.4406 CRW | ▲ 4.24 % |
14/06 | 27.5208 CRW | ▼ -6.52 % |
15/06 | 26.6453 CRW | ▼ -3.18 % |
16/06 | 25.2268 CRW | ▼ -5.32 % |
17/06 | 24.0378 CRW | ▼ -4.71 % |
18/06 | 20.4059 CRW | ▼ -15.11 % |
19/06 | 24.6233 CRW | ▲ 20.67 % |
20/06 | 24.912 CRW | ▲ 1.17 % |
21/06 | 21.1997 CRW | ▼ -14.9 % |
22/06 | 20.0929 CRW | ▼ -5.22 % |
23/06 | 21.8144 CRW | ▲ 8.57 % |
24/06 | 27.2791 CRW | ▲ 25.05 % |
25/06 | 24.5491 CRW | ▼ -10.01 % |
26/06 | 23.833 CRW | ▼ -2.92 % |
27/06 | 22.6646 CRW | ▼ -4.9 % |
28/06 | 20.0109 CRW | ▼ -11.71 % |
29/06 | 21.4778 CRW | ▲ 7.33 % |
30/06 | 23.7647 CRW | ▲ 10.65 % |
01/07 | 31.5253 CRW | ▲ 32.66 % |
02/07 | 33.7251 CRW | ▲ 6.98 % |
03/07 | 33.0179 CRW | ▼ -2.1 % |
* — Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Crown được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 forint Hungary trong Crown trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Crown trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 22.1015 CRW | ▲ 0.99 % |
17/06 — 23/06 | 26.6274 CRW | ▲ 20.48 % |
24/06 — 30/06 | 28.966 CRW | ▲ 8.78 % |
01/07 — 07/07 | 24.9232 CRW | ▼ -13.96 % |
08/07 — 14/07 | 20.0598 CRW | ▼ -19.51 % |
15/07 — 21/07 | 21.0125 CRW | ▲ 4.75 % |
22/07 — 28/07 | 27.7685 CRW | ▲ 32.15 % |
29/07 — 04/08 | 30.3642 CRW | ▲ 9.35 % |
05/08 — 11/08 | 35.3835 CRW | ▲ 16.53 % |
12/08 — 18/08 | 28.8633 CRW | ▼ -18.43 % |
19/08 — 25/08 | 13.2869 CRW | ▼ -53.97 % |
26/08 — 01/09 | 339.25 CRW | ▲ 2453.22 % |
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Crown cho năm sau*
07/2024 | 21.3128 CRW | ▼ -2.61 % |
08/2024 | 22.075 CRW | ▲ 3.58 % |
09/2024 | 19.8568 CRW | ▼ -10.05 % |
10/2024 | 22.5993 CRW | ▲ 13.81 % |
10/2024 | 13.7239 CRW | ▼ -39.27 % |
11/2024 | 15.5953 CRW | ▲ 13.64 % |
12/2024 | 15.2177 CRW | ▼ -2.42 % |
01/2025 | 2.703374 CRW | ▼ -82.24 % |
02/2025 | 46.0072 CRW | ▲ 1601.84 % |
03/2025 | 38.8436 CRW | ▼ -15.57 % |
04/2025 | 43.1475 CRW | ▲ 11.08 % |
05/2025 | 59.7788 CRW | ▲ 38.55 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HUF/CRW
FAQ
Giá bao nhiêu 50 HUF trong CRW hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 forint Hungary đến Crown Là - 21.8848 CRW
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong CRW Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 forint Hungary đến Crown sẽ có giá - 26 crw
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong CRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến Crown cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong CRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến Crown cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong CRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến Crown cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.