1,000 dalasi Gambia đến Lunyr
Giá cả 1,000 dalasi Gambia đến Lunyr dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 139.82 LUN.
Bao nhiêu 1,000 GMD trong LUN?
05 11, 2023
1,000 GMD = 139.82 LUN
▼ -80.28 %
1,000 LUN = 7,152 GMD
1 GMD = 0.13982145 LUN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GMD trong LUN
Thống kê chi phí 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.0697 LUN |
Tối đa | 1,717,602 LUN |
Bình quân gia quyền | 79,999 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.0697 LUN |
Tối đa | 4,070,196 LUN |
Bình quân gia quyền | 501,980 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.0697 LUN |
Tối đa | 4,070,196 LUN |
Bình quân gia quyền | 501,980 LUN |
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến LUN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 dalasi Gambia chống lại Lunyr thay đổi bởi -24.07% (184.14 LUN — 139.82 LUN)
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến LUN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dalasi Gambia chống lại Lunyr thay đổi bởi -82.96% (820.57 LUN — 139.82 LUN)
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến LUN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dalasi Gambia chống lại Lunyr thay đổi bởi -82.96% (820.57 LUN — 139.82 LUN)
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến LUN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dalasi Gambia chống lại Lunyr thay đổi bởi 346.3% (31.3289 LUN — 139.82 LUN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GMD trong LUN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dalasi Gambia (GMD) trong Lunyr (LUN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dalasi Gambia (GMD) trong Lunyr (LUN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr trong 30 ngày tới*
04/06 | 126.86 LUN | ▼ -9.27 % |
05/06 | 120.01 LUN | ▼ -5.4 % |
06/06 | 119.16 LUN | ▼ -0.71 % |
07/06 | 119.1 LUN | ▼ -0.04 % |
08/06 | 118.99 LUN | ▼ -0.09 % |
09/06 | 119.77 LUN | ▲ 0.65 % |
10/06 | 119.44 LUN | ▼ -0.28 % |
11/06 | 102.26 LUN | ▼ -14.38 % |
12/06 | 48.1618 LUN | ▼ -52.9 % |
13/06 | 40.7163 LUN | ▼ -15.46 % |
14/06 | 316,726 LUN | ▲ 777784.28 % |
15/06 | 201,490 LUN | ▼ -36.38 % |
16/06 | 417,325 LUN | ▲ 107.12 % |
17/06 | 182,576 LUN | ▼ -56.25 % |
18/06 | -33,386.04294062 LUN | ▼ -118.29 % |
19/06 | -40,138.8425552 LUN | ▲ 20.23 % |
20/06 | -36,230.69171814 LUN | ▼ -9.74 % |
21/06 | -34,218.57490043 LUN | ▼ -5.55 % |
22/06 | -33,690.77842494 LUN | ▼ -1.54 % |
23/06 | -42,635.42965932 LUN | ▲ 26.55 % |
24/06 | -85,386.76465516 LUN | ▲ 100.27 % |
25/06 | -82,658.09783387 LUN | ▼ -3.2 % |
26/06 | -82,428.27415202 LUN | ▼ -0.28 % |
27/06 | -81,199.27551001 LUN | ▼ -1.49 % |
28/06 | -81,461.06763845 LUN | ▲ 0.32 % |
29/06 | -82,681.69646318 LUN | ▲ 1.5 % |
30/06 | -84,768.32624281 LUN | ▲ 2.52 % |
01/07 | -86,437.60503132 LUN | ▲ 1.97 % |
02/07 | -145,372.09165875 LUN | ▲ 68.18 % |
03/07 | -74,558.71245192 LUN | ▼ -48.71 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 156.97 LUN | ▲ 12.26 % |
17/06 — 23/06 | -41.30703677 LUN | ▼ -126.32 % |
24/06 — 30/06 | -36.62078674 LUN | ▼ -11.34 % |
01/07 — 07/07 | -91,679.05806501 LUN | ▲ 250247.05 % |
08/07 — 14/07 | 36,218 LUN | ▼ -139.51 % |
15/07 — 21/07 | 59,404 LUN | ▲ 64.02 % |
22/07 — 28/07 | 35,645 LUN | ▼ -40 % |
29/07 — 04/08 | 41,383 LUN | ▲ 16.1 % |
05/08 — 11/08 | 39,835 LUN | ▼ -3.74 % |
12/08 — 18/08 | 37,300 LUN | ▼ -6.36 % |
19/08 — 25/08 | 49,362 LUN | ▲ 32.34 % |
26/08 — 01/09 | 303,610,373 LUN | ▲ 614969.12 % |
Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Lunyr cho năm sau*
07/2024 | 107.58 LUN | ▼ -23.06 % |
08/2024 | 81.0098 LUN | ▼ -24.7 % |
09/2024 | 55.1659 LUN | ▼ -31.9 % |
10/2024 | 258.38 LUN | ▲ 368.37 % |
10/2024 | 498.51 LUN | ▲ 92.94 % |
11/2024 | 624.41 LUN | ▲ 25.26 % |
12/2024 | 568.79 LUN | ▼ -8.91 % |
01/2025 | 5,534,249 LUN | ▲ 972887.59 % |
02/2025 | 11,609,770 LUN | ▲ 109.78 % |
03/2025 | -4,458,156.14757832 LUN | ▼ -138.4 % |
04/2025 | -3,787,501.37866926 LUN | ▼ -15.04 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GMD/LUN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GMD trong LUN hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dalasi Gambia đến Lunyr Là - 139.82 LUN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong LUN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 dalasi Gambia đến Lunyr sẽ có giá - 127 lun
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong LUN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dalasi Gambia đến Lunyr cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong LUN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dalasi Gambia đến Lunyr cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong LUN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dalasi Gambia đến Lunyr cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.