50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga
Giá cả 50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 210,784 TOP.
Bao nhiêu 50 FKP trong TOP?
06 03, 2024
50 FKP = 210,784 TOP
▼ -2.39 %
50 TOP = 0.01 FKP
1 FKP = 4,216 TOP
Lịch sử thay đổi giá 50 FKP trong TOP
Thống kê chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 220,512 TOP |
Tối đa | 148.97 TOP |
Bình quân gia quyền | 206,804 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 185,078 TOP |
Tối đa | 151.5 TOP |
Bình quân gia quyền | 183,597 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 146.78 TOP |
Tối đa | 152.79 TOP |
Bình quân gia quyền | 163,723 TOP |
Thay đổi chi phí 50 FKP đến TOP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi -26.55% (286,975 TOP — 210,784 TOP)
Thay đổi chi phí 50 FKP đến TOP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi 13.31% (186,032 TOP — 210,784 TOP)
Thay đổi chi phí 50 FKP đến TOP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi 142629.81% (147.68 TOP — 210,784 TOP)
Thay đổi chi phí 50 FKP đến TOP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi 144172.09% (146.1 TOP — 210,784 TOP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 FKP trong TOP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong paʻanga Tonga (TOP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong paʻanga Tonga (TOP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga trong 30 ngày tới*
04/06 | 219,927 TOP | ▲ 4.34 % |
05/06 | 219,855 TOP | ▼ -0.03 % |
06/06 | 224,709 TOP | ▲ 2.21 % |
07/06 | 225,943 TOP | ▲ 0.55 % |
08/06 | 223,494 TOP | ▼ -1.08 % |
09/06 | 216,704 TOP | ▼ -3.04 % |
10/06 | 216,366 TOP | ▼ -0.16 % |
11/06 | 222,181 TOP | ▲ 2.69 % |
12/06 | 220,936 TOP | ▼ -0.56 % |
13/06 | 221,576 TOP | ▲ 0.29 % |
14/06 | 221,817 TOP | ▲ 0.11 % |
15/06 | 217,630 TOP | ▼ -1.89 % |
16/06 | 215,755 TOP | ▼ -0.86 % |
17/06 | 213,625 TOP | ▼ -0.99 % |
18/06 | 212,061 TOP | ▼ -0.73 % |
19/06 | 211,796 TOP | ▼ -0.13 % |
20/06 | 206,518 TOP | ▼ -2.49 % |
21/06 | 216,618 TOP | ▲ 4.89 % |
22/06 | 235,482 TOP | ▲ 8.71 % |
23/06 | 217,816 TOP | ▼ -7.5 % |
24/06 | 220,520 TOP | ▲ 1.24 % |
25/06 | 228,970 TOP | ▲ 3.83 % |
26/06 | 223,386 TOP | ▼ -2.44 % |
27/06 | 194,986 TOP | ▼ -12.71 % |
28/06 | 185,076 TOP | ▼ -5.08 % |
29/06 | 173,450 TOP | ▼ -6.28 % |
30/06 | 162,764 TOP | ▼ -6.16 % |
01/07 | 175,229 TOP | ▲ 7.66 % |
02/07 | 159,966 TOP | ▼ -8.71 % |
03/07 | 197,601 TOP | ▲ 23.53 % |
* — Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 212,082 TOP | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 228,771 TOP | ▲ 7.87 % |
24/06 — 30/06 | 228,940 TOP | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 238,335 TOP | ▲ 4.1 % |
08/07 — 14/07 | 239,526 TOP | ▲ 0.5 % |
15/07 — 21/07 | 263,235 TOP | ▲ 9.9 % |
22/07 — 28/07 | 281,591 TOP | ▲ 6.97 % |
29/07 — 04/08 | 307,184 TOP | ▲ 9.09 % |
05/08 — 11/08 | 307,325 TOP | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 295,053 TOP | ▼ -3.99 % |
19/08 — 25/08 | 299,340 TOP | ▲ 1.45 % |
26/08 — 01/09 | 304,507 TOP | ▲ 1.73 % |
Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong paʻanga Tonga cho năm sau*
07/2024 | 214,442 TOP | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 300,311 TOP | ▲ 40.04 % |
09/2024 | 279,346 TOP | ▼ -6.98 % |
10/2024 | 294,057 TOP | ▲ 5.27 % |
10/2024 | 89,762 TOP | ▼ -69.47 % |
11/2024 | 103,157 TOP | ▲ 14.92 % |
12/2024 | 124,188 TOP | ▲ 20.39 % |
01/2025 | 130,555 TOP | ▲ 5.13 % |
02/2025 | 144,663 TOP | ▲ 10.81 % |
03/2025 | 210,940 TOP | ▲ 45.82 % |
04/2025 | 160,807 TOP | ▼ -23.77 % |
05/2025 | 192,129 TOP | ▲ 19.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/TOP
FAQ
Giá bao nhiêu 50 FKP trong TOP hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga Là - 210,784 TOP
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong TOP Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga sẽ có giá - 219,927 top
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong TOP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong TOP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong TOP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland đến paʻanga Tonga cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.