100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq
Giá cả 100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 164,326 IQD.
Bao nhiêu 100 FKP trong IQD?
06 03, 2024
100 FKP = 164,326 IQD
▼ -0.07 %
100 IQD = 0.06 FKP
1 FKP = 1,643 IQD
Lịch sử thay đổi giá 100 FKP trong IQD
Thống kê chi phí 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 162,887 IQD |
Tối đa | 164,554 IQD |
Bình quân gia quyền | 164,087 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 162,721 IQD |
Tối đa | 168,251 IQD |
Bình quân gia quyền | 164,601 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 158,081 IQD |
Tối đa | 171,453 IQD |
Bình quân gia quyền | 164,597 IQD |
Thay đổi chi phí 100 FKP đến IQD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 Bảng Quần đảo Falkland chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 0.99% (162,721 IQD — 164,326 IQD)
Thay đổi chi phí 100 FKP đến IQD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 Bảng Quần đảo Falkland chống lại dinar Iraq thay đổi bởi -1.36% (166,596 IQD — 164,326 IQD)
Thay đổi chi phí 100 FKP đến IQD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 Bảng Quần đảo Falkland chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 0.15% (164,087 IQD — 164,326 IQD)
Thay đổi chi phí 100 FKP đến IQD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 Bảng Quần đảo Falkland chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 10.66% (148,497 IQD — 164,326 IQD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 FKP trong IQD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong dinar Iraq (IQD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong dinar Iraq (IQD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq trong 30 ngày tới*
04/06 | 164,427 IQD | ▲ 0.06 % |
05/06 | 164,723 IQD | ▲ 0.18 % |
06/06 | 164,813 IQD | ▲ 0.05 % |
07/06 | 164,956 IQD | ▲ 0.09 % |
08/06 | 164,864 IQD | ▼ -0.06 % |
09/06 | 164,588 IQD | ▼ -0.17 % |
10/06 | 164,823 IQD | ▲ 0.14 % |
11/06 | 164,890 IQD | ▲ 0.04 % |
12/06 | 166,389 IQD | ▲ 0.91 % |
13/06 | 166,499 IQD | ▲ 0.07 % |
14/06 | 166,385 IQD | ▼ -0.07 % |
15/06 | 166,118 IQD | ▼ -0.16 % |
16/06 | 166,849 IQD | ▲ 0.44 % |
17/06 | 166,361 IQD | ▼ -0.29 % |
18/06 | 165,842 IQD | ▼ -0.31 % |
19/06 | 166,620 IQD | ▲ 0.47 % |
20/06 | 166,855 IQD | ▲ 0.14 % |
21/06 | 166,831 IQD | ▼ -0.01 % |
22/06 | 166,879 IQD | ▲ 0.03 % |
23/06 | 166,970 IQD | ▲ 0.05 % |
24/06 | 166,461 IQD | ▼ -0.3 % |
25/06 | 166,412 IQD | ▼ -0.03 % |
26/06 | 166,535 IQD | ▲ 0.07 % |
27/06 | 166,782 IQD | ▲ 0.15 % |
28/06 | 166,865 IQD | ▲ 0.05 % |
29/06 | 167,042 IQD | ▲ 0.11 % |
30/06 | 166,541 IQD | ▼ -0.3 % |
01/07 | 166,533 IQD | ▼ -0 % |
02/07 | 166,533 IQD | ▲ 0 % |
03/07 | 166,540 IQD | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 164,349 IQD | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 162,156 IQD | ▼ -1.33 % |
24/06 — 30/06 | 162,291 IQD | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 161,379 IQD | ▼ -0.56 % |
08/07 — 14/07 | 159,715 IQD | ▼ -1.03 % |
15/07 — 21/07 | 159,750 IQD | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 159,813 IQD | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 159,503 IQD | ▼ -0.19 % |
05/08 — 11/08 | 160,473 IQD | ▲ 0.61 % |
12/08 — 18/08 | 160,418 IQD | ▼ -0.03 % |
19/08 — 25/08 | 160,573 IQD | ▲ 0.1 % |
26/08 — 01/09 | 160,517 IQD | ▼ -0.03 % |
Giá ước tính của 100 Bảng Quần đảo Falkland trong dinar Iraq cho năm sau*
07/2024 | 165,112 IQD | ▲ 0.48 % |
08/2024 | 162,062 IQD | ▼ -1.85 % |
09/2024 | 156,162 IQD | ▼ -3.64 % |
10/2024 | 154,795 IQD | ▼ -0.88 % |
10/2024 | 163,135 IQD | ▲ 5.39 % |
11/2024 | 164,958 IQD | ▲ 1.12 % |
12/2024 | 164,772 IQD | ▼ -0.11 % |
01/2025 | 162,792 IQD | ▼ -1.2 % |
02/2025 | 162,669 IQD | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 160,439 IQD | ▼ -1.37 % |
04/2025 | 161,312 IQD | ▲ 0.54 % |
05/2025 | 161,319 IQD | ▲ 0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/IQD
FAQ
Giá bao nhiêu 100 FKP trong IQD hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq Là - 164,326 IQD
Nó có giá bao nhiêu 100 FKP trong IQD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq sẽ có giá - 164,427 iqd
Nó có giá bao nhiêu 100 FKP trong IQD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 FKP trong IQD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 FKP trong IQD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Quần đảo Falkland đến dinar Iraq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.