1 lari Gruzia đến Ignis
Giá cả 1 lari Gruzia đến Ignis dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 61.1691 IGNIS.
Bao nhiêu 1 GEL trong IGNIS?
06 03, 2024
1 GEL = 61.1691 IGNIS
▼ -1 %
1 IGNIS = 0.02 GEL
1 GEL = 61.1691 IGNIS
Lịch sử thay đổi giá 1 GEL trong IGNIS
Thống kê chi phí 1 lari Gruzia trong Ignis
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.7393 IGNIS |
Tối đa | 88.0187 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 60.3228 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.7393 IGNIS |
Tối đa | 132.56 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 75.6964 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.427594 IGNIS |
Tối đa | 180.59 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 79.1403 IGNIS |
Thay đổi chi phí 1 GEL đến IGNIS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 lari Gruzia chống lại Ignis thay đổi bởi 4.74% (58.4029 IGNIS — 61.1691 IGNIS)
Thay đổi chi phí 1 GEL đến IGNIS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 lari Gruzia chống lại Ignis thay đổi bởi -47.96% (117.54 IGNIS — 61.1691 IGNIS)
Thay đổi chi phí 1 GEL đến IGNIS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 lari Gruzia chống lại Ignis thay đổi bởi 7.46% (56.9233 IGNIS — 61.1691 IGNIS)
Thay đổi chi phí 1 GEL đến IGNIS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 lari Gruzia chống lại Ignis thay đổi bởi 240% (17.9908 IGNIS — 61.1691 IGNIS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 GEL trong IGNIS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 lari Gruzia (GEL) trong Ignis (IGNIS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 lari Gruzia (GEL) trong Ignis (IGNIS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 lari Gruzia trong Ignis
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Ignis trong 30 ngày tới*
04/06 | 57.4862 IGNIS | ▼ -6.02 % |
05/06 | 54.367 IGNIS | ▼ -5.43 % |
06/06 | 54.6397 IGNIS | ▲ 0.5 % |
07/06 | 56.4247 IGNIS | ▲ 3.27 % |
08/06 | 56.3782 IGNIS | ▼ -0.08 % |
09/06 | 56.1285 IGNIS | ▼ -0.44 % |
10/06 | 56.3355 IGNIS | ▲ 0.37 % |
11/06 | 56.2204 IGNIS | ▼ -0.2 % |
12/06 | 55.4021 IGNIS | ▼ -1.46 % |
13/06 | 55.3843 IGNIS | ▼ -0.03 % |
14/06 | 55.869 IGNIS | ▲ 0.88 % |
15/06 | 55.8732 IGNIS | ▲ 0.01 % |
16/06 | 54.7518 IGNIS | ▼ -2.01 % |
17/06 | 54.7506 IGNIS | ▼ -0 % |
18/06 | 43.8881 IGNIS | ▼ -19.84 % |
19/06 | 57.7094 IGNIS | ▲ 31.49 % |
20/06 | 63.8558 IGNIS | ▲ 10.65 % |
21/06 | 66.2413 IGNIS | ▲ 3.74 % |
22/06 | 64.4599 IGNIS | ▼ -2.69 % |
23/06 | 76.0241 IGNIS | ▲ 17.94 % |
24/06 | 51.3497 IGNIS | ▼ -32.46 % |
25/06 | 33.639 IGNIS | ▼ -34.49 % |
26/06 | 36.177 IGNIS | ▲ 7.54 % |
27/06 | 39.6482 IGNIS | ▲ 9.6 % |
28/06 | 40.6721 IGNIS | ▲ 2.58 % |
29/06 | 38.4395 IGNIS | ▼ -5.49 % |
30/06 | 39.7139 IGNIS | ▲ 3.32 % |
01/07 | 41.317 IGNIS | ▲ 4.04 % |
02/07 | 41.3335 IGNIS | ▲ 0.04 % |
03/07 | 41.9803 IGNIS | ▲ 1.56 % |
* — Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Ignis được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 lari Gruzia trong Ignis trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Ignis trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 66.6137 IGNIS | ▲ 8.9 % |
17/06 — 23/06 | 46.8919 IGNIS | ▼ -29.61 % |
24/06 — 30/06 | 48.2863 IGNIS | ▲ 2.97 % |
01/07 — 07/07 | 44.1173 IGNIS | ▼ -8.63 % |
08/07 — 14/07 | 39.6658 IGNIS | ▼ -10.09 % |
15/07 — 21/07 | 40.0787 IGNIS | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 39.6873 IGNIS | ▼ -0.98 % |
29/07 — 04/08 | 31.0919 IGNIS | ▼ -21.66 % |
05/08 — 11/08 | 31.7921 IGNIS | ▲ 2.25 % |
12/08 — 18/08 | 32.9409 IGNIS | ▲ 3.61 % |
19/08 — 25/08 | 29.5885 IGNIS | ▼ -10.18 % |
26/08 — 01/09 | 34.7486 IGNIS | ▲ 17.44 % |
Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Ignis cho năm sau*
07/2024 | 60.1663 IGNIS | ▼ -1.64 % |
08/2024 | 53.3748 IGNIS | ▼ -11.29 % |
09/2024 | 41.472 IGNIS | ▼ -22.3 % |
10/2024 | 30.7191 IGNIS | ▼ -25.93 % |
10/2024 | 53.1337 IGNIS | ▲ 72.97 % |
11/2024 | 46.0653 IGNIS | ▼ -13.3 % |
12/2024 | 95.7333 IGNIS | ▲ 107.82 % |
01/2025 | 94.2737 IGNIS | ▼ -1.52 % |
02/2025 | 68.9233 IGNIS | ▼ -26.89 % |
03/2025 | 51.9323 IGNIS | ▼ -24.65 % |
04/2025 | 46.6814 IGNIS | ▼ -10.11 % |
05/2025 | 47.5082 IGNIS | ▲ 1.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/IGNIS
FAQ
Giá bao nhiêu 1 GEL trong IGNIS hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 lari Gruzia đến Ignis Là - 61.1691 IGNIS
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong IGNIS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 lari Gruzia đến Ignis sẽ có giá - 57 ignis
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong IGNIS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lari Gruzia đến Ignis cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong IGNIS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lari Gruzia đến Ignis cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong IGNIS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lari Gruzia đến Ignis cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.