1,000 FLO đến franc Comoros
Giá cả 1,000 FLO đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2021, Là 14,417 KMF.
Bao nhiêu 1,000 FLO trong KMF?
06 11, 2021
1,000 FLO = 14,417 KMF
▼ -4.07 %
1,000 KMF = 69.3641 FLO
1 FLO = 14.42 KMF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 FLO trong KMF
Thống kê chi phí 1,000 FLO trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,009 KMF |
Tối đa | 30,498 KMF |
Bình quân gia quyền | 17,929 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,009 KMF |
Tối đa | 56,397 KMF |
Bình quân gia quyền | 32,190 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,403 KMF |
Tối đa | 56,397 KMF |
Bình quân gia quyền | 17,542 KMF |
Thay đổi chi phí 1,000 FLO đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) giá bán 1,000 FLO chống lại franc Comoros thay đổi bởi -50.36% (29,045 KMF — 14,417 KMF)
Thay đổi chi phí 1,000 FLO đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) giá của 1,000 FLO chống lại franc Comoros thay đổi bởi -52.57% (30,393 KMF — 14,417 KMF)
Thay đổi chi phí 1,000 FLO đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) giá của 1,000 FLO chống lại franc Comoros thay đổi bởi 16.57% (12,367 KMF — 14,417 KMF)
Thay đổi chi phí 1,000 FLO đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2021) giá của 1,000 FLO chống lại franc Comoros thay đổi bởi 40.01% (10,297 KMF — 14,417 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FLO trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FLO (FLO) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FLO (FLO) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 FLO trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 FLO trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
04/06 | 14,438 KMF | ▲ 0.15 % |
05/06 | 14,078 KMF | ▼ -2.49 % |
06/06 | 14,070 KMF | ▼ -0.06 % |
07/06 | 13,547 KMF | ▼ -3.72 % |
08/06 | 13,452 KMF | ▼ -0.7 % |
09/06 | 12,113 KMF | ▼ -9.95 % |
10/06 | 12,033 KMF | ▼ -0.66 % |
11/06 | 12,170 KMF | ▲ 1.14 % |
12/06 | 11,095 KMF | ▼ -8.84 % |
13/06 | 10,485 KMF | ▼ -5.5 % |
14/06 | 9,436 KMF | ▼ -10 % |
15/06 | 8,350 KMF | ▼ -11.52 % |
16/06 | 8,026 KMF | ▼ -3.88 % |
17/06 | 8,255 KMF | ▲ 2.86 % |
18/06 | 7,370 KMF | ▼ -10.72 % |
19/06 | 5,736 KMF | ▼ -22.17 % |
20/06 | 6,041 KMF | ▲ 5.32 % |
21/06 | 6,125 KMF | ▲ 1.38 % |
22/06 | 5,954 KMF | ▼ -2.78 % |
23/06 | 5,680 KMF | ▼ -4.6 % |
24/06 | 5,716 KMF | ▲ 0.62 % |
25/06 | 6,108 KMF | ▲ 6.86 % |
26/06 | 6,082 KMF | ▼ -0.42 % |
27/06 | 5,736 KMF | ▼ -5.7 % |
28/06 | 5,525 KMF | ▼ -3.68 % |
29/06 | 5,920 KMF | ▲ 7.16 % |
30/06 | 5,858 KMF | ▼ -1.05 % |
01/07 | 5,883 KMF | ▲ 0.43 % |
02/07 | 6,350 KMF | ▲ 7.93 % |
03/07 | 6,299 KMF | ▼ -0.8 % |
* — Giá ước tính của 1,000 FLO trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 FLO trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 FLO trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15,416 KMF | ▲ 6.93 % |
17/06 — 23/06 | 15,246 KMF | ▼ -1.1 % |
24/06 — 30/06 | 13,374 KMF | ▼ -12.28 % |
01/07 — 07/07 | 11,243 KMF | ▼ -15.93 % |
08/07 — 14/07 | 8,766 KMF | ▼ -22.04 % |
15/07 — 21/07 | 10,818 KMF | ▲ 23.42 % |
22/07 — 28/07 | 10,565 KMF | ▼ -2.34 % |
29/07 — 04/08 | 6,329 KMF | ▼ -40.09 % |
05/08 — 11/08 | 4,447 KMF | ▼ -29.74 % |
12/08 — 18/08 | 4,164 KMF | ▼ -6.36 % |
19/08 — 25/08 | 4,279 KMF | ▲ 2.77 % |
26/08 — 01/09 | 4,478 KMF | ▲ 4.65 % |
Giá ước tính của 1,000 FLO trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 14,494 KMF | ▲ 0.53 % |
08/2024 | 14,563 KMF | ▲ 0.48 % |
09/2024 | 14,503 KMF | ▼ -0.41 % |
10/2024 | 14,322 KMF | ▼ -1.25 % |
10/2024 | 7,466 KMF | ▼ -47.87 % |
11/2024 | 4,600 KMF | ▼ -38.38 % |
12/2024 | 25,482 KMF | ▲ 453.93 % |
01/2025 | 22,609 KMF | ▼ -11.28 % |
02/2025 | 39,967 KMF | ▲ 76.78 % |
03/2025 | 26,613 KMF | ▼ -33.41 % |
04/2025 | 6,275 KMF | ▼ -76.42 % |
05/2025 | 6,646 KMF | ▲ 5.91 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FLO/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 FLO trong KMF hôm nay, 06 11, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 FLO đến franc Comoros Là - 14,417 KMF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FLO trong KMF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 FLO đến franc Comoros sẽ có giá - 14,438 kmf
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FLO trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 FLO đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FLO trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 FLO đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FLO trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 FLO đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.