50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc
Giá cả 50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 86,443 KRW.
Bao nhiêu 50 FKP trong KRW?
06 03, 2024
50 FKP = 86,443 KRW
▼ -0.49 %
50 KRW = 0.03 FKP
1 FKP = 1,729 KRW
Lịch sử thay đổi giá 50 FKP trong KRW
Thống kê chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84,461 KRW |
Tối đa | 86,867 KRW |
Bình quân gia quyền | 85,552 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 84,057 KRW |
Tối đa | 86,867 KRW |
Bình quân gia quyền | 85,287 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79,588 KRW |
Tối đa | 86,867 KRW |
Bình quân gia quyền | 83,475 KRW |
Thay đổi chi phí 50 FKP đến KRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 2.35% (84,461 KRW — 86,443 KRW)
Thay đổi chi phí 50 FKP đến KRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 1.93% (84,809 KRW — 86,443 KRW)
Thay đổi chi phí 50 FKP đến KRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 6.27% (81,340 KRW — 86,443 KRW)
Thay đổi chi phí 50 FKP đến KRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Quần đảo Falkland chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 14.51% (75,489 KRW — 86,443 KRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 FKP trong KRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*
04/06 | 86,443 KRW | ▲ 0 % |
05/06 | 86,478 KRW | ▲ 0.04 % |
06/06 | 86,546 KRW | ▲ 0.08 % |
07/06 | 86,847 KRW | ▲ 0.35 % |
08/06 | 87,043 KRW | ▲ 0.23 % |
09/06 | 87,108 KRW | ▲ 0.07 % |
10/06 | 87,221 KRW | ▲ 0.13 % |
11/06 | 87,220 KRW | ▼ -0 % |
12/06 | 87,636 KRW | ▲ 0.48 % |
13/06 | 87,703 KRW | ▲ 0.08 % |
14/06 | 87,062 KRW | ▼ -0.73 % |
15/06 | 86,652 KRW | ▼ -0.47 % |
16/06 | 87,322 KRW | ▲ 0.77 % |
17/06 | 87,281 KRW | ▼ -0.05 % |
18/06 | 87,281 KRW | ▼ -0 % |
19/06 | 87,558 KRW | ▲ 0.32 % |
20/06 | 87,849 KRW | ▲ 0.33 % |
21/06 | 87,819 KRW | ▼ -0.03 % |
22/06 | 87,859 KRW | ▲ 0.05 % |
23/06 | 88,080 KRW | ▲ 0.25 % |
24/06 | 87,940 KRW | ▼ -0.16 % |
25/06 | 87,939 KRW | ▼ -0 % |
26/06 | 87,681 KRW | ▼ -0.29 % |
27/06 | 87,496 KRW | ▼ -0.21 % |
28/06 | 87,949 KRW | ▲ 0.52 % |
29/06 | 88,518 KRW | ▲ 0.65 % |
30/06 | 88,941 KRW | ▲ 0.48 % |
01/07 | 88,938 KRW | ▼ -0 % |
02/07 | 88,938 KRW | ▲ 0 % |
03/07 | 88,599 KRW | ▼ -0.38 % |
* — Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 86,708 KRW | ▲ 0.31 % |
17/06 — 23/06 | 85,928 KRW | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 86,544 KRW | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 86,146 KRW | ▼ -0.46 % |
08/07 — 14/07 | 88,160 KRW | ▲ 2.34 % |
15/07 — 21/07 | 87,779 KRW | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 87,662 KRW | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 85,934 KRW | ▼ -1.97 % |
05/08 — 11/08 | 86,877 KRW | ▲ 1.1 % |
12/08 — 18/08 | 86,461 KRW | ▼ -0.48 % |
19/08 — 25/08 | 86,701 KRW | ▲ 0.28 % |
26/08 — 01/09 | 87,712 KRW | ▲ 1.17 % |
Giá ước tính của 50 Bảng Quần đảo Falkland trong won Hàn Quốc cho năm sau*
07/2024 | 87,464 KRW | ▲ 1.18 % |
08/2024 | 88,374 KRW | ▲ 1.04 % |
09/2024 | 87,361 KRW | ▼ -1.15 % |
10/2024 | 86,726 KRW | ▼ -0.73 % |
10/2024 | 86,970 KRW | ▲ 0.28 % |
11/2024 | 87,231 KRW | ▲ 0.3 % |
12/2024 | 89,812 KRW | ▲ 2.96 % |
01/2025 | 89,076 KRW | ▼ -0.82 % |
02/2025 | 89,915 KRW | ▲ 0.94 % |
03/2025 | 91,128 KRW | ▲ 1.35 % |
04/2025 | 92,107 KRW | ▲ 1.08 % |
05/2025 | 91,716 KRW | ▼ -0.43 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/KRW
FAQ
Giá bao nhiêu 50 FKP trong KRW hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc Là - 86,443 KRW
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong KRW Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 86,443 krw
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong KRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong KRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 FKP trong KRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Quần đảo Falkland đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.