50 kuna Croatia đến Civic
Giá cả 50 kuna Croatia đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 48.9518 CVC.
Bao nhiêu 50 HRK trong CVC?
06 06, 2024
50 HRK = 48.9518 CVC
▲ 2.06 %
50 CVC = 51.07 HRK
1 HRK = 0.97903595 CVC
Lịch sử thay đổi giá 50 HRK trong CVC
Thống kê chi phí 50 kuna Croatia trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.5735 CVC |
Tối đa | 48.3403 CVC |
Bình quân gia quyền | 44.265 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.8467 CVC |
Tối đa | 57.0545 CVC |
Bình quân gia quyền | 42.888 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.8467 CVC |
Tối đa | 108.29 CVC |
Bình quân gia quyền | 70.9956 CVC |
Thay đổi chi phí 50 HRK đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 50 kuna Croatia chống lại Civic thay đổi bởi 13.22% (43.2355 CVC — 48.9518 CVC)
Thay đổi chi phí 50 HRK đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 50 kuna Croatia chống lại Civic thay đổi bởi -2.38% (50.1471 CVC — 48.9518 CVC)
Thay đổi chi phí 50 HRK đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 50 kuna Croatia chống lại Civic thay đổi bởi -46.82% (92.0545 CVC — 48.9518 CVC)
Thay đổi chi phí 50 HRK đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 50 kuna Croatia chống lại Civic thay đổi bởi -86.62% (365.9 CVC — 48.9518 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 HRK trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kuna Croatia (HRK) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kuna Croatia (HRK) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 kuna Croatia trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 kuna Croatia trong Civic trong 30 ngày tới*
07/06 | 50.8493 CVC | ▲ 3.88 % |
08/06 | 50.5683 CVC | ▼ -0.55 % |
09/06 | 49.125 CVC | ▼ -2.85 % |
10/06 | 51.0407 CVC | ▲ 3.9 % |
11/06 | 49.1286 CVC | ▼ -3.75 % |
12/06 | 50.6875 CVC | ▲ 3.17 % |
13/06 | 51.5065 CVC | ▲ 1.62 % |
14/06 | 50.4159 CVC | ▼ -2.12 % |
15/06 | 49.7238 CVC | ▼ -1.37 % |
16/06 | 49.1224 CVC | ▼ -1.21 % |
17/06 | 48.9831 CVC | ▼ -0.28 % |
18/06 | 50.0828 CVC | ▲ 2.24 % |
19/06 | 49.4075 CVC | ▼ -1.35 % |
20/06 | 48.9797 CVC | ▼ -0.87 % |
21/06 | 49.4855 CVC | ▲ 1.03 % |
22/06 | 51.1936 CVC | ▲ 3.45 % |
23/06 | 50.8605 CVC | ▼ -0.65 % |
24/06 | 50.5317 CVC | ▼ -0.65 % |
25/06 | 50.9171 CVC | ▲ 0.76 % |
26/06 | 50.909 CVC | ▼ -0.02 % |
27/06 | 51.1752 CVC | ▲ 0.52 % |
28/06 | 51.7999 CVC | ▲ 1.22 % |
29/06 | 53.1067 CVC | ▲ 2.52 % |
30/06 | 55.1123 CVC | ▲ 3.78 % |
01/07 | 54.932 CVC | ▼ -0.33 % |
02/07 | 55.4712 CVC | ▲ 0.98 % |
03/07 | 57.433 CVC | ▲ 3.54 % |
04/07 | 58.5488 CVC | ▲ 1.94 % |
05/07 | 57.0542 CVC | ▼ -2.55 % |
06/07 | 57.1555 CVC | ▲ 0.18 % |
* — Giá ước tính của 50 kuna Croatia trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 kuna Croatia trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 kuna Croatia trong Civic trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.0483 CVC | ▼ -5.93 % |
17/06 — 23/06 | 34.7933 CVC | ▼ -24.44 % |
24/06 — 30/06 | 37.2764 CVC | ▲ 7.14 % |
01/07 — 07/07 | 46.879 CVC | ▲ 25.76 % |
08/07 — 14/07 | 45.1993 CVC | ▼ -3.58 % |
15/07 — 21/07 | 48.518 CVC | ▲ 7.34 % |
22/07 — 28/07 | 44.971 CVC | ▼ -7.31 % |
29/07 — 04/08 | 47.9809 CVC | ▲ 6.69 % |
05/08 — 11/08 | 46.8121 CVC | ▼ -2.44 % |
12/08 — 18/08 | 48.2731 CVC | ▲ 3.12 % |
19/08 — 25/08 | 53.0822 CVC | ▲ 9.96 % |
26/08 — 01/09 | 53.0776 CVC | ▼ -0.01 % |
Giá ước tính của 50 kuna Croatia trong Civic cho năm sau*
07/2024 | 49.3248 CVC | ▲ 0.76 % |
08/2024 | 61.5948 CVC | ▲ 24.88 % |
09/2024 | 55.3596 CVC | ▼ -10.12 % |
10/2024 | 41.7148 CVC | ▼ -24.65 % |
11/2024 | 36.5833 CVC | ▼ -12.3 % |
12/2024 | 38.7001 CVC | ▲ 5.79 % |
01/2025 | 47.3032 CVC | ▲ 22.23 % |
02/2025 | 37.397 CVC | ▼ -20.94 % |
03/2025 | 14.5581 CVC | ▼ -61.07 % |
04/2025 | 22.2471 CVC | ▲ 52.82 % |
05/2025 | 23.4118 CVC | ▲ 5.24 % |
06/2025 | 24.3646 CVC | ▲ 4.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HRK/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 50 HRK trong CVC hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 kuna Croatia đến Civic Là - 48.9518 CVC
Nó có giá bao nhiêu 50 HRK trong CVC Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 50 kuna Croatia đến Civic sẽ có giá - 51 cvc
Nó có giá bao nhiêu 50 HRK trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kuna Croatia đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HRK trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kuna Croatia đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HRK trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kuna Croatia đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.